大家放假了没?。一起学灶君节的生词吧
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀY ÔNG CÔNG ÔNG TÁO
1.灶君节 zào jūn jié: Tết ông Công ông Táo
2.农历12月23日 Nónglì 12 yuè 23 rì: Ngày 23 tháng chạp
3.送 Sòng: Đưa, tiễn
4.上天 shàngtiān: Chầu trời
5.玉皇大帝 Yùhuángdàdì: Ngọc hoàng đại đế
6.男曹星 Nán cáo xīng: Nam Tào
7. 北斗星 Běidǒuxīng: Bắc Đẩu
8. 鲤鱼 Lǐyú: Cá chép
9. 烧香/上香 Shāoxiāng/shàng xiāng: Đốt hương/thắp hương
10. 放生 Fàngshēng: Phóng sinh
11. 拜谒 Bàiyè: Bái kiến tiengtrung anhduong
12. 烧纸钱 Shāo zhǐqián: Đốt vàng mã
13. 保佑 Bǎoyòu: Phù hộ
14. 供奉 Gòngfèng: Cúng
15. 恳求 Kěnqiú: Cầu xin
Điện thoại Học tiếng trung theo chủ đề cùng Atlantic
- Nơi bán
- Huyện Quế Võ, Bắc Ninh
- Tình trạng
- Đã bán
Đã bán
Xem sản phẩm tương tự