Thread has no images

Firewall Fortigate 80C | FG-80C-BDL

Tình trạng
Đã bán
Tình trạng: Đã bán
Điện thoại di động: Chưa có (Lưu ý an toàn khi mua hàng)
Địa chỉ: Chưa có (Lưu ý an toàn khi mua hàng)
Thông tin: Đã gửi 11/7/14, 615 Xem, 0 Trả lời
  1. kezoro

    kezoro Mới đăng ký

    26/12/10
    131
    11
    Nam
    Điểm:
    $0
    #1 kezoro, 11/7/14

    Thông tin sản phẩm

    Tình trạng
    Đã bán
    Last edited: 15/7/14
    Thiết bị mạng Firewall Fortigate 80C | FG-80C-BDL CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT THẾ GIỚI MẠNG
    98/6L Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh.
    Chi Tiết liên hệ :
    tringuyen@thegioimang.vn
    Web: http://thegioimang.vn/
    Mobile: XXX or XXX
    Nick : technical02_tgm
    http://thegioimang.vn/components/com_virtuemart/shop_image/product/FortiGate_80C_508d058fc27e8.jpg
    Thông số kỹ thuật Thiết bị mạng Firewall Fortigate 80C | FG-80C-BDL :
    Sản phẩm FORTIGATE 80C/80CM
    FORTIWIFI 80CM

    • Mã sản phẩm FG-80C FWF-80C
    • Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP)
    • (Năng lực (1518/512/64 byte UDP)) 1900/700/120 Mbps 1900/700/120 Mbps
    • Firewall Latency (64 byte UDP packets)
    • (Độ trễ (64 byte UDP packet)) 45 μs 45 μs
    • Concurrent Sessions (TCP)
    • (Phiên làm việc đồng thời (TCP)) XXX
    • New Sessions/Sec (TCP)
    • (Phiên làm việc mới/giây (TCP)) XXX
    • Firewall Policies (System / Vdom)
    • (Số chính sách bảo mật (Thiết bị/VDOM)) 5.000/500 5.000/500
    • IPSec VPN Throughput (512 byte packets)
    • (Năng lực IPSec VPN (512 byte packets)) 140 Mbps 140 Mbps
    • Max Gateway-to-Gateway IPSec VPN Tunnels
    • (Kết nối IPSec VPN Gateway-to-Gateway tối đa) 200 200
    • Max Client-to-Gateway IPSec VPN Tunnels
    • (Kết nối IPSec VPN Client-to-Gateway tối đa) XXX
    • SSL-VPN Throughput (Năng lực SSL VPN) 70 Mbps 70 Mbps
    • Recommended SSL-VPN Users
    • (Số người dùng SSL VPN đề nghị) 60 60
    • IPS Throughput (Năng lực IPS) 350 Mbps 350 Mbps
    • Antivirus Throughput (Proxy Based / Flow Based)
    • (Năng lực Antivirus (Chế độ Proxy/Chế độ Flow)) 50/190 Mbps 50/190 Mbps
    • Max Number of FortiAPs
    • (Hỗ trợ số lượng FortiAP tối đa) 16 16
    • Max Number of FortiTokens
    • (Hỗ trợ số lượng FortiToken tối đa) 500 500
    • Virtual Domains (Default / Max)
    • (Hệ thống ảo (Mặc Định/Tối Đa)) 10/10 10/10
    • Interfaces (FE ports - 10/100 RJ45)
    • (Giao tiếp FE (10/100 RJ45)) 7 7
    • Interfaces (GbE ports - 10/100/1000 RJ45)
    • (Giao tiếp GbE (10/100/1000 RJ45)) 2x GbE Copper 2x GbE Copper
    • Interfaces (Others)
    • (Giao tiếp khác) - Wireless 802.11 a/b/g/n
    • Local Storage (Lưu trữ) 8 GB 8 GB
    • Power Supplies
    • (Nguồn cung cấp) Singer AC Power Supply Singer AC Power Supply
    • Form Factor (Dạng thiết bị phần cứng) Desktop Desktop
    • Variants (Các dòng sản phẩm) Wifi, Analog Modem, Wifi + Analog Modem, LENC
     

    Về người bán

    kezoro
    Ngày tham gia:
    26/12/10
    Sản phẩm:
    131
    Thích đã nhận:
    11
Đang tải...