Kích thước tổng thể (DxRxC) 3.595 x 1.595 x 1.490 mm
Chiều dài cơ sở 2.385 mm
Khoảng sáng gầm xe 152 mm
Bán kính quay vòng 4.900 mm
Trọng lượng không tải 940 kg (Si MT) 960 kg (Si AT)
Trọng lượng toàn tải 1.340 kg (Si MT) 1.370 kg (Si AT)
Dung tích thùng nhiên liệu 35 L
Số chỗ ngồi 05 chỗ
Kiểu Xăng, Kappa 1.25L
Loại 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích xi lanh 1.248 cc
Công suất cực đại 86Hp / 6000rpm
Mô men xoắn cực đại 120Nm / 4000rpm
Hộp số Sàn 5 cấp (Si MT) Tự động 4 cấp (Si AT)
Hệ thống treo trước Kiểu McPherson
Hệ thống treo sau Trục xoắn lò xo trụ
Phanh Đĩa x Tang trống
Cơ cấu lái Trợ lực điện
Lốp xe 175/50R15
Mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm