31. 접촉을 삼가다: hạn chế tiếp xúc
32. 외출을 삼가다: hạn chế ra ngoài
33. 잠복기간 : thời gian ủ bệnh
34. 손을 자주 씻다: rửa tay thường xuyên
35. 예방 방법 : phương pháp phòng chống
36. 검역 : kiểm dịch
37. 공항 검염 : kiểm dịch ở sân bay
38. 확산 속도 : tốc độ lây lan
39. 확산 차단: ngăn chặn lây lan
40. 신규 환자:bệnh nhân mới
41. 방역 작업 : công tác chống dịch
42. 고열: sốt cao
43. 의료기관: cơ quan y tế
44. 세계보건기구 tổ chức y tế thế giới
45. 보건부 : bộ y tế
46. 무기력 : mệt mỏi
47. 노동자 : người lao động
48. 실업:thất nghiệp
49. 무급휴직 : nghỉ làm không lương
50. 부도나다: phá sản , vỡ nợ
51. 기업: doanh nghiệp
52. 피해가 크다: thiệt hại lớn
53. 죽어가다: sắp chết
54.버티다 : cầm cự,chống trọi
Cùng Ngoại Ngữ Atlantic ôn Một Số Từ Vựng Tiếng Hàn .
-
Tình trạng
- Đã bán
Đã bán
Xem sản phẩm tương tự