Điện thoại Động từ tiếng hàn thường gặp

Tình trạng
Đã bán
Tình trạng: Đã bán
Giá: 1.500.000
Điện thoại di động:
Địa chỉ: No address for this user.
Thông tin: Đã gửi 15/8/20, 151 Xem, 0 Trả lời
  1. user2629255

    user2629255 Thành viên

    3/10/19
    30
    0
    Nữ
    Điểm:
    $0
    #1 user2629255, 15/8/20

    Thông tin sản phẩm

    Tình trạng
    Đã bán
    1 있다: có
    2 없다: không có
    3 아니다: không phải là
    4 보다: xem, nhìn
    5 같다: giống
    6 주다: cho
    7 대하다: chịu, gặp phải
    8 오다: đến
    9 가다: đi
    10 달리다: chạy
    11 걷다: đi bộ
    12 말하다: nói
    13 위하다: vì, để, hướng tới
    14 높다: cao
    15 낮다: thấp
    16 크다: to, tớn
    17 작다: nhỏ
    18 많다: nhiều
    19 적다: ít
    20 좋다: tốt
    21 나쁘다: xấu
    22 좋아하다: thích
    23 싫다: ghét, không thích
    24 받다: nhận
    25 주다: cho
    26 나오다: đi ra, xuất hiện ra
    27 살다 : sống
    28 못하다: không thể làm được
    29 생각하다: suy nghĩ
    30 모르다: không biết
    31 알다: biết
    32 만들다: chết tạo,làm
    33 먹다 : ăn
    34 마시다 : uống
    35 통하다: thông qua
    36 싶다: muốn
    37 보이다: nhìn thấy
    38 가지다: có được
    39 지나다: sống, trải qua
    40 나다: sinh ra
    41 의하다: căn cứ vào, bằng biện pháp gì đó
    42 버리다: vứt,giục시작하다: bắt đầu
    43 놓다: đặt, để
     

    Ảnh

    1. 10505235_1446055108997549_5029874188682380178_o.jpg

    Về người bán

    user2629255
    Ngày tham gia:
    3/10/19
    Sản phẩm:
    30
    Thích đã nhận:
    0
Đang tải...