Cùng Ngoại Ngữ Atlantic ôn Một Số Từ Vựng Tiếng Hàn .

Tình trạng
Đã bán
Tình trạng: Đã bán
Giá: 1.000.000
Điện thoại di động:
Địa chỉ: No address for this user.
Thông tin: Đã gửi 16/4/20, 252 Xem, 0 Trả lời
  1. user2642767

    user2642767 Cao cấp

    14/11/19
    27
    0
    Nữ
    Điểm:
    $0
    #1 user2642767, 16/4/20

    Thông tin sản phẩm

    Tình trạng
    Đã bán
    31. 접촉을 삼가다: hạn chế tiếp xúc
    32. 외출을 삼가다: hạn chế ra ngoài
    33. 잠복기간 : thời gian ủ bệnh
    34. 손을 자주 씻다: rửa tay thường xuyên
    35. 예방 방법 : phương pháp phòng chống
    36. 검역 : kiểm dịch
    37. 공항 검염 : kiểm dịch ở sân bay
    38. 확산 속도 : tốc độ lây lan
    39. 확산 차단: ngăn chặn lây lan
    40. 신규 환자:bệnh nhân mới
    41. 방역 작업 : công tác chống dịch
    42. 고열: sốt cao
    43. 의료기관: cơ quan y tế
    44. 세계보건기구 tổ chức y tế thế giới
    45. 보건부 : bộ y tế
    46. 무기력 : mệt mỏi
    47. 노동자 : người lao động
    48. 실업:thất nghiệp
    49. 무급휴직 : nghỉ làm không lương
    50. 부도나다: phá sản , vỡ nợ
    51. 기업: doanh nghiệp
    52. 피해가 크다: thiệt hại lớn
    53. 죽어가다: sắp chết
    54.버티다 : cầm cự,chống trọi
     

    Ảnh

    1. hn.png

    Về người bán

    user2642767
    Ngày tham gia:
    14/11/19
    Sản phẩm:
    27
    Thích đã nhận:
    0
Đang tải...