Cùng Ngoại Ngữ Atlantic HọcTừ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Gia Đình.

Tình trạng
Đã bán
Tình trạng: Đã bán
Giá: 1.000.000
Điện thoại di động:
Địa chỉ: No address for this user.
Thông tin: Đã gửi 29/4/20, 132 Xem, 0 Trả lời
  1. user2642767

    user2642767 Cao cấp

    14/11/19
    27
    0
    Nữ
    Điểm:
    $0
    #1 user2642767, 29/4/20

    Thông tin sản phẩm

    Tình trạng
    Đã bán
    1. 曾祖父 zēng zǔ fù : Cụ ông
    2. 曾祖母zēng zǔ mǔ: Cụ bà
    3. 祖父 zǔfù 、 爷爷 yéye: Ông nội
    4. 祖母 zǔmǔ、 奶奶 nǎinai: Bà nội
    5. 外公 wài gōng: Ông ngoại
    6. 外婆 wài pó: Bà ngoại
    7. 岳父 yuè fù: Nhạc phụ, bố vợ
    8. 岳母 yuè mǔ: Nhạc mẫu, mẹ vợ
    9. 姑丈 gū zhàng: chú (chồng cô),bác(chồng của chị bố)
    10. 姑姑 gūgu: cô (em gái bố)
    11. 伯父 bófù: bác ( anh trai bố)
    叔 叔 shū shū: chú (em trai bố)
    12. 伯母 bómǔ: bác gái (vợ anh trai bố)
    婶 婶 shěn shěn: thím ( vợ em trai bố)
    13. 父亲 fùqīn、 爸爸 bàba: Bố
    14. 母亲 mǔqīn、 妈妈 māma: Mẹ
    15 . 姨丈 yí zhàng : Dượng, chú (chồng của dì)
    16. 阿姨 āyí: dì
    17. 舅舅 jiùjiù: cậu( em mẹ)=舅父
    18. 舅妈 jiùmā: mợ=舅母
    20. 岳父 yuèfù: bố vợ
     

    Ảnh

    1. 86998593_548066195864998_6399414817643298816_n.jpg

    Về người bán

    user2642767
    Ngày tham gia:
    14/11/19
    Sản phẩm:
    27
    Thích đã nhận:
    0
Đang tải...