Cần bán thiết bị tường lửa Fortigate 80C
Còn mới 98% , mua về nhưng không sử dụng
Tính năng của thiết bị :
Thiết bị bảo vệ mạng Firewall Fortigate 80C
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP)
(Năng lực (1518/512/64 byte UDP)) 1900/700/120 Mbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets)
(Độ trễ (64 byte UDP packet)) 45 μs
Concurrent Sessions (TCP)
(Phiên làm việc đồng thời (TCP)) 1 Million
New Sessions/Sec (TCP)
(Phiên làm việc mới/giây (TCP)) 12.000
Firewall Policies (System / Vdom)
(Số chính sách bảo mật (Thiết bị/VDOM)) 5.000/500
IPSec VPN Throughput (512 byte packets)
(Năng lực IPSec VPN (512 byte packets)) 140 Mbps
Max Gateway-to-Gateway IPSec VPN Tunnels
(Kết nối IPSec VPN Gateway-to-Gateway tối đa) 200
Max Client-to-Gateway IPSec VPN Tunnels
(Kết nối IPSec VPN Client-to-Gateway tối đa) 1.000
SSL-VPN Throughput (Năng lực SSL VPN) 70 Mbps
Recommended SSL-VPN Users
(Số người dùng SSL VPN đề nghị) 60
IPS Throughput (Năng lực IPS) 350 Mbps
Antivirus Throughput (Proxy Based / Flow Based)
(Năng lực Antivirus (Chế độ Proxy/Chế độ Flow)) 50/190 Mbps
Max Number of FortiAPs
(Hỗ trợ số lượng FortiAP tối đa) 32 / 16
Max Number of FortiTokens
(Hỗ trợ số lượng FortiToken tối đa) 100
Virtual Domains (Default / Max)
(Hệ thống ảo (Mặc Định/Tối Đa)) 10/10
Interfaces (FE ports - 10/100 RJ45)
(Giao tiếp FE (10/100 RJ45) 7
Interfaces (GbE ports - 10/100/1000 RJ45)
(Giao tiếp GbE (10/100/1000 RJ45)) 2x GbE Copper
Interfaces (Others) (Giao tiếp khác) Wireless 802.11 a/b/g/n
Local Storage (Lưu trữ) 8 GB
Power Supplies (Nguồn cung cấp) Singer AC Power Supply
Form Factor (Dạng thiết bị phần cứng) Desktop
Variants (Các dòng sản phẩm) Wifi, Analog Modem, Wifi + Analog Modem, LENC
Liên hệ số : XXX , các bạn cứ tham khảo giá thị trường
Thread has no images
Bán thiết bị tường lửa Firewall Fortigate 80C
-
Nơi bán
- Hồ Chí Minh
-
Tình trạng
- Đã bán
Đã bán
Xem sản phẩm tương tự