Bộ chuyển đổi quang điện Singlemode, multimode giá rẻ nhất

Nơi bán
Hồ Chí Minh
Tình trạng
Đã bán
Địa phương: Hồ Chí Minh
Tình trạng: Đã bán
Giá: 280.000
Điện thoại di động:
  • (151557)
Địa chỉ: 42/18 Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh., Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh (Bản đồ)
Thông tin: Đã gửi 26/3/18, 1257 Xem, 0 Trả lời
  1. phongvo2812 Thành viên

    4/6/15
    15
    0
    Nam
    Phân phối cáp quang và phụ kiện hãng WINTOP
    42/18 Lương Thế Vinh, Tân Thới Hòa,Tân Phú,HCM
    Điểm:
    $0
    #1 phongvo2812, 26/3/18

    Thông tin sản phẩm

    Nơi bán
    Hồ Chí Minh
    Tình trạng
    Đã bán
    Last edited: 23/5/18
    CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MẠNG THÀNH CÔNG
    -o0o-
    NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI Cáp Quang và Phụ Kiện TCN, WINTOP, 3ONEDATA, CISCO, HP-3COM TẠI VIỆT NAM
    HOTLINE 24/24 : (028)6285 0999

    LH: MR.PHONG XXX HOẶC MR.DUẨN XXX
    Trụ sở chính: 42/18 Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP.HCM
    Điện thoại : (08)6285 0999 - Fax: (08)6285 1999 - MST: XXX

    Email :duan@mangthanhcong.vn – Website: www.mangthanhcong.vn $ www.wintoptec.vn.

    https://g.vatgia.vn/gallery_img/7/sqtXXX.png

    YT-8110SA-11-20
    is a 10/100Base-TX to 100Base-FX media converter, which features LFP (Link Fault Pass-through) function for easily tracing the network link failure. LFP function can enhance the integrity and conformity of the TP-Fiber linking to improve the maintainability of the network. 8110SA-11-20 is powered through external power adapter or uses power from USB port on the hosting device such as PC or NB. This unique idea of using USB port power offers great flexibility when deploying this converter. Five LEDs are provided to monitor the operation status of the converter and the DIP Switch on the side panel is used to set the required working configurations to meet various applications.8110SA-11-20 can be used as a standalone unit or as a slide-in module to 8110SA-11-20 converter rack (up to 14 units) for use at a central wiring closet.

    Key Features

    ■LFP (Link Fault Pass-through) Function
    ■Power from External Power Adapter or from USB port
    ■Choice of SC, ST or LC connector for multimode and single mode
    ■DIP Switch to set configurations
    ■Supports packet length up to 1536 bytes
    ■RoHS Compliance
    Technical Specification


    ■Standard Compliance: IEEE802.3u 10/100Base-TX, 100Base-FX
    ■Data Transfer Rate
    ■100Mbps:148,800 pps
    ■10Mbps:14,880 pps
    ■Buffer Memory: 128K
    ■Connector
    ■RJ-45: 10/100Mbps (Auto-negotiation)
    ■ST/SC/LC: 100Mbps
    ■Cable
    ■TP: Cat.5 (Support distance up to 100m)
    ■Fiber (M-M):50/125,2.5/125,100/140£gm(Support distance up to 2Km)
    ■Fiber (S-M):8.3/125,8.7/125,9/125,100/125£gm (Support distance up to 100Km)
    ■Flow Control
    ■IEEE802.3x compliant for full-duplex
    ■Backpressure flow control for half-duplex

    ■LED Indicator

    LED Color Function
    FX LNK/ACT Green Lit when both fiber & TP connection are good
    Blink when fiber data is present
    FX FDX/COL Amber Lit when full-duplex mode is active Off when half-duplex mode is active Blink when collision is present
    TX LNK/ACT Green Lit when TP connection is good Blink when TP data is receiving
    TX 100 Green Lit when TP speed is 100Mbps
    Off when TP speed is 10Mbps
    POWER Green Lit when 5V power is coming up


    ■DIP Switch Function

    1 TP port mode Auto (default) or Force
    2 TP port speed 100 or 10 when TP at Force
    3 TP port duplex FDX or HDX when TP at Force
    4 LFP LFP enabled (default) or disabled
    5 Fiber port duplex 100 FDX (default) or 100 HDX

    ■Power Requirement:1A@+5VDC from AC-DC Adapter
    ■Operation Temperature:0~50°C
    ■Humidity:5~90%
    ■Dimensions: 26.2(H) x 70.3(W) x 94(D) mm
    ■Weight: 0.2kg
    ■Certification: FCC Part 15 Class A & CE Mark
    Hãng sản xuất WINTOP
    Khoảng cách truyền cáp quang (km) 20
    Đầu nối điện

    Đầu quang

    Tốc độ

    RJ45

    2 port quang ( 1310/1550 nm)

    10/100 Mpbs

    Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
    • IEEE802.3u
    • IEEE 802.3x
    • 10Base-T
    Đèn LED PWR, FDX/Col, Link/Act, SPD
    Chế độ làm việc Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
    Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
    Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
    Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
    Điện áp External Power Adapter
    Kích thước (mm)

    Bộ chuyển đổi 1 cổng 10/100M Fast Ethernet -> Quang

    1

    1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm Multi-mode 2Km SC

    YT-8110MA-11-2

    WINTOP

    2

    1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 20Km SC

    YT-8110SA-11-20

    WINTOP

    3

    1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 40Km SC

    YT-8110SA-11-40

    WINTOP

    4

    1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 60Km SC

    YT-8110SA-11-60

    WINTOP

    5

    1 cổng Ethernet 10/100M 1550nm DFB single mode 80Km SC

    YT-8110SA-11-80

    WINTOP

    6

    1 cổng Ethernet 10/100M 1550nm DFB single mode 100Km SC

    YT-8110SA-11-100

    WINTOP

    7

    1 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC

    YT-8110SB-11-20A

    WINTOP

    8

    1 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC

    YT-8110SB-11-20B

    WINTOP

    9

    1 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC

    YT-8110SB-11-40A

    WINTOP

    10

    1 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC

    YT-8110SB-11-40B

    WINTOP

    11

    1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm

    YT-8110SB-11-60A

    WINTOP

    12

    1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm

    YT-8110SB-11-60B

    WINTOP

    13

    1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1310/1550nm

    YT-8110SB-11-80A

    WINTOP

    14

    1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1550/1310nm

    YT-8110SB-11-80B

    WINTOP

    16

    2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 20Km

    YT-8112SA-20

    WINTOP

    17

    2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 40Km

    YT-8112SA-40

    WINTOP

    18

    2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 60Km

    YT-8112SA-60

    WINTOP

    19

    2 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC

    YT-8112SB-20A

    WINTOP

    20

    2 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC

    YT-8112SB-20B

    WINTOP

    21

    2 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC

    YT-8112SB-40A

    WINTOP

    22

    2 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC

    YT-8112SB-40B

    WINTOP

    23

    2 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm 1550DFB

    YT-8112SB-60A

    WINTOP

    24

    2 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm 1550DFB

    YT-8112SB-60B

    WINTOP

    Bộ chuyển đổi 4 cổng 10/100M Fast Ethernet -> 1 Fx Port

    25

    4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm MM 2Km SC

    YT-8110MA-14-2

    WINTOP

    26

    4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 20Km SC

    YT-8110SA-14-20

    WINTOP

    27

    4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 40Km SC

    YT-8110SA-14-40

    WINTOP

    28

    4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 60Km SC

    YT-8110SA-14-60

    WINTOP

    29

    4 cổng Ethernet 10/100M 1550nm SM 80Km SC

    YT-8110SA-14-80

    WINTOP

    30

    4 cổng Ethernet 10/100M 1550nm SM 100Km SC

    YT-8110SA-14-100

    WINTOP

    31

    4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC

    YT-8110SB-14-20A

    WINTOP

    32

    4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC

    YT-8110SB-14-20B

    WINTOP

    33

    4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC

    YT-8110SB-14-40A

    WINTOP

    34

    4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC

    YT-8110SB-14-40B

    WINTOP

    35

    4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 60Km SC

    YT-8110SB-14-60A

    WINTOP

    36

    4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 60Km SC

    YT-8110SB-14-60B

    WINTOP

    37

    4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 80Km SC

    YT-8110SB-14-80A

    WINTOP

    38

    4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 80Km SC

    YT-8110SB-14-80B

    WINTOP

    Bộ chuyển đổi 10/100/1000M Gigabit Ethernet -> Quang

    39

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 850nm VSCEL MM 550M SC

    YT-8110GMA-11-05-AS

    WINTOP

    39

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm MM 2Km SC

    YT-8110GMA-11-2-AS

    WINTOP

    40

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 10Km SC

    YT-8110GSA-11-10-AS

    WINTOP

    41

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 20Km SC

    YT-8110GSA-11-20-AS

    WINTOP

    42

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 40Km SC

    YT-8110GSA-11-40-AS

    WINTOP

    43

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 60Km SC

    YT-8110GSA-11-60-AS

    WINTOP

    44

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 80Km SC

    YT-8110GSA-11-80-AS

    WINTOP

    45

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 100Km SC

    YT-8110GSA-11-100-AS

    WINTOP

    46

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 120Km SC

    YT-8110GSA-11-120-AS

    WINTOP

    47

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 20Km SC

    YT-8110GSB-11-20A-AS

    WINTOP

    48

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 20Km SC

    YT-8110GSB-11-20B-AS

    WINTOP

    49

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 40Km SC

    YT-8110GSB-11-40A-AS

    WINTOP

    50

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 40Km SC

    YT-8110GSB-11-40B-AS

    WINTOP

    51

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 60Km SC

    YT-8110GSB-11-60A-AS

    WINTOP

    52

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 60Km SC

    YT-8110GSB-11-60B-AS

    WINTOP

    53

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 80Km SC

    YT-8110GSB-11-80A-AS

    WINTOP

    54

    1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 80Km SC

    YT-8110GSB-11-80B-AS

    WINTOP

    Bộ chuyển đổi Ethernet -> SFP Quang

    56

    Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang fast ethernet)

    YT-8110-SFP

    WINTOP

    57

    Gigabit Ethernet 1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet)

    YT-8110G-SFP

    WINTOP

    58

    Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet)

    YT-8110G-SFP-AS

    WINTOP

    60

    16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn AC

    YT-81/6-2A

    WINTOP

    Management Media Converter Rack-mount chassis

    61

    17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn AC

    YT-81/7-2A

    WINTOP

    Bạn cần hỗ trợ và tư vấn đừng ngần ngại bắt máy và gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn tốt nhất cho hệ thống cáp quang .

    http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6801.JPG

    http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6802.JPG

    http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6804.JPG

    http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6805.JPG

    http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6806.JPG

    http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6810.JPG

    http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6812.JPG

    http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6813.JPG

    http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6814.JPG

    http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6815.JPG

    http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6816.JPG

    http://mangthanhcong.vn/Media/Images/B98A2078-7E12-41F3-89C2-312113A27695.jpg

    94.5
     

    Ảnh

    Về người bán

    phongvo2812
    Ngày tham gia:
    4/6/15
    Sản phẩm:
    15
    Thích đã nhận:
    0