Dài x rộng x cao (mm) 5780 x 2000 x 2360
Chiều dài cơ sở (mm) 3750
Vệt bánh xe trước (mm) 1740
Vệt bánh xe sau (mm) 1704
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) 3730
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3730
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 80L
Động cơ
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cc) 2402
Đường kính x Hành trình (mm) 89.9 x 94.6
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 138/3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375 x 2000
Loại 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
Hệ thống phanh
Phanh trước Có
Phanh sau Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có
Cỡ lốp 215 / 75R16
Bánh xe Vành thép 16"
Trợ lực lái thủy lực Có
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
Hộp số
Hộp số 6 số tay
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Trang bị nội thất
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được Có
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện Có
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế Có
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện Có
Khoá cửa điện trung tâm Có
Khóa cửa điều khiển từ xa Có
Túi khí cho người lái Có
Vật liệu ghế Vải
Hệ thống lái
Trợ lực lái thủy lực Có
Hệ thống ga tự động Không
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 6.65
Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa
Trang bị an toàn
Túi khí cho người lái Có
Đèn phanh sau lắp cao Có
Đèn sương mù Có
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện Có
Trang bị an toàn
Bậc lên xuống cửa trượt Có
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước Có
Chắn bùn trước sau Có
Đèn phanh sau lắp cao Có
Khóa nắp ca-pô Có
Tay nắm hỗ trợ lên xuống Có
Hệ thống điều hòa
Điều hoà nhiệt độ Hai dàn lạnh