Trọng lượng bản thân :
2600
kG
Phân bố : - Cầu trước :
1655
kG
- Cầu sau :
945
kG
Tải trọng cho phép chở :
0
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
0
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
7405 x 2170 x 2330
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
--- x --- x ---/---
mm
Khoảng cách trục :
4175
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1680/1650
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
4HK1 E2N
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5193 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
110 kW/ 2600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Nơi bán
Tình trạng