Điện thoại Chinh phục tiếng trung cùng atlantic

Nơi bán
Huyện Quế Võ, Bắc Ninh
Tình trạng
Đã bán
Địa phương: Bắc Ninh
Tình trạng: Đã bán
Giá: 1.000.000
Điện thoại di động:
Địa chỉ: ki ốt số 1-htx Hải An- Quế Võ- Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Bắc Ninh (Bản đồ)
Thông tin: Đã gửi 26/3/20, 90 Xem, 0 Trả lời
  1. phuongalt

    phuongalt Thành viên

    24/4/18
    42
    0
    Điểm:
    $0
    #1 phuongalt, 26/3/20

    Thông tin sản phẩm

    Nơi bán
    Huyện Quế Võ, Bắc Ninh
    Tình trạng
    Đã bán
    TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VĂN PHÒNG

    • 1. 办公室
    bàngōngshì : văn phòng

    Vd:
    办公室里没有人。
    Bàngōngshì lǐ méiyǒu rén.
    Trong văn phòng không có ai .

    • 2. 同事
    tóngshì : đồng nghiệp

    Vd:
    她是我的同事。
    Tā shì wǒ de tóngshì.
    Cô ấy là đồng nghiệp của tôi .

    • 3. 上班
    shàngbān : đi làm

    VD:
    我周五不上班
    Wǒ zhōuwǔ bú shàngbān
    Thứ 6 tôi không đi làm.

    • 4. 下班
    xiàbān : tan làm

    VD:
    你下班了吗?
    Nǐ xiàbānle ma ?
    Bạn tan làm chưa ?

    • 5. 请假
    qǐngjià : xin nghỉ, nghỉ phép

    Vd:
    她请假10天去度假。
    Tā qǐngjià shítiān qù dùjià.
    Cô ấy xin nghỉ 10 ngày đi nghỉ .

    • 6. 约会
    yuēhuì : cuộc hẹn

    VD:
    今天的约会临时取消了。
    Jīntiān de yuēhuì línshí qǔxiāo le
    Cuộc hẹn hôm nay tạm thời bị hủy.

    • 7. 出席
    chūxí : dự họp

    VD:
    你应该亲自出席。
    Nǐ yīnggāi qīnzì chūxí.
    Bạn nên trực tiếp tham dự .

    • 8. 分配
    fēnpèi : phân bổ

    Vd:
    这间屋子被分配给我了。
    Zhè jiān wūzi bèi fēnpèigěi wǒ le
    Phòng này được phân bổ cho tôi.

    • 9. 任务
    rènwù : nhiệm vụ

    Vd:
    我想完成任务。
    Wǒ xiǎng wánchéng rènwù.
    Tôi muốn hoàn thành nhiệm vụ .

    • 10. 计划
    jìhuà : kế hoạch

    Vd:
    你们应制定学习计划。
    Nǐmen yīng zhìdìng xuéxí jìhuà.
    Các bạn nên lập kế hoạch học tập.
     

    Ảnh

    1. 80191498_815619595531425_5114332749817184256_o.jpg

    Về người bán

    phuongalt
    Ngày tham gia:
    24/4/18
    Sản phẩm:
    42
    Thích đã nhận:
    0
Đang tải...