Công ty Đức Phát Phân Phối Cáp Mạng LS , Thiết Bị Mạng ,Cáp Đồng Trục LS Vina Tại Việt Nam !!!
Để được tư vấn sản phẩm xin liên hệ:
Công ty TNHH Thiết Bị Viễn Thông Đức Phát
Số 10 , Hẻm 163/30/2 Phố Tư Đình , Tổ 11 , Phường Long Biên , Q. Long Biên - TP Hà Nội
Hotline : XXX
Phòng Kinh Doanh :
Mr Đức - XXX
Skype : trungduc.0290
Mail : duc.nguyen@ulcab.com.vn
Ms Hương - XXX
Skype : hienhuongtb@gmail.com
Mail : kd.ducphat@gmail.com
Cáp thông tin được sử dụng trong các ứng dụng và dịch vụ cung cấp, kết nối thông tin như điện thoại, mạng máy tính, VIOP, VIDEO, các hệ thống dữ liệu trung tâm, máy chủ….tất cả các loại cáp này được chứng nhân bởi các tổ chức quốc tế INTEREK, ETL, SEMKO, UL và DELTA
Cat 5e UTP.- 4 pairs UTP (Unshielded Twist-Pair) Cable
Mô tả:
- UL đã chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn của sản phẩm.
- Hỗ trợ các ứng dụng Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 155 Mb/s ATM. Multimedia
- Tât cả thiết kế đều được chứng nhận sử dụng trong hệ thống mạng toàn cầu.
- Giải pháp cáp truyền dữ liệu có cấu trúc được đơn giản hóa duy trì việc đầu tư mạng kết nối dài hạn
- Hiệu suất điện phù hợp với chuẩn TIA/EIA 568B.2
- Chú dẫn được in theo thiết kế riêng biệt gồm chiều dài đơn vị Foot từ 1000 đến 0, chiều dài đơn vị mét từ 305 đến 0, thông số được in 2 lần trên thân cáp trong phạm vi 1 mét.
Ứng dụng
- Hệ thống dữ liệu ngang hàng và cấu trúc cáp biểu đồ xương cá.
- Hệ thống mạng Token Ring 4 / 16 Mbps (IEEE 802.5)
- Ứng dụng BASE-T 10 / 100 / 1000 (IEEE 802.3)
- Ứng dụng 155 Mbps ATM
- Ứng dụng 100 Mbps TP-PMD
- Ứng dụng ISDN, ADSL
Cat 6e UTP.- 4 pairs UTP (Unshielded Twist-Pair) Cable
Mô tả:
- UL, ETL, DELTA đã chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn của sản phẩm.
- Là loại cáp sử dụng trong các ứng dụng tín hiệu VIDEO với băng thông lớn và băng thông cơ sở.
- Cấp độ chống cháy cao có lớp bảo vệ chống bén ( Cáp Plenum ), thêm các yếu tố phụ khác làm tăng hiệu suất sử dụng của cáp lên rất nhiều.
- Từng cuộn cáp được test thử nghiệm phù hợp với hiệu suất sử dụng.
- Chú dẫn được in theo thiết kế riêng biệt gồm chiều dài đơn vị Foot từ 1000 đến 0, chiều dài đơn vị mét từ 305 đến 0, thông số được in 2 lần trên thân cáp trong phạm vi 1 mét.
- Cáp được “cuôn dẻo“ trong hộp, để có thể rút qua miệng hộp cáp 1 cách dễ dàng
Ứng dụng
- Hệ thống dữ liệu ngang hàng và cấu trúc cáp biểu đồ xương cá.
- Hệ thống mạng Token Ring 4 / 16 Mbps (IEEE 802.5)
- Ứng dụng BASE-T 10 / 100 / 1000 (IEEE 802.3)
- Ứng dụng 155 Mbps ATM
- Ứng dụng 100 Mbps TP-PMD
- Ứng dụng ISDN, ADSL
P/N: UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X025P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 25 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 25pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X050P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 50 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 50pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X075P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 75 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 75pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Gre
opper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X100P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 100 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 100pairs, 24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X150P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 150 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 150pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X200P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 200 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 200pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X250P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 250 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 250pairs, 24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X300P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 300 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 300pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X002P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT5 ,24AWG,lõi đồng đặc, 2 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT5 2pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X025P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT5 ,24AWG,lõi đồng đặc, 25 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT5 25pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X050P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT5 ,24AWG,lõi đồng đặc, 50 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT5 50pairs, 24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C5G-E1VN-X 0.5X100P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT5 ,24AWG,lõi đồng đặc, 100 đôi,vỏ
PVC,CMX,Màu xám
U/UTP CAT5 100pairs, 24AWG,Solid Copper,PVC,CMX,Grey
P/N : UTP-E-C5G-E1VN-R 0.5X025P/GY
Dây cáp mạng U/UTP CAT5e ,24AWG,lõi đồng đặc, 25 đôi,vỏ
PVC,CMR,Màu xám
U/UTP CAT5e 25pairs, 24AWG,Solid Copper,PVC,CMR,Grey
P/N : CPEV 0.65X5P
Dây cáp thoại vỏ PVC có giáp thép,5 đôi x 0.65mm2
PVC Sheathed telephone cable with steel wire armour,5 pairs x
0.65mm2
P/N : CPEV 0.65X10P
Dây cáp thoại vỏ PVC có giáp thép,10 đôi x 0.65mm2
PVC Sheathed telephone cable with steel wire armour,10 pairs x
0.65mm2
P/N : CPEV 0.65X20P
Dây cáp thoại vỏ PVC có giáp thép,20 đôi x 0.65mm2
PVC Sheathed telephone cable with steel wire armour,20 pairs x
0.65mm2
P/N : CPEV 0.65X30P
Dây cáp thoại vỏ PVC có giáp thép,30 đôi x 0.65mm2
PVC Sheathed telephone cable with steel wire armour,30 pairs x
0.65mm2
P/N : CPEV 0.65X50P
Dây cáp thoại vỏ PVC có giáp thép,50 đôi x 0.65mm2
PVC Sheathed telephone cable with steel wire armour,50 pairs x
0.65mm2
P/N : CPEV 0.65X100P
Dây cáp thoại vỏ PVC có giáp thép,100 đôi x 0.65mm2
PVC Sheathed telephone cable with steel wire armour,100 pairs x
0.65mm2
P/N : CPEV 0.65X150P
Dây cáp thoại vỏ PVC có giáp thép,150 đôi x 0.65mm2
PVC Sheathed telephone cable with steel wire armour,150 pairs x
0.65mm2
P/N : UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X004P/xx
Dây cáp mạng U/UTP CAT5e,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,xx (Kiểm tra lên đến 350MHz,1000Mpbs)
U/UTP CAT5e 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx (Test up to
350MHz,1000Mpbs)
P/N : UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X004P/BK
Dây cáp mạng U/UTP CAT5e ,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,dùng ngoài
trời,Màu đen
U/UTP CAT5e 4pairs,,24AWG,Solid Copper,Outdoor, BK
P/N : UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/xx
Dây cáp mạng U/UTP CAT6,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,xx (Kiểm tra với 250MHz,1Gpbs)
U/UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx (Test at
250MHz,1Gpbs)
P/N : UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/BK
Dây cáp mạng U/UTP CAT6 ,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,dùng ngoài
trời,Màu đen
U/UTP CAT5 4pairs,,24AWG,Solid Copper,Outdoor, BK
P/N : UTP-A-C6G-E1VF-M0.5X004P/xx
Dây cáp mạng U/UTP CAT6A,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,thế hệ kế tiếp,xx (Kiểm tra với 500MHz,10Gpbs)
U/UTP CAT6A 4pairs,23AWG,Solid Copper,PVC,CM,Next
Generation,xx(Test at 500MHz,10Gpbs)
P/N : FTP-E-C5G-E1VN-M0.5X004P/xx
Dây cáp mạng F/UTP CAT5e,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,xx (Kiểm tra lên đến 350MHz,1000Mpbs)
F/UTP CAT5e 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx (Test up to
350MHz,1000Mpbs)
P/N : FTP-E-C5G-E1ZN-X0.5X004P/xx
Dây cáp mạng F/UTP CAT5e,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ LSZH,xx
(Kiểm tra lên đến 350MHz,1000Mpbs)
F/UTP CAT5e 4pairs,24AWG,Solid Copper,LSZH,xx (Test up to
350MHz,1000Mpbs)
P/N : FTP-G-C6G-E1VN-M0.5X004P/xx
Dây cáp mạng F/UTP CAT6,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,xx (Kiểm tra với 250MHz,1Gpbs)
F/UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx (Test at
250MHz,,1 Gpbs)
P/N : FTP-G-C6G-E1ZN-X0.5X004P/xx
Dây cáp mạng F/UTP CAT6,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ LSZH,xx
(Kiểm tra với 250MHz,1Gpbs)
F/UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,LSZH,xx (Test at
250MHz,,1 Gpbs)
P/N : FTP-A-C6G-E1VN-M0.5X004P/xx
Dây cáp mạng F/UTP CAT6A,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,xx (Kiểm tra với 500MHz,10Gpbs)
F/UTP CAT6A 4pairs,23AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx(Test at
500MHz,10Gpbs)
P/N : FTP-A-C6G-E1ZN-X0.5X004P/xx
Dây cáp mạng F/UTP CAT6A,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
LSZH,xx (Kiểm tra với 500MHz,10Gpbs)
F/UTP CAT6A 4pairs,23AWG,Solid Copper,LSZH,xx(Test at
500MHz,10Gpbs)
P/N : SFP-E-C5G-E1VN-M 0.5x004P/GY
Dây cáp mạng SF/UTP CAT5e,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám (Kiểm tra lên đến 350MHz,1000Mpbs)
SF/UTP CAT5e 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey(Test up
to 350MHz,1000Mpbs)
P/N : SFP-G-C6G-E1VN-M 0.5x004P/GY
Dây cáp mạng SF/UTP CAT6,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,Màu xám (Kiểm tra với 250MHz,1Gpbs)
SF/UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey (Test at
250MHz,,1 Gpbs)
P/N : SSP-G-C7G-E1VN-M0.5X004P/xx
Dây cáp mạng S/FTP CAT7,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ
PVC,CM,xx
S/FTP CAT7 4pairs,23AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx
P/N : SSP-G-C7G-E1ZN-X0.5X004P/xx
Dây cáp mạng S/FTP CAT7,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ LSZH,xx
S/FTP CAT7 4pairs,23AWG,Solid Copper,LSZH,xx
P/N : RG(6) BK
Cáp đồng trục RG6,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là 60%,vỏ
PVC,Màu đen
RG 6 Cable,60% Aluminum Braid Wire Wire,PVC,Black
P/N : RG(11) BK
Cáp đồng trục RG11,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là 60%,vỏ
PVC,Màu đen
RG 11 Cable ,60% Aluminum Braid Wire,PVC,Black
P/N : 5C-HFBT BK
Cáp đồng trục HFBT 5C,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là 60%,vỏ
PVC,Màu đen
HFBT 5C ,60% Aluminum Braid Wire,PVC,Black
P/N : 7C-HFBT(1/1.80A/45B) BK
Cáp đồng trục HFBT 7C,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là 45%,vỏ
PVC,Màu đen
HFBT 7C ,45% Aluminum Braid Wire,PVC,Black
P/N : 10C-HFBT BK
Cáp đồng trục HFBT 10C,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là 60%,vỏ
PVC,lõi đồng,Màu đen
HFBT 10C , 60% Aluminum Braid Wire,PVC,Copper,Black
P/N : 10C-HFBT-CCA
Cáp đồng trục HFBT 10C,mức độ phủ của lớp lưới nhôm là 60%,vỏ
PVC,lõi nhôm mạ đồng,Màu đen
HFBT 10C , 60% Aluminum Braid Wire, PVC, Copper Clad
Aluminum, Black
P/N : ECX 5C-2V CCA BK
Cáp đồng trục EXCX5C-2V,lõi nhôm mạ đồng,Màu đen
ECX 5C-2V,Copper Clad Aluminum,Black
P/N : ECX 7C-2V CCA BK
Cáp đồng trục EXCX7C-2V,lõi nhôm mạ đồng,Màu đen
ECX 7C-2V,Copper Clad Aluminum,Black
P/N : TJV 2Cx1.0mm
Dây nhảy điện thoại bọc cách điện bằng PVC,2 lõi x 1.0mm(Dùng cho
hệ điện nhẹ có điện áp nhỏ hơn 100V)
PVC Insulated Telephone Jumper Wire,2 cores x 1.0mm(used for low
energy circuit not more than 100V)
P/N : TJV 3Cx1.0mm
Dây nhảy điện thoại bọc cách điện bằng PVC,3 lõi x 1.0mm(Dùng cho
hệ điện nhẹ có điện áp nhỏ hơn 100V)
PVC Insulated Telephone Jumper Wire,3 cores x 1.0mm(used for low
energy circuit not more than 100V)
P/N : UL2092 AME-S 2CX18AWG
Cáp tín hiệu UL2092 2Cx18AWG,300V,lớp PE bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC(Dành cho loa)
UL 2092 TSP # 18 AWG 2C,300V, PE Insulated, AL/Mylar
Tape,PVC Sheath Signal Cable(For Speaker)
P/N : UL2092 AME-S 2CX14AWG
Cáp tín hiệu UL2092 2Cx14AWG,300V,lớp PE bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC(Dành cho loa)
UL 2092 TSP # 14AWG 2C,300V, PE Insulated, AL/Mylar Tape,PVC
Sheath Signal Cable(For Speaker)
P/N : UL2092 AME-S 4CX16AWG
Cáp tín hiệu UL2092 4Cx16AWG,300V,lớp PE bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC(Dành cho loa)
UL 2092 TSP # 16AWG 4C,300V, PE Insulated, AL/Mylar Tape,PVC
Sheath Signal Cable(For Speaker)
P/N : UL2095-AMS 2CX18AWG(1/1.02A)
Cáp tín hiệu UL2095 2Cx18AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC(Dành cho hệ thống báo
cháy)
UL 2095 TSP # 18 AWG 2C,300V, PVC Insulated, AL/Mylar Tape,
PVC Sheath Signal Cable(For Fire Alarm System)
P/N : UL2095-AMS 2CX16AWG(1/1.02A)
Cáp tín hiệu UL2095 2Cx16AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC(Dành cho hệ thống báo
cháy)
UL 2095 TSP # 16 AWG 2C,300V, PVC Insulated, AL/Mylar Tape,
PVC Sheath Signal Cable(For Fire Alarm System)
P/N : UL2095-AMS 4CX18AWG(1/1.020A)7
Cáp tín hiệu UL2095 4Cx18AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài là lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC(Dành cho hệ thống báo
cháy)
UL 2095 TSP # 18 AWG 4C,300V, PVC Insulated, AL/Mylar Tape,
PVC Sheath Signal Cable(For Fire Alarm System)
P/N : UL 2464 AME-S TSP # 24 AWG 2C
Cáp tín hiệu UL2464 2Cx24AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát
nhiễu(Dành cho hệ thống Access Control)
UL2464 2Cx24AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC
Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)
P/N : UL 2464 AME-S TSP # 24 AWG 4C
Cáp tín hiệu UL2464 4Cx24AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát
nhiễu(Dành cho hệ thống Access Control)
UL2464 4Cx24AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC
Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)
P/N : UL 2464 AME-S TSP # 22 AWG 2C
Cáp tín hiệu UL2464 2Cx22AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát
nhiễu(Dành cho hệ thống Access Control)
UL2464 2Cx22AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC
Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)
P/N : UL2464-AMESB 2X20AWG(21/0.18TA)
Cáp tín hiệu UL2464 2Cx20AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát
nhiễu(Dành cho hệ thống Access Control)
UL2464 2Cx20AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC
Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)
P/N : UL 2464 AME-S TSP # 16 AWG 2C
Cáp tín hiệu UL2464 2Cx16AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát
nhiễu(Dành cho hệ thống Access Control)
UL2464 2Cx16AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC
Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)
P/N : UL 2464 AME-S TSP # 20 AWG 3C
Cáp tín hiệu UL2464 3Cx20AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát
nhiễu(Dành cho hệ thống Access Control)
UL2464 3Cx20AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC
Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)
P/N : UL 2464 AME-S TSP # 20 AWG 4C
Cáp tín hiệu UL2464 4Cx20AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát
nhiễu(Dành cho hệ thống Access Control)
UL2464 4Cx20AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC
Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)
P/N : UL 2464 AME-S TSP # 20 AWG 6C
Cáp tín hiệu UL2464 6Cx20AWG,300V,lớp PVC bọc cách điện lõi
đồng,bọc ngoài một lớp AL/Mylar tape,vỏ PVC và dây thoát
nhiễu(Dành cho hệ thống Access Control)
UL2464 6Cx20AWG,300V,PVC Insulated, AL/Mylar Tape,PVC
Sheath Control Cable & Drain Wire(For Access Control System)
P/N : UL2919-AME-S 1PX18AWG(34/0.18TA)
Cáp tín hiệu UL2919 1Px18AWG,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc
ngoài là lớp AL/Mylar tape,có lớp lưới đồng mạ kẽm,vỏ PVC(Loại
RS485)
UL 2919 TSP # 18 AWG 1P,PE Insulated, AL/Mylar Tap, Drain
Wire,Tinned Copper Braid Shield,PVC Sheath Communication
Cable(RS485 type)
P/N : UL2919-AME-S 1PX20AWG(34/0.18TA)
Cáp tín hiệu UL2919 1Px20AWG,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc
ngoài là lớp AL/Mylar tape,có lớp lưới đồng mạ kẽm,vỏ PVC(Loại
RS485)
UL 2919 TSP # 20 AWG 1P,PE Insulated, AL/Mylar Tap, Drain
Wire,Tinned Copper Braid Shield,PVC Sheath Communication
Cable(RS485 type)
P/N : UL2919-AME-S 1PX24AWG(34/0.18TA)
Cáp tín hiệu UL2919 1Px24AWG,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc
ngoài là lớp AL/Mylar tape,có lớp lưới đồng mạ kẽm,vỏ PVC(Loại
RS485)
UL 2919 TSP # 24 AWG 1P,PE Insulated, AL/Mylar Tap, Drain
Wire,Tinned Copper Braid Shield,PVC Sheath Communication
Cable(RS485 type)
P/N : UL2919-AME-S 2PX18AWG(34/0.18TA)
Cáp tín hiệu UL2919 2Px18AWG,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc
ngoài là lớp AL/Mylar tape,có lớp lưới đồng mạ kẽm,vỏ PVC(Loại
RS485)
UL 2919 TSP # 18 AWG 2P,PE Insulated, AL/Mylar Tap, Drain
Wire,, Tinned Copper Braid Shield,PVC Sheath Communication
Cable(RS485 type)
P/N : UL2919-AME-S 2PX20AWG(34/0.18TA)
Cáp tín hiệu UL2919 2Px20AWG,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc
ngoài là lớp AL/Mylar tape,có lớp lưới đồng mạ kẽm,vỏ PVC(Loại
RS485)
UL 2919 TSP # 20 AWG 2P,PE Insulated, AL/Mylar Tap, Drain
Wire,, Tinned Copper Braid Shield,PVC Sheath Communication
Cable(RS485 type)
P/N : UL2919-AME-S 2PX24AWG(34/0.18TA)
Cáp tín hiệu UL2919 2Px24AWG,lớp PE bọc cách điện lõi đồng,bọc
ngoài là lớp AL/Mylar tape,có lớp lưới đồng mạ kẽm,vỏ PVC(Loại
RS485)
UL 2919 TSP # 24 AWG 2P,PE Insulated, AL/Mylar Tap, Drain
Wire,, Tinned Copper Braid Shield,PVC Sheath Communication
Cable(RS485 type)
P/N : DT-NVTKVXX/ARR MG2XX(02N3.0OR)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM2,50/125um,2
lõi quang,vỏ PVC,Màu cam
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM2, 50/125um, 2 Core,PVC,Orange
P/N : DT-NVTKVXX/ARR MG4XX(04N5.3OR)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM2,50/125um,4
lõi quang,vỏ PVC,Màu cam
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM2, 50/125um,4 Cores,PVC,Orange
P/N : DT-NVTKVXX/ARR MG6XX(06N5.7OR)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM2,50/125um,6
lõi quang,vỏ PVC,Màu cam
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM2, 50/125um,6 Cores,PVC,Orange
P/N : DT-NVTKVXX/ARR MG8XX(08N6.0OR)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM2,50/125um,8
lõi quang,vỏ PVC,Màu cam
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM2, 50/125um,8 Cores,PVC,Orange
P/N : DT-NVTKVXX/ARR MG12X(12N6.7OR)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa
mốt,OM2,50/125um,12 lõi quang,vỏ PVC,Màu cam
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM2, 50/125um,12
Cores,PVC,Orange
P/N : DT-NVTKVXX/ARR MG24X(24N9.2OR)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa
mốt,OM2,50/125um,24 lõi quang,vỏ PVC,Màu cam
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM2, 50/125um,24
Cores,PVC,Orange
P/N : DT-NVTKVXX/ARP MX2XX(02N4.5AQ)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM3,50/125um,2
lõi quang,vỏ PVC,Màu xanh ngọc
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM3, 50/125um,2 Cores,PVC,Aqua
P/N : DT-NVSKVXX/ARR MX4XX(04N5.3AQ)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM3,50/125um,4
lõi quang,vỏ PVC,Màu xanh ngọc
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM3, 50/125um,4 Cores,PVC,Aqua
P/N : DT-NVTKZXX/ARX MX6XX(06N5.7AQ)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM3,50/125um,6
lõi quang,vỏ PVC,Màu xanh ngọc
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM3, 50/125um,6 Cores,PVC,Aqua
P/N : DT-NVTKVXX/ARR MX8XX(08N6.0AQ)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa mốt,OM3,50/125um,8
lõi quang,vỏ PVC,Màu xanh ngọc
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM3, 50/125um,8 Cores,PVC,Aqua
P/N : DT-NVTKZXX/ARX MX12X(12N6.7AQ)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa
mốt,OM3,50/125um,12 lõi quang,vỏ PVC,Màu xanh ngọc
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM3, 50/125um,12 Cores,PVC,Aqua
P/N : DT-NVSKVXX/ARR MX24X(24N9.2AQ)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đa
mốt,OM3,50/125um,24 lõi quang,vỏ PVC,Màu xanh ngọc
Indoor,Tight Buffer,Multimode, OM3, 50/125um,24 Cores,PVC,Aqua
P/N : DT-NVTKVXX/ARR SE2XX(02N4.5YL)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,2 lõi quang,vỏ PVC,Màu vàng
Indoor,Tight Buffer,Singlemode Enhanced, 9/125um,2
Cores,PVC,Yellow
P/N : DT-NVTKVXX/ARR SE4XX(04N5.3YL)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,4 lõi quang,vỏ PVC,Màu vàng
Indoor,Tight Buffer,Singlemode Enhanced, 9/125um,4
Cores,PVC,Yellow
P/N : DT-NVTKVXX/ARR SE6XX(06N5.7YL)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,6 lõi quang,vỏ PVC,Màu vàng
Indoor,Tight Buffer,Singlemode Enhanced, 9/125um,6
Cores,PVC,Yellow
P/N : DT-NVTKVXX/ARR SE8XX(08N6.0YL)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,8 lõi quang,vỏ PVC,Màu vàng
Indoor,Tight Buffer,Singlemode Enhanced, 9/125um,8
Cores,PVC,Yellow
P/N : DT-NVTKVXX/ARR SE12X(12N6.7YL)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,12 lõi quang,vỏ PVC,Màu vàng
Indoor,Tight Buffer,Singlemode Enhanced, 9/125um,12
Cores,PVC,Yellow
P/N : DT-NVTKVXX/ARR SE24X(24N9.8YL)
Cáp quang dùng trong nhà,loại Tight Buffer,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,24 lõi quang,vỏ PVC,Màu vàng
Indoor,Tight Buffer,Singlemode Enhanced, 9/125um,24
Cores,PVC,Yellow
P/N : LT-DJBGEXX/BRN MG2XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM2,50/125um,2 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 2
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN MG4XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM2,50/125um,4 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 4
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN MG6XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM2,50/125um,6 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 6
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN MG8XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM2,50/125um,8 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 8
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN MG12XX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM2,50/125um,12 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo
vệ,Màu đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 12
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN MG24XX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM2,50/125um,24 lõi quang,Đường kính Tube là 2.0 mm,vỏ dơn
PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn
cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 24 Cores,
2.0mm Tube Diameter,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note:
Using a conduit for outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN MX4XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM3,50/125um,4 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um,4
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN MX8XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM3,50/125um,8 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um,8
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN MX12XX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM3,50/125um,12 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo
vệ,Màu đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um,12
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN MX24XX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM3,50/125um,24 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo
vệ,Màu đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um,24
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN SE4XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,4 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
(Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode Enhanced, 9/125um, 4
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN SE6XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,6 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
(Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode Enhanced, 9/125um, 6
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN SE8XXX(04T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,8 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
(Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode Enhanced, 9/125um,8
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN SE12XX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,12 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
(Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode Enhanced, 9/125um, 12
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN SE24XX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,24 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
(Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode Enhanced, 9/125um, 24
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGEXX/BRN SE48XX(12T2.30)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,48 lõi quang,vỏ dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen
(Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode Enhanced, 9/125um, 48
Cores,Single PE Jacket, Non Armor,Black (Note: Using a conduit for
outdoor)
P/N : LT-DJBGSEX/BRN MG4XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM2,50/125um,4 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời có thể chôn cáp trực tiếp)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 4 Core,
Single PE Jacket, Single Armor,Black (Note: Direct burial for outdoor)
P/N : LT-DJBGSEX/BRN MG8XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM2,50/125um,8 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời có thể chôn cáp trực tiếp)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 8 Core,
Single PE Jacket, Single Armor,Black (Note: Direct burial for outdoor)
P/N : LT-DJBGSEX/BRN MG12XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM2,50/125um,12 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời có thể chôn cáp trực tiếp)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 12 Core,
Single PE Jacket, Single Armor,Black (Note: Direct burial for outdoor)
P/N : LT-DJBGSEX/BRN MG24XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM2,50/125um,24 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời có thể chôn cáp trực tiếp)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM2, 50/125um, 24 Core,
Single PE Jacket, Single Armor,Black (Note: Direct burial for outdoor)
P/N : LT-DJBGSEX/BRN MX4XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM3,50/125um,4 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời có thể chôn cáp trực tiếp)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um, 4 Core,
Single PE Jacket, Single Armor,Black (Note: Direct burial for outdoor)
P/N : LT-DJBGSEX/BRN MX8XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM3,50/125um,8 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời có thể chôn cáp trực tiếp)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um, 8 Core,
Single PE Jacket, Single Armor,Black (Note: Direct burial for outdoor)
P/N : LT-DJBGSEX/BRN MX12XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM3,50/125um,12 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời có thể chôn cáp trực tiếp)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um, 12 Core,
Single PE Jacket, Single Armor,Black (Note: Direct burial for outdoor)
P/N : LT-DJBGSEX/BRN MX24XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa
mốt,OM3,50/125um,24 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu
đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời có thể chôn cáp trực tiếp)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Multimode, OM3, 50/125um, 24 Core,
Single PE Jacket, Single Armor,Black (Note: Direct burial for outdoor)
P/N : LT-DJBGSEX/BRN SE4XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,4 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu đen (Chú
ý: Nếu lắp ngoài trời có thể chôn cáp trực tiếp)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode, 9/125um, 4 Core, Single PE
Jacket, Single Armor,Black (Note: Direct burial for outdoor)
P/N : LT-DJBGSEX/BRN SE8XXX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,8 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu đen (Chú
ý: Nếu lắp ngoài trời có thể chôn cáp trực tiếp)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode, SM, 9/125um, 8 Core, Single
PE Jacket, Single Armor,Black (Note: Direct burial for outdoor)
P/N : LT-DJBGSEX/BRN SE12XX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,12 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu đen
(Chú ý: Nếu lắp ngoài trời có thể chôn cáp trực tiếp)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode, SM, 9/125um, 12 Core,
Single PE Jacket, Single Armor,Black (Note: Direct burial for outdoor)
P/N : LT-DJBGSEX/BRN SE24XX(06T2.00)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,24 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu đen
(Chú ý: Nếu lắp ngoài trời có thể chôn cáp trực tiếp)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode, SM, 9/125um, 24 Core,
Single PE Jacket, Single Armor,Black (Note: Direct burial for outdoor)
P/N : LT-DJBGSEX/BRN SE48XX(12T2.30)
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng
cao,9/125um,48 lõi quang,vỏ dơn PE,có giáp bảo vệ đơn,Màu đen
(Chú ý: Nếu lắp ngoài trời có thể chôn cáp trực tiếp)
Outdoor/Indoor, Loose Tube,Singlemode, SM, 9/125um, 48 Core,
Single PE Jacket, Single Armor,Black (Note: Direct burial for outdoor)
P/N : UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X025P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 25 đôi,vỏ PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 25pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X050P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 50 đôi,vỏ PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 50pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X075P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 75 đôi,vỏ PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 75pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C3G-S1VN-M 0.5X100P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT3 ,24AWG,lõi đồng đặc, 100 đôi,vỏ PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT3 100pairs, 24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X002P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT5 ,24AWG,lõi đồng đặc, 2 đôi,vỏ PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT5 2pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X025P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT5 ,24AWG,lõi đồng đặc, 25 đôi,vỏ PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT5 25pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X050P/GY
Dây cáp thoại U/UTP CAT5 ,24AWG,lõi đồng đặc, 50 đôi,vỏ PVC,CM,Màu xám
U/UTP CAT5 50pairs, 24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey
P/N : UTP-E-C5G-E1VN-R 0.5X025P/GY
Dây cáp mạng U/UTP CAT5e, 24AWG, lõi đồng đặc, 25 đôi, vỏ PVC, CMR, màu xám
U/UTP CAT5e 25pairs, 24AWG, Solid Copper, PVC, CMR, Grey
P/N : LS-110WB-UC5E-100P-W/O
Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,100 cặp,2U
Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,100p,2U
P/N : LS-110WB-UC5E-50P-W/O
Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,50 cặp,1U
Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,50p,1U
P/N : LS-110WB-UC5E-25P-W/O
Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,25 cặp,1U
Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,25p,1U
P/N : LS-110 BRACKET-1U
Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong tủ rack,cao 1U
Rack Accessory 110 Bracket 1U
P/N : LS-110 BRACKET-2U
Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong tủ rack,cao 2U
Rack Accessory 110 Bracket 2U
P/N : 1x LS-110WB-UC5E-25P-W/O
+ 1x LS-110 BRACKET-1U
IDF 25 đôi
Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,25 cặp,1U (Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,25p,1U)
+ Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong tủ rack,cao 1U (Rack Accessory 110 Bracket 1U)
P/N : 1x LS-110WB-UC5E-50P-W/O
+ 1x LS-110 BRACKET-1U
IDF 50 đôi
Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,50 cặp,1U (Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,50p,1U)
+ Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong tủ rack,cao 1U (Rack Accessory 110 Bracket 1U)
P/N : 2x LS-110WB-UC5E-50P-W/O
+ 1x LS-110 BRACKET-1U
IDF 100 đôi
Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,50 cặp,1U (Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,50p,1U)
+ Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong tủ rack,cao 1U (Rack Accessory 110 Bracket 1U)
P/N : 4x LS-110WB-UC5E-50P-W/O
+ 1x LS-110 BRACKET-2U
IDF 200 đôi
Phiến đấu thoại 110 loại không chân cho cáp UTP CAT5e,50 cặp,1U (Unshielded CAT5e 110 Wiring Block without leg,50p,1U)
+ Giá gắn phiến đấu thoại 110 trong tủ rack,cao 2U (Rack Accessory 110 Bracket 2U)
P/N : UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X004P/GY
Dây cáp mạng U/UTP CAT5e,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CM,màu xám (Kiểm tra lên đến 350MHz,1000Mpbs)
U/UTP CAT5e 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM,Grey (Test up to 350MHz,1000Mpbs)
P/N : UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X004P/RD
Dây cáp mạng U/UTP CAT5e,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CM,màu đỏ (Kiểm tra lên đến 350MHz,1000Mpbs)
U/UTP CAT5e 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM, Red (Test up to 350MHz,1000Mpbs)
P/N : LS-MP-UC5E-RJ45
Đầu cắm chuẩn RJ45 dành cho cáp UTP CAT5e
Unshielded CAT5e Modular Plug RJ45
P/N : LS-FP-US-1 PORT
Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,1 cổng
1-Port US type Single Gang Faceplate (113X70)
P/N : LS-FP-US-2 PORT
Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,2 cổng
2-Port US type Single Gang Faceplate (113X70)
P/N : LS-MJ-UC5E-WH-RIDC
Đầu nối cáp UTP CAT5e, 180o, có mã màu T568A/B, dạng RIDC, màu trắng
180o Unshielded CAT5e Modular Jack with T568A/B Label, RIDC type, White
P/N : LS-FP-US-1PORT
+ LS-MJ-UC5E-WH-RIDC
Mặt nạ 1 cổng RJ45 Cat.5e
1x Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,1 cổng (1-Port US type Single Gang Faceplate (113X70))
+ 1x Đầu nối cáp UTP CAT5e,180o,có mã màu T568A/B,dạng RIDC,màu trắng (180o Unshielded CAT5e Modular Jack with T568A/B Label,RIDC type,White)
+ 1x Đế âm tường cho faceplate US
P/N : LS-FP-US-2PORT
+ LS-MJ-UC5E-WH-RIDC
Mặt nạ 2 cổng RJ45 Cat.5e
1x Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,2 cổng (2-Port US type Single Gang Faceplate (113X70))
+ 2x Đầu nối cáp UTP CAT5e,180o,có mã màu T568A/B,dạng RIDC,màu trắng (180o Unshielded CAT5e Modular Jack with T568A/B Label,RIDC type,White)
+ 1x Đế âm tường cho faceplate US
P/N : LS-PP-UC5E-24P
Bản đấu nối cáp UTP CAT5e,24 cổng,UL Listed và RoHS
24-Port Unshielded CAT5e Patch Panel,UL Listed & RoHS Compliant
P/N : LS-PP-UC5E-48P
Bản đấu nối cáp UTP CAT5e,48 cổng,UL Listed và RoHS
48-Port Unshielded CAT5e Patch Panel,UL Listed & RoHS Compliant
P/N : LS-ORGANIZER PANEL-1U
Tấm quản lý dây nhảy mặt trước tủ rack,cao 1U
Rack Accessory Organizer Panel 1U
P/N : LS-PP-MD-24P-E
Bản đấu nối cáp UTP dạng rỗng,24 cổng, không có thanh quản lý cáp, kiểu lắp mô-đun
24-Port Unshielded Empty Patch Panel without wire management, Module Type
P/N : 1x LS-PP-MD-24P-E
+ 24x LS-MJ-UC5E-WH-RIDC
Bản đấu nối cáp UTP dạng rỗng,24 cổng, không có thanh quản lý cáp, kiểu lắp mô-đun (24-Port Unshielded Empty Patch Panel without wire management, Module Type)
+ Đầu nối cáp UTP CAT5e, 180o, có mã màu T568A/B, dạng RIDC, màu trắng (180o Unshielded CAT5e Modular Jack with T568A/B Label, RIDC type, White)
P/N : LS-PC-UC5E-BL-010-VN
Dây nhảy cáp UTP CAT5e, mã màu T568B,1m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT5e Patch Cord w/ T568B Wiring, 1m,PVC,Blue
P/N : LS-PC-UC5E-BL-020-VN
Dây nhảy cáp UTP CAT5e, mã màu T568B,2m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT5e Patch Cord w/ T568B Wiring, 2m,PVC,Blue
P/N : LS-PC-UC5E-BL-030-VN
Dây nhảy cáp UTP CAT5e, mã màu T568B,3m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT5e Patch Cord w/ T568B Wiring, 3m,PVC,Blue
P/N : UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X4P/GY
Dây cáp mạng U/UTP CAT6,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CM,màu xám (Kiểm tra với 250MHz,1Gpbs)
U/UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM, Grey (Test at 250MHz,1Gpbs)
P/N : UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X4P/RD
Dây cáp mạng U/UTP CAT6,24AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CM,màu đỏ (Kiểm tra với 250MHz,1Gpbs)
U/UTP CAT6 4pairs,24AWG,Solid Copper,PVC,CM, Red (Test at 250MHz,1Gpbs)
P/N : LS-MP-UC6-RJ45
Đầu cắm chuẩn RJ45 dành cho cáp UTP CAT6
Unshielded CAT6 Modular Plug RJ45
P/N : LS-MP-BOOT-BL-A
Đuôi bảo vệ Đầu cắm RJ45, Màu xanh dương
Modular Plug Cap (boot), Blue
P/N : LS-CT-C6-SI1
Dụng cụ bấm đầu RJ45 cho cáp UTP CAT6
Modular Plug Crimping Tool for UTP CAT6
P/N : LS-MJ-UC6-WH-ERI
Đầu nối cáp UTP CAT6,180o,có mã màu T568A/B,dạng ERI,màu trắng
180o Unshielded CAT6 Modular Jack w/ T568A/B Label,ERI type,White
P/N : LS-FP-US-1PORT
+ LS-MJ-UC6-WH-ERI
Mặt nạ 1 cổng RJ45 Cat.6
1x Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,1 cổng (1-Port US type Single Gang Faceplate (113X70))
+ 1x Đầu nối cáp UTP CAT6,180o,có mã màu T568A/B,dạng ERI,màu trắng (180o Unshielded CAT6 Modular Jack w/ T568A/B Label,ERI type,White)
+ 1x Đế âm tường cho faceplate US
P/N : LS-FP-US-2PORT
+ LS-MJ-UC6-WH-ERI
Mặt nạ 2 cổng RJ45 Cat.6
1x Nắp ổ cắm mạng(113x70) kiểu US,2 cổng (2-Port US type Single Gang Faceplate (113X70))
+ 2x Đầu nối cáp UTP CAT6,180o,có mã màu T568A/B,dạng ERI,màu trắng (180o Unshielded CAT6 Modular Jack w/ T568A/B Label,ERI type,White)
+ 1x Đế âm tường cho faceplate US
P/N : LS-PP-UC6-24P-WM
Bản đấu nối cáp UTP CAT6,24 cổng,có thanh quản lý cáp,UL Listed và RoHS
24-Port Unshielded CAT6 Patch Panel with wire management,UL Listed & RoHS Compliant
P/N : LS-PP-MD-24P-E-WM
Bản đấu nối cáp UTP dạng rỗng,24 cổng,có thanh quản lý cáp,kiểu lắp mô-đun
24-Port Unshielded Empty Patch Panel withwire management,Module Type
P/N : 1x LS-PP-MD-24P-E-WM
+ 24x LS-MJ-UC6-WH-ERI
Bản đấu nối cáp UTP dạng rỗng,24 cổng,có thanh quản lý cáp,kiểu lắp mô-đun (24-Port Unshielded Empty Patch Panel withwire management,Module Type)
+ Đầu nối cáp UTP CAT6,180o,có mã màu T568A/B,dạng ERI,màu trắng (180o Unshielded CAT6 Modular Jack w/ T568A/B Label,ERI type,White)
P/N : LS-PC-UC6-BL-010-VN
Dây nhảy cáp UTP CAT6, mã màu T568B,1m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT6 Patch Cord w/ T568B Wiring, 1m, PVC,Blue
P/N : LS-PC-UC6-BL-020-VN
Dây nhảy cáp UTP CAT6, mã màu T568B,2m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT6 Patch Cord w/ T568B Wiring, 2m, PVC,Blue
P/N : LS-PC-UC6-BL-030-VN
Dây nhảy cáp UTP CAT6, mã màu T568B,3m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT6 Patch Cord w/ T568B Wiring, 3m, PVC,Blue
P/N : UTP-A-C6G-E1VF-M0.5X004P/xx
Dây cáp mạng U/UTP CAT6A,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CM,thế hệ kế tiếp,xx (Kiểm tra với 500MHz,10Gpbs)
U/UTP CAT6A 4pairs,23AWG,Solid Copper,PVC,CM,Next Generation,xx(Test at 500MHz,10Gpbs)
P/N : FTP-A-C6G-E1ZN-X0.5X004P/xx
Dây cáp mạng F/UTP CAT6A,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ LSZH,xx (Kiểm tra với 500MHz,10Gpbs)
F/UTP CAT6A 4pairs,23AWG,Solid Copper,LSZH,xx(Test at 500MHz,10Gpbs)
P/N : LS-PP-UC6A-24P-WM-SI
Bản đấu nối cáp UTP CAT6A,24 cổng dạng IDC nhỏ gọn,có thanh quản lý cáp,UL Listed và RoHS
24-Port Unshielded CAT6A Patch Panel of Slim IDC w/ wire management
P/N : LS-MJ-UC6A-xx-ERI
Đầu nối cáp UTP CAT6A,180o,loại ERI,xx
180o Unshielded CAT6A Modular Jack,ERI type,xx
P/N : 1x LS-PP-MD-24P-E-WM
+ 24x LS-MJ-UC6A-xx-ERI
Bản đấu nối cáp UTP dạng rỗng,24 cổng,có thanh quản lý cáp,kiểu lắp mô-đun (24-Port Unshielded Empty Patch Panel withwire management, Module Type)
+ Đầu nối cáp UTP CAT6A,180o,loại ERI,xx (180o Unshielded CAT6A Modular Jack,ERI type,xx)
P/N : LS-PC-UC6A-BL-010
Dây nhảy cáp UTP CAT6A,có mã màu T568B,1m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT6A Patch Cord w/ T568B Wiring, 1m, PVC,Blue
P/N : LS-PC-UC6A-BL-020
Dây nhảy cáp UTP CAT6A,có mã màu T568B,2m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT6A Patch Cord w/ T568B Wiring, 2m, PVC,Blue
P/N : LS-PC-UC6A-BL-030
Dây nhảy cáp UTP CAT6A,có mã màu T568B,3m,vỏ PVC,màu xanh
Unshielded CAT6A Patch Cord w/ T568B Wiring, 3m, PVC,Blue
P/N : SSP-G-C7G-E1ZN-X0.5X004P/xx
Dây cáp mạng S/FTP CAT7,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ LSZH,xx
S/FTP CAT7 4pairs,23AWG,Solid Copper,LSZH,xx
Phân Phối Cáp Mạng LS, Cáp Đồng Trục LS , Phụ Kiện Mạng LS Chính Hãng Tại Hà Nội !!!
-
Tình trạng
- Đã bán
Đã bán
Xem sản phẩm tương tự