Cùng Ngoại Ngữ Atlantic Học Một Số Từ Vựng Tiếng Hàn Nhé Và Đừng Quên Atlantic Vẫn Đang Còn Chương

Tình trạng
Đã bán
Tình trạng: Đã bán
Giá: 1.000.000
Điện thoại di động:
Địa chỉ: No address for this user.
Thông tin: Đã gửi 23/4/20, 98 Xem, 0 Trả lời
  1. user2642767

    user2642767 Cao cấp

    14/11/19
    27
    0
    Nữ
    Điểm:
    $0
    #1 user2642767, 23/4/20

    Thông tin sản phẩm

    Tình trạng
    Đã bán
    1. 입국심사 [ipk’ucsimsa] kiểm tra nhập cảnh
    2. 신고하다 [sin-gôhađa] khai báo
    3. 왕복/편도표 [oangbôc/phyơnđôphyô] vé khứ hồi/vé một chiều
    4. 리무진 버스 [limu-chin pơs’ư] xe buýt sân bay
    5. 환 전 소 [hoanchơnsô] quầy đổi tiền
    6. 수 하 물 [suhamul] hành lý
    7. 좌 석 [choasơc] ghế ngồi
    8. 택시 [thecs’i] tắc xi
    9. 기사 [kisa] tài xế / lái xe
    10. 횡단보도 [huêngđanbôđô] chỗ sang đường
    11. dành cho người đi bộ
    12. 육교 [yuk’yô] cầu vượt
     

    Ảnh

    1. hn.png

    Về người bán

    user2642767
    Ngày tham gia:
    14/11/19
    Sản phẩm:
    27
    Thích đã nhận:
    0
Đang tải...