Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
5355
kG
Phân bố : - Cầu trước :
2805
kG
- Cầu sau :
2550
kG
Tải trọng cho phép chở :
4850
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
10400
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
8660 x 2500 x 2960
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
6100 x 2350 x 525/---
mm
Khoảng cách trục :
4990
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1770/1660
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J05E-TE
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5123 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
118 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC URV344, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 3030 kg; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá