1. ắc quy: 电池 diàn chí
2. âm li: 扩音机 kuò yīn jī
3. ấn kéo keo (nhỏ): 小胶机 xiǎo jiāo jī
4. áo bảo trì may: 针保工作服 zhēn bǎo gōng zuò fú
5. áo cán bộ: 干部工作服 gàn bù gōng zuò fú
6. áo công nhân: 员工工作服 yuán gōng gōng zuò fú
7. áo công vụ: 工务工作服 gōng wù gōng zuò fú
8. áo giám đốc: 经理工作服 jīng lǐ gōng zuò fú
9. áo yếm: 围裙 wéi qún
10. bách khoa toàn thư: 百科全书 bǎi kē quán shū
11. bàn chải đánh răng: 牙刷 yá shuā
12. bàn chải quét keo: 擦胶刷 cā jiāo shuā
13. bản đồ: 地图 dì tú
14. bàn đội, bàn keo: 撑台,胶盘 chēng tái, jiāo pán
15. bản in: 台板 tái bǎn
16. bàn là: 熨斗 yùn dǒu
17. bàn làm việc: 办公桌 bàn gōng zhuō
18. bàn lừa: 送金(万能车) sòng jīn (wàn néng chē)
19. bàn lừa nhựa: 胶牙齿 jiāo yáchǐ
20. bàn phím: 键盘 jiàn pán
Cùng Ngoại Ngữ Atlantic Học Từ Vựng Tiếng Trung Nhé Đừng Quên Atlantic Vẫn Có Rất Nhiều Chương Trìn
-
Tình trạng
- Đã bán
Đã bán
Xem sản phẩm tương tự