1 있다: có
2 없다: không có
3 아니다: không phải là
4 보다: xem, nhìn
5 같다: giống
6 주다: cho
7 대하다: chịu, gặp phải
8 오다: đến
9 가다: đi
10 달리다: chạy
11 걷다: đi bộ
12 말하다: nói
13 위하다: vì, để, hướng tới
14 높다: cao
15 낮다: thấp
16 크다: to, tớn
17 작다: nhỏ
18 많다: nhiều
19 적다: ít
20 좋다: tốt
21 나쁘다: xấu
22 좋아하다: thích
23 싫다: ghét, không thích
24 받다: nhận
25 주다: cho
26 나오다: đi ra, xuất hiện ra
27 살다 : sống
28 못하다: không thể làm được
29 생각하다: suy nghĩ
30 모르다: không biết
31 알다: biết
32 만들다: chết tạo,làm
33 먹다 : ăn
34 마시다 : uống
35 통하다: thông qua
36 싶다: muốn
37 보이다: nhìn thấy
38 가지다: có được
39 지나다: sống, trải qua
40 나다: sinh ra
41 의하다: căn cứ vào, bằng biện pháp gì đó
42 버리다: vứt,giục시작하다: bắt đầu
43 놓다: đặt, để