CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MẠNG THÀNH CÔNG
-o0o-
NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI Cáp Quang và Phụ Kiện TCN, WINTOP, 3ONEDATA, CISCO, HP-3COM TẠI VIỆT NAM
HOTLINE 24/24 : (028)6285 0999
LH: MR.PHONG XXX HOẶC MR.DUẨN XXX
Trụ sở chính: 42/18 Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP.HCM
Điện thoại : (08)6285 0999 - Fax: (08)6285 1999 - MST: XXX
Email :duan@mangthanhcong.vn – Website: www.mangthanhcong.vn $ www.wintoptec.vn.
https://g.vatgia.vn/gallery_img/7/sqtXXX.png
YT-8110SA-11-20
is a 10/100Base-TX to 100Base-FX media converter, which features LFP (Link Fault Pass-through) function for easily tracing the network link failure. LFP function can enhance the integrity and conformity of the TP-Fiber linking to improve the maintainability of the network. 8110SA-11-20 is powered through external power adapter or uses power from USB port on the hosting device such as PC or NB. This unique idea of using USB port power offers great flexibility when deploying this converter. Five LEDs are provided to monitor the operation status of the converter and the DIP Switch on the side panel is used to set the required working configurations to meet various applications.8110SA-11-20 can be used as a standalone unit or as a slide-in module to 8110SA-11-20 converter rack (up to 14 units) for use at a central wiring closet.
Key Features
■LFP (Link Fault Pass-through) Function
■Power from External Power Adapter or from USB port
■Choice of SC, ST or LC connector for multimode and single mode
■DIP Switch to set configurations
■Supports packet length up to 1536 bytes
■RoHS Compliance
Technical Specification
■Standard Compliance: IEEE802.3u 10/100Base-TX, 100Base-FX
■Data Transfer Rate
■100Mbps:148,800 pps
■10Mbps:14,880 pps
■Buffer Memory: 128K
■Connector
■RJ-45: 10/100Mbps (Auto-negotiation)
■ST/SC/LC: 100Mbps
■Cable
■TP: Cat.5 (Support distance up to 100m)
■Fiber (M-M):50/125,2.5/125,100/140£gm(Support distance up to 2Km)
■Fiber (S-M):8.3/125,8.7/125,9/125,100/125£gm (Support distance up to 100Km)
■Flow Control
■IEEE802.3x compliant for full-duplex
■Backpressure flow control for half-duplex
■LED Indicator
LED Color Function
FX LNK/ACT Green Lit when both fiber & TP connection are good
Blink when fiber data is present
FX FDX/COL Amber Lit when full-duplex mode is active Off when half-duplex mode is active Blink when collision is present
TX LNK/ACT Green Lit when TP connection is good Blink when TP data is receiving
TX 100 Green Lit when TP speed is 100Mbps
Off when TP speed is 10Mbps
POWER Green Lit when 5V power is coming up
■DIP Switch Function
1 TP port mode Auto (default) or Force
2 TP port speed 100 or 10 when TP at Force
3 TP port duplex FDX or HDX when TP at Force
4 LFP LFP enabled (default) or disabled
5 Fiber port duplex 100 FDX (default) or 100 HDX
■Power Requirement:1A@+5VDC from AC-DC Adapter
■Operation Temperature:0~50°C
■Humidity:5~90%
■Dimensions: 26.2(H) x 70.3(W) x 94(D) mm
■Weight: 0.2kg
■Certification: FCC Part 15 Class A & CE Mark
Hãng sản xuất WINTOP
Khoảng cách truyền cáp quang (km) 20
Đầu nối điện
Đầu quang
Tốc độ
RJ45
2 port quang ( 1310/1550 nm)
10/100 Mpbs
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE802.3u
• IEEE 802.3x
• 10Base-T
Đèn LED PWR, FDX/Col, Link/Act, SPD
Chế độ làm việc Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
Điện áp External Power Adapter
Kích thước (mm)
Bộ chuyển đổi 1 cổng 10/100M Fast Ethernet -> Quang
1
1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm Multi-mode 2Km SC
YT-8110MA-11-2
WINTOP
2
1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 20Km SC
YT-8110SA-11-20
WINTOP
3
1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 40Km SC
YT-8110SA-11-40
WINTOP
4
1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 60Km SC
YT-8110SA-11-60
WINTOP
5
1 cổng Ethernet 10/100M 1550nm DFB single mode 80Km SC
YT-8110SA-11-80
WINTOP
6
1 cổng Ethernet 10/100M 1550nm DFB single mode 100Km SC
YT-8110SA-11-100
WINTOP
7
1 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC
YT-8110SB-11-20A
WINTOP
8
1 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC
YT-8110SB-11-20B
WINTOP
9
1 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC
YT-8110SB-11-40A
WINTOP
10
1 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC
YT-8110SB-11-40B
WINTOP
11
1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm
YT-8110SB-11-60A
WINTOP
12
1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm
YT-8110SB-11-60B
WINTOP
13
1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1310/1550nm
YT-8110SB-11-80A
WINTOP
14
1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1550/1310nm
YT-8110SB-11-80B
WINTOP
16
2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 20Km
YT-8112SA-20
WINTOP
17
2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 40Km
YT-8112SA-40
WINTOP
18
2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 60Km
YT-8112SA-60
WINTOP
19
2 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC
YT-8112SB-20A
WINTOP
20
2 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC
YT-8112SB-20B
WINTOP
21
2 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC
YT-8112SB-40A
WINTOP
22
2 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC
YT-8112SB-40B
WINTOP
23
2 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm 1550DFB
YT-8112SB-60A
WINTOP
24
2 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm 1550DFB
YT-8112SB-60B
WINTOP
Bộ chuyển đổi 4 cổng 10/100M Fast Ethernet -> 1 Fx Port
25
4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm MM 2Km SC
YT-8110MA-14-2
WINTOP
26
4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 20Km SC
YT-8110SA-14-20
WINTOP
27
4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 40Km SC
YT-8110SA-14-40
WINTOP
28
4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 60Km SC
YT-8110SA-14-60
WINTOP
29
4 cổng Ethernet 10/100M 1550nm SM 80Km SC
YT-8110SA-14-80
WINTOP
30
4 cổng Ethernet 10/100M 1550nm SM 100Km SC
YT-8110SA-14-100
WINTOP
31
4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC
YT-8110SB-14-20A
WINTOP
32
4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC
YT-8110SB-14-20B
WINTOP
33
4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC
YT-8110SB-14-40A
WINTOP
34
4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC
YT-8110SB-14-40B
WINTOP
35
4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 60Km SC
YT-8110SB-14-60A
WINTOP
36
4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 60Km SC
YT-8110SB-14-60B
WINTOP
37
4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 80Km SC
YT-8110SB-14-80A
WINTOP
38
4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 80Km SC
YT-8110SB-14-80B
WINTOP
Bộ chuyển đổi 10/100/1000M Gigabit Ethernet -> Quang
39
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 850nm VSCEL MM 550M SC
YT-8110GMA-11-05-AS
WINTOP
39
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm MM 2Km SC
YT-8110GMA-11-2-AS
WINTOP
40
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 10Km SC
YT-8110GSA-11-10-AS
WINTOP
41
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 20Km SC
YT-8110GSA-11-20-AS
WINTOP
42
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 40Km SC
YT-8110GSA-11-40-AS
WINTOP
43
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 60Km SC
YT-8110GSA-11-60-AS
WINTOP
44
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 80Km SC
YT-8110GSA-11-80-AS
WINTOP
45
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 100Km SC
YT-8110GSA-11-100-AS
WINTOP
46
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 120Km SC
YT-8110GSA-11-120-AS
WINTOP
47
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 20Km SC
YT-8110GSB-11-20A-AS
WINTOP
48
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 20Km SC
YT-8110GSB-11-20B-AS
WINTOP
49
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 40Km SC
YT-8110GSB-11-40A-AS
WINTOP
50
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 40Km SC
YT-8110GSB-11-40B-AS
WINTOP
51
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 60Km SC
YT-8110GSB-11-60A-AS
WINTOP
52
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 60Km SC
YT-8110GSB-11-60B-AS
WINTOP
53
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 80Km SC
YT-8110GSB-11-80A-AS
WINTOP
54
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 80Km SC
YT-8110GSB-11-80B-AS
WINTOP
Bộ chuyển đổi Ethernet -> SFP Quang
56
Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang fast ethernet)
YT-8110-SFP
WINTOP
57
Gigabit Ethernet 1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet)
YT-8110G-SFP
WINTOP
58
Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet)
YT-8110G-SFP-AS
WINTOP
60
16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn AC
YT-81/6-2A
WINTOP
Management Media Converter Rack-mount chassis
61
17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn AC
YT-81/7-2A
WINTOP
Bạn cần hỗ trợ và tư vấn đừng ngần ngại bắt máy và gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn tốt nhất cho hệ thống cáp quang .
http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6801.JPG
http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6802.JPG
http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6804.JPG
http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6805.JPG
http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6806.JPG
http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6810.JPG
http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6812.JPG
http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6813.JPG
http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6814.JPG
http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6815.JPG
http://mangthanhcong.vn/Media/Images/IMG-6816.JPG
http://mangthanhcong.vn/Media/Images/B98A2078-7E12-41F3-89C2-312113A27695.jpg
94.5
Bộ chuyển đổi quang điện Singlemode, multimode giá rẻ nhất
-
Nơi bán - Hồ Chí Minh
-
Tình trạng - Đã bán
Đã bán
Xem sản phẩm tương tự
Địa phương: | Hồ Chí Minh |
---|---|
Tình trạng: | Đã bán |
Giá: | 280.000 |
Điện thoại di động: |
|
Địa chỉ: | 42/18 Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh., Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh (Bản đồ) |
Thông tin: | Đã gửi 26/3/18, 1257 Xem, 0 Trả lời |