Điện thoại Học từ vựng tiếng Trung về chủ đề nhà bếp cùng Atlantic

Tình trạng
Đã bán
Tình trạng: Đã bán
Giá: 1.000.000
Điện thoại di động:
Địa chỉ: No address for this user.
Thông tin: Đã gửi 20/4/20, 93 Xem, 0 Trả lời
  1. user2629255

    user2629255 Thành viên

    3/10/19
    30
    0
    Nữ
    Điểm:
    $0
    #1 user2629255, 20/4/20

    Thông tin sản phẩm

    Tình trạng
    Đã bán
    #gochoctuvungtiengtrung#
    Cùng Atlantic học tiếng Trung về chủ đề nhà bếp nhé

    1. Khí ga truyền theo đường ống: 管道煤气 guǎndào méiqì
    2. Khí ga lỏng: 液化气 yèhuà qì
    3. Bếp ga: 煤气灶 méiqì zào
    4. Bình nóng lạnh dùng ga: 煤气热水器 méiqì rèshuǐqì
    5. Bếp điện: 电炉 diànlú
    6. Diêm: 火柴 huǒchái
    7. Bình chữa cháy: 灭火器 mièhuǒqì
    8. Quạt hút gió: 排风扇 páifēngshàn
    9. Lò vi ba: 微波炉 wéibōlú
    10. Lò nướng bánh mì: 烤面包机 kǎo miànbāo jī
    11. Nồi cơm điện: 电饭锅 diàn fàn guō
    12. Nồi đất: 砂锅 shāguō
    13. Nồi hầm: 炖锅 dùn guō
    14. Nồi gang: 生铁锅 shēngtiě guō
    15. Nồi nhôm: 铝锅 lǚ guō
    16. Nồi lẩu: 火锅 huǒguō
    17. Nồi hai tầng: 双层锅 shuāng céng guō
    18. Nồi áp suất: 高压锅 gāoyāguō
    19. Lò (đun nước, hâm thức ăn): 暖锅 nuǎn guō
    20. Chảo rán: 平底煎锅 píngdǐ jiān guō
    21. Xoong sâu đáy bằng: 沈平底锅 chén píngdǐ guō
    22. Xoong nông: 平底锅 píngdǐ guō
    23. Chảo xào rau: 炒菜锅 chǎocài guō
    24. Chảo rán chống dính: 不粘底平底煎锅 bù nián dǐ píngdǐ jiān guō
    25. Xẻng cơm: 锅铲 guō chǎn
    26. Nắp xoong: 锅盖 guō gài
    27. Nồi chưng: 篜锅 zhēng guō
    28. Lồng hấp: 蒸笼 zhēnglóng
    29. Cái sàng, cái rây: 筛子 shāizi
    30. Phễu lọc: 滤斗 lǜ dǒu
     

    Ảnh

    1. fbc638aa1f26e478bd37 (1).jpg

    Về người bán

    user2629255
    Ngày tham gia:
    3/10/19
    Sản phẩm:
    30
    Thích đã nhận:
    0
Đang tải...