Atlantic từ vựng tiếng hàn chủ đề du lịch

Tình trạng
Đã bán
Tình trạng: Đã bán
Giá: 1.000.000
Điện thoại di động:
Địa chỉ: Chưa có (Lưu ý an toàn khi mua hàng)
Thông tin: Đã gửi 13/7/20, 68 Xem, 0 Trả lời
  1. user2724161

    user2724161 Thành viên

    11/6/20
    9
    0
    Nữ
    Điểm:
    $0
    #1 user2724161, 13/7/20

    Thông tin sản phẩm

    Tình trạng
    Đã bán
    쇼핑하다: đi mua sắm
    구경하다: đi ngắm cảnh
    놀어가다: đi chơi
    등산: leo núi
    흑백사진: ảnh đen trắng
    휴양지: nơi nghỉ dưỡng
    확대사진: ảnh phóng to
    해외여행: du lịch nước ngoài
    해외관광: du lịch nước ngoài
    해수욕장: bãi tắm biển
    칼라사진: ảnh màu
    촬영하다: quay phim, chụp ảnh
    찍다: chụp ảnh
    즉석사진: ảnh lấy ngay
    전쟁박물관: viện bảo tàng chiếu tranh
    작품사진: ảnh tác phẩm
    입질하다: cắn câu, cắn mồi
    인화하다: phóng ảnh
    인화지: giấy phóng ảnh
    인물사진: ảnh nhân vật
    유람하다: du lãm
    외국인관광객: khách du lịch nước ngoài
    왕궁: cung vua
    예술사진: ảnh nghệ thuật
    역광: ánh sáng ngược
    여행자수표: séc cho người đi du lịch
    여행자보험: bảo hiểm người đi du lịch
    여행사: công ty du lịch
    여행 기: nhật ký du lịch
    여행계획: kế hoạch du lịch
    여행객: khách du lịch
    여행 비: chi phí du lịch
    여행: du lịch
    여권사진: ảnh hộ chiếu
    여권: hộ chiếu
    여객: lữ khách
    야경을 보다: ngắm cảnh ban đêm
    시내곤광: tham quan nội thành
    숙박료: tiền khách sạn
    숙박: trú ngụ, trọ
    소풍: píc ních
    산울림: tiếng vọng trong núi
    사진첩: bộ sưu tập ảnh
    사진작품: tác phẩm ảnh
    사진작가: tác giả ảnh
    사진예술: nghệ thuật ảnh
    사진술: nghệ thuật chụp ảnh
    사진기: máy ảnh
    빙벽타기: leo núi băng
    벚꽃놀이: lễ hội hoa anh đào
    백일사진: ảnh chụp được ngày
    배낭여행: đi du lịch ba lô
    밤낚시: câu đêm
    바다낚시: câu cá biển
    바다: biển
    민물낚시: câu cá nước ngọt
    미끼: mồi câu
    물고기: cá
    문화관광부: bộ văn hóa – du lịch
    무전여행: đi du lịch ko mất tiền
    메아리: tiếng vọng
    등정: leo đến đỉnh núi
    등산화: giày leo núi
    등산하다: leo núi
    등산장비: thiết bị leo núi
    등산양말: tất leo núi
    등산복: áo quần leo núi
    등산모: mũ leo núi
    등산객: khách leo núi
    등산가: người leo núi
    동호회: hội hè
    동물원: sở thú
    독사진: ảnh chụp một mình
    독립궁: dinh độc lập
    도보여행: du lịch đường bộ
    단체사진: ảnh tập thể
    노자: lộ phí
    낚싯줄: dây câu
    낚싯대: cần câu cá
    낚시하다: câu cá
    낚시터: nơi câu, bãi câu
    낚시질: trò câu cá, bãi câu
    낚시바늘: lưỡi câu
    낚시꾼: người đi câu cá
    낚시: trò câu cá
    낚다: câu (cá)
    나들이: khách du lịch
    기차여행: du lịch tàu hỏa
    국토순례: chuyến đi xuyên đất nước
    국립공원: công viên quốc gia , vườn quốc gia
    구치 터널: địa đạo củ chi
    관광호텔: khách sạn du lịch
    관광지도: bản đồ du lịch
    관광지: địa điểm du lịch , địa điểm thăm quan
    관광유람선: thuyền du lịch
    관광열차: tàu du lịch
    관광안내원: nhân viên hướng dẫn du lịch
    관광안내소: điểm hướng dẫn du lịch
    관광시설: cơ sở vật chất du lịch
    관광사업: ngành du lịch
    관광비: chi phí di du lịch
    관광버스: xe buýt du lịch
    관광명소: danh lam thắng cảnh
    관광단: đoàn du lịch
    관광국가: nước du lịch
    관광공원: công viên du lịch
    관광객을 유치하다: thu hút khách du lịch
    관광객: khách du lịch
    관광: thăm quan du lịch
    관광 코스: tua du lịch
    관광 단지: khu du lịch
     

    Ảnh

    1. logo.jpg

    Về người bán

    user2724161
    Ngày tham gia:
    11/6/20
    Sản phẩm:
    9
    Thích đã nhận:
    0
Đang tải...