Bảng báo giá xe ISUZU mới nhất
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ ISUZU tại Công ty Kinh doanh ô tô NISU
( Đại lý 3S ủy quyền chính hãng)
Cập nhật ngày 01/03/2017
BẢNG http://isuzumienbac.com/Isuzu-mu-X.htm MỚI NHẤT 2017:
DÒNG XE
MÔ TẢ
GIÁ BÁN (VND)
mu-X 2.5L 4x2 MT
http://isuzumienbac.com/Isuzu-mu-X/isuzu-mu-x-so-san.htm
899,000,000
mu-X 3.0L 4x2 AT
http://isuzumienbac.com/Isuzu-mu-X/isuzu-mu-x-so-tu-dong.htm
960,000,000
mu-X LIMITED 3.0L 4x2 AT (new)
http://isuzumienbac.com/Isuzu-mu-X.htm
990,000,000
* Giá trên đã bao gồm VAT.
* Màu trắng ngọc trai cộng thêm 8.000.000 VNĐ.
* Cập nhật tháng 01/2017.
BẢNG http://isuzumienbac.com/XE-BAN-TAI-ISUZU.htm MỚI:
DÒNG XE
MÔ TẢ
GIÁ BÁN (VND)
D-MAX LS 2.5L 4x2 MT
http://isuzumienbac.com/XE-BAN-TAI-ISUZU/isuzu-dmax-1-cau-so-san-4x2-mt.htm - Dòng cao cấp LS
635,000,000
D-MAX LS 2.5L 4x2 AT
http://isuzumienbac.com/XE-BAN-TAI-ISUZU/isuzu-dmax-ls-4x2-at.htm - Dòng cao cấp LS
680,000,000
D-MAX LS 2.5L 4x4 MT
http://isuzumienbac.com/XE-BAN-TAI-ISUZU/isuzu-dmax-ls-4x4-mt.htmn - Dòng cao cấp LS
710,000,000
D-MAX LS 2.5L 4x4 AT
http://isuzumienbac.com/XE-BAN-TAI-ISUZU/isuzu-dmax-ls-4x4-at.htm - Dòng cao cấp LS
750,000,000
D-MAX LS 3.0L 4x4 AT
D-MAX 02 cầu - Số tự động - Dòng cao cấp LS
790,000,000
D-MAX TYPE X 2.5L 4x2 AT (new)
D-MAX 01 cầu - Số tự động - Dòng đặc biệt Type X
730,000,000
D-MAX TYPE X 2.5L 4x4 AT (new)
D-MAX 02 cầu - Số tự động - Dòng đặc biệt Type X
780,000,000
D-MAX TYPE X 3.0L 4x4 AT (new)
D-MAX 02 cầu - Số tự động - Dòng đặc biệt Type X
820,000,000
D-MAX TYPE Z 2.5L 4x4 MT (new)
D-MAX 02 cầu - Số sàn - Dòng đặc biệt Type Z
760,000,000
http://isuzumienbac.com/XE-BAN-TAI-ISUZU/ban-tai-isuzu-dmax-type-z.htm 2.5L 4x4 AT (new)
D-MAX 02 cầu - Số tự động - Dòng đặc biệt Type Z
800,000,000
D-MAX TYPE Z 3.0L 4x4 AT (new)
D-MAX 02 cầu - Số tự động - Dòng đặc biệt Type Z
840,000,000
* Giá trên đã bao gồm VAT.
* Cập nhật tháng 01/2017.
BẢNG http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU.htm MỚI:
DÒNG XE
TỔNG TẢI TRỌNG/ TẢI TRỌNG
GIÁ BÁN (VND)
Q-SERIES
QKR55F - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 3.55 tấn / Tự trọng bản thân: 1.8 tấn
366,000,000
QKR55F-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)
Tổng trọng tải: 4.2 tấn / Tải trọng: 1.65 tấn
400,500,000
http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU/isuzu-qkr55f.htm-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)
Tổng trọng tải: 4.2 tấn / Tải trọng: 1.49 tấn
401,500,000
QKR55H - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 4.7 tấn / Tự trọng bản thân: 1.85 tấn
438,000,000
http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU/isuzu-qkr55h.htm-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)
Tổng trọng tải: 4.9 tấn / Tải trọng: 2.25 tấn
473,500,000
QKR55H-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)
Tổng trọng tải: 4.9 tấn / Tải trọng: 2.15 tấn
477,500,000
N-SERIES
NLR55E - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 3.4 tấn / Tự trọng bản thân: 1.715 tấn
506,000,000
NMR85H - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 4.7 tấn / Tự trọng bản thân: 2.09 tấn
612,000,000
http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU/isuzu-npr85k.htm - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 7 tấn / Tự trọng bản thân: 2.345 tấn
639,000,000
http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU/isuzu-5-tan.htm - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 8.85 tấn / Tự trọng bản thân: 2.645 tấn
702,000,000
NQR75L-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)
Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng : 5.65 tấn
763,000,000
NQR75L-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)
Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng : 5.45 tấn
769,000,000
http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU/isuzu-5-tan-sieu-dai.htm (Lốp Yokohama) - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 9 tấn / Tự trọng bản thân: 2.655 tấn
735,000,000
NQR75M (Lốp Michelin) - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 9 tấn / Tự trọng bản thân: 2.655 tấn
750,000,000
NQR75M-CVS16 (Lốp Yokohama) - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)
Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng: 5.48 tấn
796,000,000
NQR75M-VAN16 (Lốp Yokohama) - Xe ô tô tải (thùng kín)
Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng: 5.33 tấn
804,000,000
F-SERIES
http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU/isuzu-6-tan.htm - Xe ô tô sát xi tải
Tổng trọng tải: 10.4 tấn / Tự trọng bản thân: 3.12 tấn
881,000,000
FRR90N-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)
Tổng trọng tải: 11 tấn / Tải trọng: 6.44 tấn
954,000,000
FRR90N-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)
Tổng trọng tải: 11 tấn / Tải trọng: 6.2 tấn
961,000,000
FVR34L - Xe ô tô sát xi tải ngắn
Tổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.65 tấn
1,222,000,000
FVR34Q - Xe ô tô sát xi tải trung
Tổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.81 tấn
1,271,000,000
FVR34S - Xe ô tô sát xi tải siêu dài
Tổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.98 tấn
1,274,000,000
FVM34T - Xe ô tô sát xi tải (6x2)
Tổng trọng tải: 24 tấn / Tự trọng bản thân: 6.68 tấn
1,595,000,000
FVM34W - Xe ô tô sát xi tải siêu dài (6x2)
Tổng trọng tải: 24 tấn / Tự trọng bản thân: 6.93 tấn
1,693,000,000
XE ĐẦU
KÉO ISUZU
(New)
GVR (4x2)
Tổng trọng tải đầu kéo: 16,785 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 40,000 kg
1,592,000,000
EXR (4x2)
Tổng trọng tải đầu kéo: 20,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 42,000 kg
1,690,000,000
EXZ (6x4)
Tổng trọng tải đầu kéo: 33,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 60,000 kg
1,984,000,000
* Giá trên là giá xe cab-chasiss, chưa bao gồm thùng xe, trừ dòng QKR55F-CVS16, QKR55F-VAN16, QKR55H-VAN16 và QKR55H-CVS16 đã có thùng.
* Giá trên đã bao gồm VAT.
* Tải trọng ước tính, phụ thuộc vào trọng lượng thùng xe các loại.
* Cập nhật tháng 01/2017.
Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT
- Cập nhật ngày 03/05/2014
- Để có giá tốt nhất xin Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Đại lý – Hotline: XXX (Đại lý chính thức của Isuzu - Suzuki - Nissan Nhật Bản tại Việt Nam)
Thread has no images