Thread has no images

Bảng báo giá xe ISUZU cập nhật 3/2016

Tình trạng
Đã bán
Tình trạng: Đã bán
Giá: 678.000.000
Điện thoại di động:
  • (Mr Đạt)
  • (Mr Đạt)
Địa chỉ: No address for this user.
Thông tin: Đã gửi 31/3/17, 351 Xem, 0 Trả lời
  1. #1 xetailongbien, 31/3/17

    Thông tin sản phẩm

    Tình trạng
    Đã bán
    Bảng báo giá xe ISUZU mới nhất
    BẢNG GIÁ XE Ô TÔ ISUZU tại Công ty Kinh doanh ô tô NISU
    ( Đại lý 3S ủy quyền chính hãng)
    Cập nhật ngày 01/03/2017


    BẢNG http://isuzumienbac.com/Isuzu-mu-X.htm MỚI NHẤT 2017:



    DÒNG XE

    MÔ TẢ

    GIÁ BÁN (VND)

    mu-X 2.5L 4x2 MT

    http://isuzumienbac.com/Isuzu-mu-X/isuzu-mu-x-so-san.htm

    899,000,000

    mu-X 3.0L 4x2 AT

    http://isuzumienbac.com/Isuzu-mu-X/isuzu-mu-x-so-tu-dong.htm

    960,000,000

    mu-X LIMITED 3.0L 4x2 AT (new)

    http://isuzumienbac.com/Isuzu-mu-X.htm

    990,000,000



    * Giá trên đã bao gồm VAT.

    * Màu trắng ngọc trai cộng thêm 8.000.000 VNĐ.

    * Cập nhật tháng 01/2017.

    BẢNG http://isuzumienbac.com/XE-BAN-TAI-ISUZU.htm MỚI:



    DÒNG XE

    MÔ TẢ

    GIÁ BÁN (VND)

    D-MAX LS 2.5L 4x2 MT

    http://isuzumienbac.com/XE-BAN-TAI-ISUZU/isuzu-dmax-1-cau-so-san-4x2-mt.htm - Dòng cao cấp LS



    635,000,000

    D-MAX LS 2.5L 4x2 AT

    http://isuzumienbac.com/XE-BAN-TAI-ISUZU/isuzu-dmax-ls-4x2-at.htm - Dòng cao cấp LS

    680,000,000

    D-MAX LS 2.5L 4x4 MT

    http://isuzumienbac.com/XE-BAN-TAI-ISUZU/isuzu-dmax-ls-4x4-mt.htmn - Dòng cao cấp LS

    710,000,000

    D-MAX LS 2.5L 4x4 AT

    http://isuzumienbac.com/XE-BAN-TAI-ISUZU/isuzu-dmax-ls-4x4-at.htm - Dòng cao cấp LS

    750,000,000

    D-MAX LS 3.0L 4x4 AT



    D-MAX 02 cầu - Số tự động - Dòng cao cấp LS



    790,000,000

    D-MAX TYPE X 2.5L 4x2 AT (new)

    D-MAX 01 cầu - Số tự động - Dòng đặc biệt Type X

    730,000,000

    D-MAX TYPE X 2.5L 4x4 AT (new)

    D-MAX 02 cầu - Số tự động - Dòng đặc biệt Type X

    780,000,000

    D-MAX TYPE X 3.0L 4x4 AT (new)

    D-MAX 02 cầu - Số tự động - Dòng đặc biệt Type X

    820,000,000

    D-MAX TYPE Z 2.5L 4x4 MT (new)

    D-MAX 02 cầu - Số sàn - Dòng đặc biệt Type Z

    760,000,000

    http://isuzumienbac.com/XE-BAN-TAI-ISUZU/ban-tai-isuzu-dmax-type-z.htm 2.5L 4x4 AT (new)

    D-MAX 02 cầu - Số tự động - Dòng đặc biệt Type Z

    800,000,000

    D-MAX TYPE Z 3.0L 4x4 AT (new)

    D-MAX 02 cầu - Số tự động - Dòng đặc biệt Type Z

    840,000,000



    * Giá trên đã bao gồm VAT.

    * Cập nhật tháng 01/2017.

    BẢNG http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU.htm MỚI:



    DÒNG XE

    TỔNG TẢI TRỌNG/ TẢI TRỌNG

    GIÁ BÁN (VND)

    Q-SERIES





    QKR55F - Xe ô tô sát xi tải

    Tổng trọng tải: 3.55 tấn / Tự trọng bản thân: 1.8 tấn

    366,000,000

    QKR55F-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)

    Tổng trọng tải: 4.2 tấn / Tải trọng: 1.65 tấn

    400,500,000

    http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU/isuzu-qkr55f.htm-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)

    Tổng trọng tải: 4.2 tấn / Tải trọng: 1.49 tấn

    401,500,000

    QKR55H - Xe ô tô sát xi tải

    Tổng trọng tải: 4.7 tấn / Tự trọng bản thân: 1.85 tấn

    438,000,000

    http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU/isuzu-qkr55h.htm-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)

    Tổng trọng tải: 4.9 tấn / Tải trọng: 2.25 tấn

    473,500,000

    QKR55H-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)

    Tổng trọng tải: 4.9 tấn / Tải trọng: 2.15 tấn

    477,500,000

    N-SERIES





    NLR55E - Xe ô tô sát xi tải

    Tổng trọng tải: 3.4 tấn / Tự trọng bản thân: 1.715 tấn

    506,000,000

    NMR85H - Xe ô tô sát xi tải

    Tổng trọng tải: 4.7 tấn / Tự trọng bản thân: 2.09 tấn

    612,000,000

    http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU/isuzu-npr85k.htm - Xe ô tô sát xi tải

    Tổng trọng tải: 7 tấn / Tự trọng bản thân: 2.345 tấn

    639,000,000

    http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU/isuzu-5-tan.htm - Xe ô tô sát xi tải

    Tổng trọng tải: 8.85 tấn / Tự trọng bản thân: 2.645 tấn

    702,000,000

    NQR75L-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)

    Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng : 5.65 tấn

    763,000,000

    NQR75L-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)

    Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng : 5.45 tấn

    769,000,000

    http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU/isuzu-5-tan-sieu-dai.htm (Lốp Yokohama) - Xe ô tô sát xi tải



    Tổng trọng tải: 9 tấn / Tự trọng bản thân: 2.655 tấn

    735,000,000

    NQR75M (Lốp Michelin) - Xe ô tô sát xi tải



    Tổng trọng tải: 9 tấn / Tự trọng bản thân: 2.655 tấn

    750,000,000

    NQR75M-CVS16 (Lốp Yokohama) - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)

    Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng: 5.48 tấn

    796,000,000

    NQR75M-VAN16 (Lốp Yokohama) - Xe ô tô tải (thùng kín)

    Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng: 5.33 tấn

    804,000,000

    F-SERIES





    http://isuzumienbac.com/XE-TAI-ISUZU/isuzu-6-tan.htm - Xe ô tô sát xi tải



    Tổng trọng tải: 10.4 tấn / Tự trọng bản thân: 3.12 tấn

    881,000,000

    FRR90N-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)

    Tổng trọng tải: 11 tấn / Tải trọng: 6.44 tấn

    954,000,000

    FRR90N-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)

    Tổng trọng tải: 11 tấn / Tải trọng: 6.2 tấn

    961,000,000

    FVR34L - Xe ô tô sát xi tải ngắn



    Tổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.65 tấn

    1,222,000,000

    FVR34Q - Xe ô tô sát xi tải trung



    Tổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.81 tấn

    1,271,000,000

    FVR34S - Xe ô tô sát xi tải siêu dài



    Tổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.98 tấn

    1,274,000,000

    FVM34T - Xe ô tô sát xi tải (6x2)



    Tổng trọng tải: 24 tấn / Tự trọng bản thân: 6.68 tấn

    1,595,000,000

    FVM34W - Xe ô tô sát xi tải siêu dài (6x2)



    Tổng trọng tải: 24 tấn / Tự trọng bản thân: 6.93 tấn

    1,693,000,000

    XE ĐẦU
    KÉO ISUZU
    (New)





    GVR (4x2)

    Tổng trọng tải đầu kéo: 16,785 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 40,000 kg

    1,592,000,000

    EXR (4x2)

    Tổng trọng tải đầu kéo: 20,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 42,000 kg

    1,690,000,000

    EXZ (6x4)

    Tổng trọng tải đầu kéo: 33,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 60,000 kg

    1,984,000,000



    * Giá trên là giá xe cab-chasiss, chưa bao gồm thùng xe, trừ dòng QKR55F-CVS16, QKR55F-VAN16, QKR55H-VAN16 và QKR55H-CVS16 đã có thùng.

    * Giá trên đã bao gồm VAT.

    * Tải trọng ước tính, phụ thuộc vào trọng lượng thùng xe các loại.

    * Cập nhật tháng 01/2017.






    Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT
    - Cập nhật ngày 03/05/2014
    - Để có giá tốt nhất xin Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Đại lý – Hotline: XXX (Đại lý chính thức của Isuzu - Suzuki - Nissan Nhật Bản tại Việt Nam)
     

    Về người bán

    xetailongbien
    Ngày tham gia:
    28/1/15
    Sản phẩm:
    48
    Thích đã nhận:
    0
Đang tải...