Thread has no images

Bán máy ảnh Canon 100D Touch Screen hàng Nhật Kiss X7 gồm 2 len 18 55m

Tình trạng
Đã bán
Tình trạng: Đã bán
Giá: 12.000.000
Điện thoại di động:
  • (Mr Quân)
Địa chỉ: No address for this user.
Thông tin: Đã gửi 26/10/15, 828 Xem, 0 Trả lời
  1. tranhaiquan

    tranhaiquan Thành viên

    20/8/08
    4
    0
    Điểm:
    $0
    #1 tranhaiquan, 26/10/15

    Thông tin sản phẩm

    Tình trạng
    Đã bán
    Máy mới 100% Fullbox bao gồm : Thân máy chính ;02 len 18 55mm và 55 -250mm Pin sạc
    sạc dây deo cáp ...

    Liên hệ Mình Mr Quân XXX giá Fullbox cả bộ theo máy 12,6 triệu nhé Bắng giá mình mua bên Nhật 6,6 man

    Bạn nào mua Len 55 -250mm mình bán lẻ 2,6 triệu nhé mới 100%
    Thông tin chung Nhỏ gọn và nhẹ nhất trong các sản phẩm cùng loại


    https://media.canon-asia.com/shared/live/products/VN/eos-100d-b1.pnghttp://static8.zamba.vn/thumb_max/muare/images/2015/10/24/2003086_20151024_112624.jpghttp://static8.zamba.vn/thumb_max/muare/images/2015/10/24/2003083_20151024_112630.jpg
    Hệ thống Hybrid CMOS AF II

    Chức năng sáng tạo hình ảnh tiên tiến
    Loại máy Máy ảnh số phản xạ đơn ống kính, AF/AE tích hợp đèn flash
    Phương tiện ghi hình Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
    * tương thích với UHS-I
    Loại cảm biến APS-C
    Kích thước bộ cảm biến Xấp xỉ 22,3 x 14,9mm
    Ống kính tương thích Ống kính EF của Canon (bao gồm các ống kính EF-S)
    *trừ ống kính EF-M
    (chiều dài tiêu cự tương đương loại phim 35 mm, xấp xỉ 1,6 lần so với chiều dài tiêu cự ống kính)
    Ngàm ống kính Ngàm EF của Canon
    Bộ cảm biến hình ảnh
    Loại cảm biến Bộ cảm biến CMOS
    Điểm ảnh hữu dụng Xấp xỉ 18.00 megapixels
    Tỉ lệ khuôn hình 3:2
    Tính năng xoá bụi bẩn Tự động vệ sinh bụi thủ công, Đánh dấu Bụi để xóa
    Hệ thống ghi hình
    Định dạng ghi hìn Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0
    Loại ảnh JPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon)
    Có thể ghi đồng thời ảnh cỡ lớn RAW+JPEG
    Điểm ảnh ghi hình L (Ảnh cỡ lớn): Xấp xỉ 17,90 megapixels (5184 x 3456)
    M (Ảnh cỡ trung): Xấp xỉ 8,00 megapixels (3456 x 2304)
    S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): Xấp xỉ 4,50 megapixels (2592 x 1728)
    S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): Xấp xỉ 2,50 megapixels (1920 x 1280)
    S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): Xấp xỉ 350.000 pixels (720 x 480)
    RAW: Xấp xỉ 17,90 megapixels (5184 x 3456)
    Xử lí ảnh khi đang chụp
    Kiểu ảnh Ảnh chụp tự động, ảnh tiêu chuẩn, ảnh chân dung, ảnh phong cảnh, ảnh trung tính, ảnh chân thực, ảnh đơn sắc, User Def. 1 – 3
    Basic+ Ảnh chụp dựa theo môi trường, ảnh chụp dựa theo ánh sáng/ cảnh
    Chụp hiệu ứng ngoài Có (ở chế độ (CA))
    Cân bằng trắng Cân bằng trắng tự động, cân bằng trắng cài đặt trước (ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng đèn huỳnh quang, đèn Flash), tuỳ chọn
    Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng
    *Có thể truyền thông tin màu đèn Flash.
    Tính năng giảm nhiễu Có thể áp dụng cho ảnh chụp phơi sáng lâu và chụp ISO cao.
    Tự động chỉnh độ sáng ảnh Tự động tối ưu hoá ánh sáng
    Ưu tiên tông màu nổi bật Có
    Bù quang sai ống kính Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi, Chỉnh bù quang sai ống kính.
    Khung ngắm
    Loại khung ngắm Khung ngắm công nghệ gương phản chiếu 5 mặt
    Độ che phủ Chiều dọc / chiều ngang xấp xỉ 95% (máy cách mắt xấp xỉ 19mm)
    Độ phóng đại -1 m-1với ống kính 50mm khi ở vị trí vô cực
    Điểm đặt mắt Xấp xỉ 19mm (từ trung tâm thị kính ở mức -1 m-1)
    Điều chỉnh độ tụ tích hợp Xấp xỉ -3.0 - +1.0 m-1 (dpt)
    Màn hình lấy nét Loại nhám cực mịn, gắn cố định.
    Gương Loại trả nhanh
    Xem trước độ sâu nét trường ảnh Có
    Lấy nét tự động
    Loại Ghi ảnh thứ cấp TTL, lấy nét sử dụng công nghệ so pha
    Các điểm AF AF 9 điểm (điểm trung tâm: điểm căng nét chéo nhạy tới f/2.8)
    Phạm vi độ sáng lấy nét EV -0,5 - 18 (điểm AF trung tâm, ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
    Các chế độ lấy nét tự động AF chụp từng ảnh một, AI Servo AF, AI Focus AF
    Đèn hỗ trợ AF Một loạt đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp
    Điều chỉnh độ phơi sáng
    Các chế độ lấy sáng Lấy sáng toàn khẩu độ TTL vùng 63 điểm

    • Lấy sáng toàn bộ (kết nối với tất cả các điểm AF)
    • Lấy sáng một phần (xấp xỉ 9% kính ngắm ở vùng trung tâm)
    • Lấy sáng điểm (xấp xỉ 4% kính ngắm ở vùng trung tâm)
    • Lấy sáng trung bình trọng tâm
    Phạm vi lấy sáng EV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng với ống kính EF50mm f/1.8 II, ISO 100)
    Điều chỉnh độ phơi sáng Chương trình AE (chụp hình thông minh tự động chọn cảnh, chụp tắt đèn Flash, chụp tự động sáng tạo, chụp ảnh chân dung, chụp phong cảnh, chụp cận cảnh, chụp cảnh thể thao, chế độ cảnh đặc biệt (chụp trẻ em, chụp ánh sáng nến, chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp điều chỉnh ánh sáng ngược HDR), chụp chương trình(P)), AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng thủ công.
    Tốc độ ISO
    (thông số phơi sáng khuyên dùng) Các chế độ vùng cơ bản*: tự động cài đặt ISO 100 - ISO 6400
    *Cảnh đêm: ISO 100 - ISO 1600
    <SCN> Chụp cảnh đêm với máy cầm tay ISO 100 - ISO 12800
    Các chế độ vùng sáng tạo: cài đặt thủ công ISO 100 - ISO 12800 (tăng giảm toàn bộ mức), cài đặt tự động ISO 100 - ISO 6400, có thể cài đặt tốc độ ISO tối đa cho ISO Auto, hoặc mở rộng ISO tới mức "H" (tương đương ISO 25600)
    Bù phơi sáng Bằng tay: ±5 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc ½ điểm
    AEB: ±2 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc ½ điểm (có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay)
    Khoá AE Tự động: Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với lấy sáng toàn bộ khi đã lấy nét
    Thủ công: Bằng phím khoá AE
    Màn trập
    Loại màn trập Màn trập ở mặt phẳng tiêu điều khiển điện tử
    Tốc độ màn trập 1/4000 giây tới 30 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập. Phạm vi có sẵn khác nhau theo chế độ chụp), đèn tròn, X-sync ở 1/200 giây
    Đèn Flash
    Đèn flash tích hợp flash tích hợp tự kích hoạt
    Số hướng dẫn: Xấp xỉ 9,4 / 30,8 (ISO 100, đơn vị mét / fit)
    Độ che phủ đèn Flash: Xấp xỉ góc ngắm ống kính 18mm
    Thời gian hồi tối đa xấp xỉ 3 giây
    Đèn flash bên ngoài Đèn Speedlite series EX (có thể cài đặt các chức năng đèn Flash cho chiếc máy ảnh này)
    Lấy sáng đèn flash Đèn flash tự động E-TTL II
    Bù phơi sáng đèn flash ±2 khẩu tăng giảm 1/3 hoặc ½ khẩu
    Khoá FE Có
    Cổng cắm PC Không
    Hệ thống chụp hình
    Chế độ chụp Chụp một ảnh, chụp liên tiếp, chụp một ảnh chế độ yên tĩnh, chụp liên tiếp chế độ yên tĩnh, chụp hẹn giờ sau 10 giây hoặc 2 giây, chụp liên tiếp hẹn giờ sau 10 giây
    Tốc độ chụp liên tiếp Chụp liên tiếp: tối đa xấp xỉ 4 ảnh/giây
    Chụp liên tiếp chế độ yên tĩnh: tối đa xấp xỉ 2,5 ảnh/giây
    Lượng ảnh chụp tối đa (xấp xỉ) Ảnh JPEG cỡ lớn / Đẹp: 28 (1140) ảnh
    Ảnh RAW: 7 (8) ảnh
    Ảnh RAW+JPEG cỡ lớn / đẹp: 4 (4) ảnh
    *Con số trong ngoặc kép dành cho máy ảnh tương thích UHS-I Dung lượng thẻ 8 GB theo các tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon.
    *Các con số dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (ISO 100 và kiểu ảnh tiêu chuẩn) sử dụng thẻ nhớ dung lượng 8GB
    Chụp ngắm trực tiếp
    Cài đặt tỉ lệ khuôn hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
    Phương pháp lấy nét Hệ Hybrid CMOS AF II (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, vùng linh hoạt đa điểm, vùng linh hoạt đơn điểm), dò tìm lệch pha (chế độ chụp nhanh)
    Lấy nét bằng tay (có thể phóng to lên xấp xỉ 5x / 10x)
    *Vùng sáng để lấy nét: EV 1 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
    Lấy nét tự động liên tục Có
    Màn trập cảm ứng Có
    Các chế độ lấy sáng Lấy sáng theo thời gian thực với bộ cảm biến hình ảnh
    Lấy sáng toàn bộ (315 vùng), lấy sáng từng phần (xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), lấy điểm (xấp xỉ 2,6% màn hình ngắm trực tiếp), lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
    Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng với ống kính USM EF50mm f/1,4 USM, ISO 100)
    Bộ lọc sáng tạo Ảnh đen trắng hạt nhiễu, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng tô đậm nghệ thuật, hiệu ứng tranh màu nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ
    Hiển thị đường lưới 2 loại
    Quay phim
    Định dạng ghi hình MOV
    Phim Tỉ lệ bit biến thiên (trung bình) MPEG-4 AVC / H.264
    Tiếng Linear PCM
    Kích cỡ file ghi được và tỷ lệ số ảnh/ 1 giây 1920 x 1080 (Full HD): 30p / 25p / 24p
    1280 x 720 (HD): 60p / 50p
    640 x 480 (SD): 30p / 25p
    * 30p: 29,97 fps, 25p: 25,00 fps, 24p: 23,98 fps, 60p: 59,94 fps, 50p: 50,00 fps
    Kích thước file 1920 x 1080 (30p / 25p / 24p): Xấp xỉ 330 MB/phút
    1280 x 720 (60p / 50p): Xấp xỉ 330 MB/phút
    640 x 480 (30p / 25p): Xấp xỉ 82.5 MB/phút
    Lấy nét Hệ Hybrid CMOS AF II* (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, vùng linh hoạt đa điểm, vùng linh hoạt đơn điểm)
    Lấy nét bằng tay (có thể phóng to lên xấp xỉ 5x / 10x)
    *Phạm vi lấy nét độ sáng: EV 1 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
    Các chế độ lấy sáng Lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và lấy sáng toàn bộ với bộ cảm biến hình ảnh
    *Tự động cài đặt theo chế độ lấy nét
    Servo AF Có
    Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng với ống kính USM EF50mm f/1,4, ISO 100)
    Điều chỉnh độ phơi sáng Chương trình AE dành cho phơi sáng bằng tay và quay phim
    Bù phơi sáng ±3 bước tăng giảm 1/3 bước (Ảnh tĩnh: ±5 bước)
    Tốc độ ISO
    (thông số phơi sáng khuyên dùng) Chụp phơi sáng tự động: Cài đặt tự động ISO 100 - ISO 6400
    Chụp phơi sáng bằng tay: Cài đặt tự động / bằng tay ISO 100 - ISO 6400, có thể mở rộng tới H (tương đương ISO 12800)
    Quay các đoạn video nhanh Có thể cài đặt 2 giây / 4 giây / 8 giây
    Quay phim hiệu ứng thu nhỏ Có
    Ghi tiếng
    Microphone monaural tích hợp
    Có ngõ cắm Microphone stereo bên ngoài
    Có thể điều chỉnh mức ghi tiếng, có bộ lọc gió, mạch giảm âm

    Hiển thị đường lưới 2 loại
    Màn hình LCD
    Loại màn hình Màn hình màu tinh thể lỏng TFT
    Kích thước màn hình và điểm ảnh Cỡ rộng, 7,7 cm (3,0-in.) (3:2) xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh
    Điều chỉnh độ sáng Bằng tay (7 mức)
    Giao diện ngôn ngữ 25
    Công nghệ màn hình cảm ứng Cảm biến điện dung
    Chỉ dẫn chức năng Có hiển thị
    Xem lại
    Định dạng hiển thị ảnh Hiển thị một ảnh, hiển thị một ảnh + thông tin (thông tin cơ bản, thông tin chụp, biểu đồ), ảnh index (4 / 9 / 36 / 100)
    Phóng to zoom Xấp xỉ 1,5x - 10x
    Cảnh báo sáng quá Hiển thị độ sáng quá mức
    Phương pháp trình duyệt ảnh Hiển thị một ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, hiển thị theo thư mục, hiển thị phim ngắn, hiển thị ảnh, hiển thị theo mức
    Xoay ảnh Có
    Đánh giá Có
    Xem lại phim Có (màn hình LCD, ngõ RA tiếng / hình, NGÕ RA HDMI)
    Loa tích hợp
    Bảo vệ ảnh Có
    Xem trình duyệt Tất cả các ảnh, theo ngày, theo thư mục, theo phim, theo ảnh tĩnh, theo đánh giá
    Có thể lựa chọn 5 hiệu ứng chuyển tiếp
    Nhạc nền Có thể lựa chọn khi xem trình chiếu và xem lại phim
    Hậu kì xử lí ảnh
    Bộ lọc sáng tạo Ảnh đen trắng hạt nhiễu, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng tô đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ
    Thay đổi kích thước Có
    Cắt hình Có
    Tính năng in trực tiếp
    Máy in tương thích Các máy in tương thích PictBridge
    Loại ảnh có thể in Ảnh JPEG và RAW
    Trật tự in Tuân theo DPOF Version 1.1
    Các chức năng tùy chọn
    Các chức năng tùy chọn 8
    Đăng kí My Menu Có
    Thông tin bản quyền Đăng nhập và bao gồm
    Giao diện
    Ngõ cắm kĩ thuật số / ngõ ra tiếng / hình Analog video (tương thích với ngõ ra tiếng hình/ NTSC / PAL)
    Kết nối giao tiếp máy tính, kết nối in trực tiếp (tương đương USB tốc độ cao, kết nối GP-E2 thiết bị nhận GPS
    Ngõ RA HDMI mini Loại C (tự động chuyển độ phân giải), tương thích CEC
    Ngõ VÀO microphone Giắc cắm stereo mini đường kính 3,5mm
    Ngõ cắm điều khiển từ xa Để chuyển từ xa RS-60E3
    Điều khiển từ xa không dây Tương thích với điều khiển từ xa RC-6
    Thẻ Eye-Fi Tương thích
    Nguồn điện
    Pin Bộ pin LP-E12
    * Nguồn AC có thể cấp qua thiết bị điều hợp nguồn AC ACK-E15
    Số lượng ảnh chụp
    (dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA) Khi chụp với khung ngắm Xấp xỉ 380 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), xấp xỉ 350 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32° F)
    Khi chụp ngắm trực tiếp: Xấp xỉ 150 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), xấp xỉ 140 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
    Thời gian quay phim: Xấp xỉ 1 giờ 5 phút ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F)
    Xấp xỉ 1 giờ ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
    (khi bộ pin LP-E12 được sạc đầy)
    Kích thước và Trọng lượng
    Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) Xấp xỉ 116,8 x 90,7 x 69,4mm / 4,60 x 3,57 x 2,74in.
    Trọng lượng Xấp xỉ 407g / 14,36oz. (theo chỉ dẫn của CIPA),
    Xấp xỉ 370g / 13,06oz. (chỉ tính thân máy)
    Môi trường vận hành
    Phạm vi nhiệt độ khi làm việc 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
    Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn

    • Các dữ liệu trên đây đều dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon và tiêu chuẩn thử nghiệm cũng như hướng dẫn của CIPA (Hiệp hội máy ảnh và sản phẩm ảnh)
    • Kích thước, đường kính, chiều dài và cân nặng tối đa nêu trên dựa theo Hướng dẫn của CIPA (trừ cân nặng dành cho thân máy).
    • Các thông số kĩ thuật sản phẩm và hình dáng bên ngoài có thể thay đổi mà không cần thông báo.

    Máy mới 100% Fullbox bao gồm : Thân máy chính ;02 len 18 55mm và 55 -250mm Pin sạc
    sạc dây deo cáp ...

    Liên hệ Mình Mr Quân XXX giá Fullbox cả bộ theo máy 12,6 triệu nhé Bắng giá mình mua bên Nhật 6,6 man
     

    Về người bán

    tranhaiquan
    Ngày tham gia:
    20/8/08
    Sản phẩm:
    4
    Thích đã nhận:
    0
Đang tải...