Trọng lượng bản thân : 910
Phân bố : - Cầu trước : 480
- Cầu sau : 430
Tải trọng cho phép chở : 870
Số người cho phép chở : 2
Trọng lượng toàn bộ : 1910
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 4250 x 1540 x 1810 mm
Kích thước lòng thùng hàng : 2425 x 1420 x 350 mm
Chiều dài cơ sở : 2500 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1310/1310 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số ốc tan 92
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: LJ465Q3-1AE1
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích : 1051 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 38.5 kW/ 5200 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---
Lốp trước / sau: 165/70 R13 /165/70 R13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí