STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
http://xetaihyundaihaiphong.net/thaco-towner990-990-kg-sp223.html
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
Công nghệ Nhật Bản K14B-A
Loại
4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
1372
Đường kính x Hành trình piston
mm
-
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
95 / 6000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
115 / 3200
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay
05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1=4.425 / ih2=2.304 / ih3=1.674 / ih4=1.264 / ih5=1 / iR=5.151
Tỷ số truyền cuối
4.3
3
HỆ THỐNG LÁI
Bánh răng, thanh răng
4
HỆ THỐNG PHANH
Dẫn động cơ khí
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
6
LỐP XE
Trước/Sau
5.50 / 13
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
4450 x 1550 x 2290
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
2450 x 1420 x1095/1500
Vệt bánh trước
mm
1310
Vệt bánh sau
mm
1310
Chiều dài cơ sở
mm
2740
Khoảng sáng gầm xe
mm
200
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
1060
Tải trọng
kg
990
Trọng lượng toàn bộ
kg
2180
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
22,9
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
4,7
Tốc độ tối đa
Km/h
89
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
37
Xe tải Nhẹ máy xăng THACO TOWNER 990 KM 100% TB
- Nơi bán
- Hồ Chí Minh
- Tình trạng
- Đã bán
Đã bán
Xem sản phẩm tương tự