Thông số kỹ thuật
Công suất
Thông số khác
- 8Ω stereo: 1000Wx2
- 4Ω stereo: 1750Wx2
- 2Ω stereo: 2250Wx2
- 8Ω bridge: 3500Wx1
- 4Ω bridge: 4500Wx1
Công suất được đo dựa trên chuẩn EIA. Điều kiện đo là 40ms, sóng hình sin 1kHz và độ nhiễu âm THD 1%
- Tần số đáp ứng: 20Hz-20kHz(+0/-1dB)
- Tỷ lệ nhiễu âm THD+N: ≤0.15%
- Tỷ lệ S/N: ≥ 100dB
- Hệ số Damping: ≥500
- Độ nhạy đầu vào: 0.775v/1.0v/32dB
- Trở kháng đầu vào (bal/unbal): 20kΩ / 10kΩ
- Voltage Gain (8 Ohm): 41.2dB
- Mạch khuếch đại: Class D
- Tản nhiệt: thổi từ trước ra sau
- Kích thước thiết bị (mm): 483x305.5x89
- Kích thước vỏ thùng (mm): 560x420x170
- Trọng lượng: 8.6kg