Thông Số Kỹ Thuật Ô tô xi téc (hút chất thải) Dongfeng
Hỗ trợ vay vốn tới 80 % giá trị xe.
Hotline: XXX
Kích thước bao ngoài :4785 x 1990 x 2630 (mm)
Chiều dài cơ sở :3335 mm
Kích thước xi téc :3400 x 1200 x 1200 (mm) ( 4000L )
Chiều dày xi téc : 5 mm
Khối lượng bản thân ":3.250 kg
Khối lượng toàn bộ : 7.170 kg
Loại Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Dung tích xy lanh :3856 cm3
TRUYỀN ĐỘNG :Ly hợp Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số chính :Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi
HỆ THỐNG LÁI :Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
HỆ THỐNG PHANH: Hệ thống phanh chính Hệ thống phanh khí nén/ tang trống
Hệ thống phanh dừng
Tác động lên trục thứ cấp của hộp số, dẫn động cơ khí
CẦU XE :Cầu trước Tiết diện ngang kiểu I
Cầu sau :Kiểu Tiết diện ngang kiểu hộp
LỐP XE : Lốp trước/ sau: 7.50 - 16/ 7.50 - 16
CA BIN : Kiểu lật, 03 chỗ ngồi
THÔNG SỐ KHÁC :Hệ thống điện 24V, 100 Ah x 2
Dung tích bình nhiên liệu : 40 L .Bơm hút chân không
Model :50ZQXTR-45/45 .Công suất : 4KW
Lưu lượng :45 lít/giây
Tốc độ quay : 500 vòng/ phút
Vật liệu chính : Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, chịu biến dạng cao.Toàn bộ hệ chuyên dùng được phun cát, xử lý bề mặt chống rỉ.
Thúng chứa : Dung tích 4 (m3)
Hệ thống thuỷ lực Bơm thuỷ lực
Bơm cánh quét Pmax = 210kg/cm2; Q = 76 cc/vg
Áp suất max :180 (Kg/cm2)
Hệ thống thuỷ lực :Bơm thuỷ lực Yuken Nhật Bản
Van phân phối - BLB - Italia
Xy lanh tầng – OEM - Công nghệ Mỹ sản xuất tại Singapore.
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()