Các mối quan hệ trong gia đình. Bạn có mối quan hệ thân thiết với ai nhất nào?
父子/fù zǐ/ bố-con trai
父女/fù nǚ/ bố-con gái
母子/mǔ zǐ/ mẹ- con trai
母女/mǔ nǚ/ mẹ- con gái
夫妻/fū qī/ vợ-chồng
兄弟/xiōng dì/ anh-em trai
姐妹/jiě mèi/ chị-em gái
兄妹/xiōng mèi/ anh-em gái
姐弟/jiě dì/ chị-em trai
堂兄弟/táng xiōngdì/ anh em họ (trai)
堂姐妹/táng jiěmèi/ chị em họ (gái)
叔侄/shū zhí/ chú-cháu
姑侄/gū zhí/ cô-cháu
爷孙/yé sūn/ ông nội-cháu
婆孙/pó sūn/ bà nội-cháu
祖孙/zǔ sūn/ ông bà-cháu (nói chung)
————— 1f338 Học tiếng trung đơn giản với trung tâm ngoại ngữ Atlantic 1f338 Học tiếng trung đơn giản với trung tâm ngoại ngữ Atlantic 1f338 Học tiếng trung đơn giản với trung tâm ngoại ngữ Atlantic————-
Atlantic Quế Võ tuyển sinh và khai giảng liên tục các lớp tiếng Trung. Các bạn nhanh nhanh đến Atlantic Quế Võ để tham gia lớp học nhé!!!…
Địa chỉ: Ki ốt số 1-HTX Hải An-Phố Mới-Quế Võ-Bắc Ninh
Hotline: XXX / XXX / XXX