1. Giang.htp

    Giang.htp Mới đăng ký

    20/1/16
    2
    1
    Nam
    kinh doanh
    Thanh Trì Hà Nội
    Điểm:
    $0
    #1 Giang.htp, 19/8/16

    Thông tin sản phẩm

    A Phụ Tùng Xe Đạp Điện Đôrêmon
    Liên hệ đặt hàng Mr.GIANG: 0989276452-0981634591
    CHUYÊN PHÂN PHỐI BÁN LẺ RẺ NHƯ BÁN BUÔN CHO AE THỢ 36TỈNH THÀNH TOÀN QUỐC
    Chú ý:
    *Đặt 5 sản phẩm trên 500k đc miễn phí công vận chuyển
    *Phí vận chuyển là 30k cho 1đơn hàng 36tỉnh thành
    Zalo-FB: 0989276452

    M133 MOMENT
    01.Tay ga đèn dọc 133
    02.Tay ga đèn vuông M133
    03.Tay ga Giant M133 nhái có khoá
    04.Tay phanh cả đôi M133
    05.Tay phanh trái M133
    06.Tay phanh phải M133
    07.Sặc M133
    08.Đổi nguồn 12v M133
    09.Bộ phanh sau phi 110 trái M133
    010. Bát phanh sau phi 110 phải M133
    011.Bộ chống trộm
    012. Bát phanh trước M133 phi 110
    013.Bộ khoá điện khoá yên khoá bình
    014.Bộ bi bát phốt 133s
    015.bóng đèn pha (loại rẻ) M133
    016. Bóng đèn pha (loại đắt) M133
    017. Càng sau M133
    018. Càng trước (trạc 3+2giảm sóc) M133
    019.chắn bùn sau M133
    020.chắn bùn trứớc M133
    021.chân chống cạnh M133
    022.chân chống giữa M133
    023.cọc phốt tăng 133 M133
    024. Cụm công tắc đèn còi xi nhan M133
    025.Dây phanh sau M133
    026. Dây phanh trước
    027.Đèn hậu M133
    028. Đèn pha dưới M133
    029. Đèn pha trên tay lái M133 đèn to
    030.Điều khiển 133 chống nước M133
    031. Điều khiển 133 Gang Đúc
    032. Động cơ M133
    033. Gác ba ga trước M133
    034. Ghi đông tay lái M133
    035. Giặc bình M133
    036. Giảm sóc sau M133
    037. Giảm sóc trước trái
    038. Giảm sóc trước phải
    039. Kẹp gác đờ bu M133
    040. Khoá điện M133
    041. Khoá nắp bình M133
    042. Khoá yên M133
    043. Khu xe M133
    044. Lá từ M133
    045. Lõ động cơ M133
    046. Lốp 300-10 khôn săm M133
    047. Van khung săm M133
    048. Má phanh phi 110 M133
    049. Nắp để chân M133
    050. Nắp động cơ phải M133
    051. Nắp độn cơ trái
    052. Nắp xi nhan M133
    053. Nhựa dưới đèn hậu M133
    054. Nhựa trên đèn hậu M133
    055. Ốp cổ dưới M133
    056. Ốp cổ trên M133
    057. Ốp sườn ắc quy phải M133
    058. Ốp sườn ắc quy trái M133
    059. Săm 300.10 M 133
    060.Tẩu cắm bình M133
    061. Thùng đựng đồ đựng đồ dưới yên M133
    062. Trạc 3 lắp 2 giảm sóc trước M133s
    063. Vành đèn pha M133
    064. Vành động cơ có nam châm M133
    065. Vành trước M133
    066. Vải chăn bùn sau M133
    067. Vải chắn bùn trước M133
    068. Vỏ bình ắc quy M133
    069. Xi nhan sau 133 M133
    070. Xi nhan trước 133M133
    071. Yên xe M133
    072. Khay đựng vỏ bình ắc quy

    Xe 133S 133H
    101. Tay ga 133s 133h
    102. Tay phanh đĩa 133s, 133h
    103. Tay phanh cơ trái 133s 133h
    104. Tay phanh cơ phải 133s 133h
    105. Tay phanh cơ trái phải một đôi
    106. Điều tốc- khiển -IC có chống trộm 133s 133h
    107. Sạc 133s 133h
    108. Đổi nguồn 133s, 133h
    109. Bộ chống trộm 133s 133h
    110. Bát phanh sau 133s 133h
    111. Bát phanh trước 133s, 133h
    112. Bộ 3 khoá (khoá điện, khoá yên ,khoá cốp) 133s,133h
    113.Bộ bi bát phốt 133s 133h
    114. Bóng đèn pha loại rẻ 133s133h
    115. Bóng đèn pha loại đắt 133s 1133h
    116. Càng sau 133s 133h
    117. Càng trước trạc 3+2 giảm sóc 133s 133h
    118. Chắn bùn sau 133s 133h
    119. Chắn bùn trước
    120. Chân chống cạnh 133s 133h
    121. Chân chống giữa 133s 133H
    122. Cọc phốt tăng (quả đào treo) 133s 133h
    123. Củ dầu tay lái 133s 133h
    124. Củ đĩa phanh dầu 133s 133h
    125. Cụm công tắc đèn còi xinhan 133s 133h
    126. Đầu đèn to 133s 12v( báo đèn) 133s 133h
    127. Đầu đèn to 133s 48v (báo đèn ) 133s 133h
    128. Đầu đèn to 133s 12v mặt điện tử 133s 133h
    129. Dây ống dầu 133s 133h
    130. Dây phanh sau 133s 133h
    131. Dây phanh trước 133s 133h
    132. Đèn hậu 133s 133h
    133. Đĩa phanh dầu 133s 133h
    134. Động cơ 133s 133h
    135. Gác ba ga trước 133s 133h
    136. Ghi đông tay lái 133s 133h
    137. Giắc bình 133s 133h
    138. Giảm sóc sau 133s 133h
    139. Giảm sóc sau dầu 133s 133h
    140. Giảm sóc trước phải phanh cơ 133s 133h
    141. Giảm sóc trước phải phanh đĩa 133s 133h
    142. Giảm sóc trước trái phanh cơ 133s 133h
    143. Giảm sóc trước trái phanh đĩa133s 133h
    144. Kẹp gác đờ bu sau 133s 133h
    145. Khoá điện 133s 133h 69.000
    146. Khoá nắp bình 133s 133h
    147. Khoá yên 133s 133h
    148. Khung xe 133s 133h
    149. Lá từ 133s 133h
    150. Lõi động cơ 133s,133h
    151. Lốp 90/90-12 133s 133h
    152. Van không săm 133s 133h
    153. Má phanh sau phi 110 133s 133h
    154. Má phanh đĩa 133s 133h
    155. Mặt nạ trước 133s 133h
    156. Nắp để chân 133s 133h
    157. Nắp động cơ trái
    158. Nắp động cơ phải
    159. Nắp xinhan 133s 133h
    160. Nhựa dưới đèn hậu 133s 133h
    161 Nhựa trên đèn hậu 133s 133h
    162. Ốp cổ phải 133s 133h
    163. Ốp cổ trái 133s 133h
    164. Ốp sườn ắc quy phải 133s 133h
    165. Ốp sườn ắc quy trái 133s 133h
    166. Panh má phanh 133s 133h
    167. Tẩu cắm bình 133s 133h
    168. Thùng đựng đồ dưới yên 133s 133h
    169. Trạc 3 133s 133h
    170. Vàng đèn pha (pha đèn 133s) 133s 133h
    171. Vành động cơ có nam châm 133s 133h
    172. Vành trước cơ 133s 133h
    173. Vành trước đĩa 133s 133h
    174. Vảy chắn bùn 133s 133h
    175. Vỏ bình ắc quy 133s 133h
    176. Xi nhan sau 133s 133h
    177. Xi nhan trước 133s 133h
    178. Yên xe 133s 133h
    179. Khay đựng vỏ bình ắc quy 133s

    Xe NIJIA
    201. Tay ga bọc nhôm Nijia
    202. Tay phanh đĩa Nijia
    203. Tay phanh cơ Nijia
    204. Điều Tốc -khiển -ic Nijia
    205. Sạc xịn Nijia
    206. Sạc 48v chân vuông Nijia
    207. Đổi nguồn Nijia
    208. Bộ chống trộm Nijia
    209. Bát phanh sau Nijia
    210. Bát phanh trước
    211. Bidan Nijia
    212. Bộ 3 khoá (điện, cốp, yên ) Nijia
    213. Bộ bi bát phốt Nijia
    214. Càng bánh sau Nijia
    215. Càng trước ( trạc 3 + 2giảm sóc) Nijia
    216. Chắn bùn sau Nijia theo xe
    217. Chắn bùn trước Nijia
    218. Chân chống cạnh Nijia
    219. Chân chống giữa Nijia
    220. Công tắc đèn rời Nijia
    221. Công tắc nhanh chậm Nijia
    222. Củ dầu tay lái Nijia
    223. Củ đĩa phanh dầu Nijia
    224. Cả bộ phanh đĩa đầy đủ Nijia
    225. Cụm công tắc tay phanh phải Nijia
    226. Cụm công tắc tay phanh trái Nijia
    227. Dây ống dầu Nijia
    228. Dây phanh sau Nijia
    229. Dây phanh trước Nijia
    230. Để chân Nijia
    231. Đèn hậu Nijia
    232. Đĩa phanh dầu Nijia
    233. Động cơ Nijia
    234. Đùi xe Nijia
    235. Ghi đông tay lái Nijia
    236. Giắc bình Nijia
    237. Giảm sóc sau Nijia
    238. Giảm sóc trước phải phanh cơ Nijia
    239. Giảm sóc trước phải phanh đĩa Nijia
    240. Giảm sóc trước trái phanh cơ Nijia
    2 41. Giảm sóc trước phải phanh đĩa Nijia
    242. Khoá cốp Nijia
    243. Khoá điện Nijia
    244. Khoá yên Nijia
    245. Khung xe không bao gồm càng sau Nijia
    246. Lá từ Nijia
    247. Lõi động cơ Nijia
    248. Lốp 16×3.0 có săm Nijia
    249. Lốp 16× 3.0 không săm Nijia
    250. Van không săm Nijia
    251. Má phanh sau Nijia phi 110
    252.Má phanh trước phi 50 Nijia
    253. Má phanh trước phanh đĩa Nijia
    254. Mặt đồng hồ cơ Nijia
    255. Mặt đồng hồ điện tử Nijia
    256. Mặt đồng hồ điện tử 3 chức năng
    257.Nắp động cơ Nijia phải Nijia
    258.Nắp động cơ nijia trái Nijia
    259. Nắp xinhan Nijia
    260. Nhựa trên mặt đồng hồ Nijia
    261. Ốp bụng đứng dưới yên Nijia
    262. Ốp càng sau phải Nijia
    263. Ốp càng sau trái Nijia
    264. Ốp lượn gầm yên nhựa đen Nijia
    265. Ốp má đèn phải Nijia
    266. Ốp má đèn trái Nijia
    267. Ốp nhựa để chân mặt dưới Nijia
    268. Ốp nhựa để chân mặt trên Nijia
    269. Panh sắt má phanh Nijia
    270. Pha đèn Nijia
    271. Săm 16×3.0 Nijia
    272. Tẩu cắm bình Nijia
    273. Tay xách sau yên Nijia
    274. Trạc 3Nijia
    275. Treo Trục Nijia
    276. Vành đèn pha Nijia
    277. Vành động cơ có nam chân Nijia
    278. Vành trước cơ Nijia
    279. Vành trước đĩa Nijia
    280. Vỏ bình ắc quy Nijia
    281. Xinhan Nijia
    282. Yên xe Nijia
    283. Nắp trên cốp Nijia
    284. Nắp phiá dưới cốp nijia
    285. Nhựa đen mặt sau cốp
    286. Phản quang sườn cốp Nijia
    287. Phản quang mặt trước cốp Nijia
    288. Bộ cốp Nijia

    XE XMEN
    301. Tay ga xmen
    302. Điều tốc- khiển -IC Xmen
    303. Sặc 60v Xmen
    304. Đổi nguồn 12v Xmen
    305. Tay phanh điã Xmen phải
    386. Tay phanh cơ Xmen trái
    307. Bộ chống trộm Xmen
    308. Bộ khoá đủ bộ (điện cốp) Xmen
    309. Bộ càng sau Xmen
    310. Bộ càng trước (trạc 3+ 2 giảm sóc) Xmen
    311. Bộ giữ tay lái với càng Xmen
    312. Cánh yếm xe xmen phải (đầu xe) ốp cánh yếm Xmen
    313. Cánh yêm xe Xmen trải (đầu xe) ốp cánh yếm xmen
    314. Chắn bùn sau xe xmen loại liền
    315. Chắn bùn trước xe xmen
    316. Củ dầu tay lái Xmen
    317. Củ đĩa phanh dầu Xmen
    318. Cụm công tắc phải Xmen
    319. Cụm công tắc trai Xmen
    320. Đầu rời tay phanh cơ Xmen
    321. Đầu rời tay phanh đĩa Xmen
    322. Dây ống dầu Xmen
    323. Để chân sắt Xmen
    324. Đèn hậu xe Xnen
    325. Đèn pha xe Xmen
    326. Đĩa phanh dầu Xmen
    327. Động cơ 60v Xmen
    328. Đồng hồ xe Xmen
    329. Đuôi trang trí sau Xmen (treo biển)
    330. Ghi đông tay lái Xmen
    331. Giảm sóc sau Xmen
    332. Giảm sóc trước Xmen phải
    333. Giảm sóc trước Xmen trái
    334. Khoá điện Xmen
    335. Khoá yên Xmen
    336. Khung giữa (khung xe) Xmen
    337. Lá từ Xmen
    338. Lõi động cơ Xmen
    339. Lốp 100/90-10 (Detech)
    340. Lốp 80/90-10 (xe nhập)
    341. Lốp 110/70-12 ( Việt Thái)
    342. Van không săm Xmen
    343. Má phanh đĩa Xmen
    344. Má phanh sau phi 110 Xmen
    345. Mảng nhựa đen mặt sau tay lái/ốp sau mặt nạ Xmen
    346. Mặt nạ chữ X xe Xmen
    347. Mặt nạ Xmen phần sơn
    348. Miếng nhựa đen ốp trên đèn hậu Xmen
    349. Nắp động cơ phải Xmen
    350. Nắp động cơ trái Xmen
    351. Nhựa đen ốp đáy ắc quy trước /gầm trước Xmen
    352. Nhựa đen ốp gầm dưới ắc quy/ gầm sau Xmen
    353. Nhựa đen ốp trục sau Xmen phải
    354. Nhựa đen ốp trục sau Xmen trái
    355. Ốp càng sau phải Xmen phần sơn
    356. Ốp càng sau trái Wmen phần sơn
    357. Ốp đáy thùng đồ Xmen/ốp dưới thùng đồ ắc quy
    358. Ốp nhựa đen mõm yên nắp dưới thùng đồ Xmen
    359. Ốp sườn phải acquy xe Xmen /cánh yếm
    360. Ốp sườn traí ácquy xe Xmen/cánh yếm
    361. Ốp thùng đồ phải Xmen
    362. Ôp thùng đồ trái Xmen
    363. Sàn để chân xmen/để chân trước
    364. Tay nắm sau yên Xmen
    365. Thùng đồ trong yên Xmen
    366. Trạc 3 ( giữ hai giảm sóc) Xmem
    367. Vành động cơ có nam châm Xmen
    368. Vành trước 100/90-10
    369. Vành trước 110/70-12
    370. Vành trước 90/80-10
    371. Xi nhan trước Xmen
    372. Yên xe Xmen

    Sunra F8 BEFORE ALL
    401. Tay ga sunra, Before ALL, F8
    402. Điều tốc -Khiển -ic sunra, Before ALL F8
    403. Đổi nguồn sunra, Beforewall 12v
    404. Sạc sunra, Before ALL
    405. Tay phanh sunra, Before ALL, xe máy điện
    406. Bộ chống trộm Sunra, Before ALL,
    407. Chắn bùn sau sunra, before ALL
    408. Chắn bùn trước sunra, before ALL
    409. Củ cốc dầu tay lái sunra, Before ALL
    410. Củ phanh dầu sunra, Before ALL
    411. Cụm công tắc tay phaỉ
    412. Cụm công tắc tay trái
    413. Dây công tơ mét Sunra, Before ALL
    414. Dây phanh sau sunra, Before ALL
    415. Dây phanh trước sunra, Before ALL
    416. Đèn hậu sunra, Before ALL
    417. Đèn pha sunra
    418. Giảm sóc sau dầu sunra Before ALL
    419. Giảm sóc trước phải sunra, Before ALL
    420. Giảm sóc trước trái sunra Before ALL
    421. Hộp đựng đồ trơg yên sunra, Before ALL
    422. Khoá điện sunra
    423. Khoá yên sunra 133 133s
    424. Lá từ sunra
    425. Má phanh đĩa sunra, Before ALL
    426. Má phanh sau 110 sunra, Before ALL
    427. Nắp động cơ phải sunra, Before ALL
    428. Nắp động cơ trái sunra, Before ALL
    429. Ốp phanh dầu sunra, Before ALL
    430. Ốp bụng đứng dưới yên sunra, Before ALL
    431. Ốp càng sau phải sunra, Before ALL
    432. Ốp càng sau trái sunra, Before ALL
    433. Ốp gầm trước ắc quy sunra, Before ALL
    434. ỐP nhựa dưới đèn hậu sunra, Before ALL
    435. Ốp nhựa trên đèn hậu sunra , Before ALL
    436. Ốp sườn ắc quy phải sunra, Before ALL
    437. Ốp sườn ắc quy trải sunra, Before ALL
    438. Ruột động cơ sunra
    439. Sàn để chân ắc quy sunra, Before ALL
    440. Vanh trước sunra
    441. Xinhan runra

    Xe Máy Điện- ZOOMER-MOCHA. . .
    501. Tay ga xe máy điện các loại
    502. Tay ga Zoomer,141
    503. Tay ga xe Mocha
    504. Tay ga xe Milan
    505. Điều tốc xe máy điện 1000w trở lên
    506. Điều tốc xe máy 48-60v (450w)
    507. Điều tốc xe Zoomer 48-60v (500w)
    508. Điều tốc 700-800w
    509. Tay phanh rời bên phải đĩa xe máy
    510. Tay phanh rời bên phải cơ
    511. Tay phanh rời bên trái cơ
    512. Đổi nguồn 12v xe máy điện, zoomer,mocha
    513. Bộ chống trộm
    514. Cụm công tắc bên phải Milan
    515. Cụm công tắc xinhan trái Milan
    516. Lốp 14x3.0 không săm
    517. Lốp 16x 3.0 không săm
    518. Lốp 300-10 không săm
    520. Săm 14x 3.0
    521. Săm 16x 3.0
    522. Săm 300-10
    523. Lốp 14x 3.0 có săm
    524. Lốp 16x 30 có săm
    525. Lốp 300-10 có săm
    526. Gác đờ bu (chắn bùn, vè ) trước Zoomer,141
    527. Gác đờ bu (chắn bùn,vè) sau
    Zoomer,141
    528. Khoá xe điện sh, zoza, victoria
    529. Khoá xe máy điện Elyza
    530. Bát phanh sau xe máy bên phải phi 110
    531. Bát phanh sau bên trái phổ thông phi 110
    532. Động cơ xe máy điện 500w
    533. Động cơ xe máy điện 800w
    534. Nắp động cơ xe máy điện bên trái
    535. Nắp động cơ xe máy điện bên phải
    536. Ruột động cơ xe máy điện 500-800w
    537. Vành trước xe máy điện
    538. Vành động cơ sau có nam châm
    539. Van không xăm
    540. Tay phanh rời bên phải đĩa
    541. Tay phanh rời bên phải cơ
    542. Tay phanh rời bên trái
    543. Cụm công tắc bên phải xe máy điện
    544. Cụm công tắc bên trái xe máy điện

    Xe YaMaHa
    601. Tay ga Yamaha N2, H3, H5,H6 loại xịn
    602. Tay ga yamaha H4
    603. Tay ga yamaha rẻ N2,H3,H5,H6
    604. Điều khiển yamaha N2
    605. Điều khiển yamaha H3
    606. Điều khiển yamaha H4
    607. Điều khiển yamaha H3,H4
    608. Tay phanh cả đôi yamaha
    609. Càng trước H1,H3,H4,N2
    610. Bát phanh trước
    611. Càng trước F1, HX
    612. Cọc lái
    613. Cục sạc yamaha
    614. Để chân sau yamaha
    615. Động cơ 16x 2.125 yamaha
    616. Động cơ 18x 2.125 yamaha
    617. Ghi đông tay lái Yamaha
    618. Giỏ trước xe Yamaha
    619. Má phanh sau phi 100 yamaha
    620. Má phanh trước yamaha các loại
    621. Nắp động cơ yamaha 8lỗ
    622. Năp động cơ yamaha 90lỗ
    623. Ốp bụng đứng H10,H3
    624. Ốp sườn trên dưới bên xích H10,H3
    625. Ốp sườn trên dưới đối diện bên xíck H10,H3
    626. Sàn để chân yamaha
    627. Vành sau N2
    628. Vanh trước N2
    629. Vanh trước yamaha 16
    630. Vanh trước yamaha 18
    631. Vỏ bình yamaha đủ bộ
    632. Yên trước
    633. Yên sau

    Xe Phổ Thông
    701. Atomat
    702. Bánh răng nhựa 27răng
    703. Bánh răng nhựa 28 răng
    704. Bánh răng nhựa 29 răng
    705. Bánh răng nhựa 30 răng
    706. Bánh răng nhựa 31 răng
    707. Bánh răng nhựa 36 răng
    708. Bát phanh sau phi 100 lỗ nhỏ không khoá
    709. Bát phanh sau phi 100 lỗ to nhỏ có khoá
    710. Bát phanh sau phi 90 lỗ nhỏ không khoá
    711. Bát phanh sau phi 90 lỗ to có khoá
    712. Bát phanh trước giant nhỏ +bridgestone
    713. Bát phanh trước xe cỏ phi 50
    714. Bi bát phốt xe cỏ
    715. Bi đan xe đạp
    716. Bộ càng trước bánh 16
    717. Bộ càng trước bánh 18
    718. Bộ càng trước bánh 20
    719. Bộ chuyển động đồng tân xe Bridgestone
    720. Bộ dây điện xe
    721. Bóng đèn pha 12v
    722. Bóng đèn pha 48v
    723. Bóng xinhan 12v chân cài
    724. Bóng xinhan 12v chân cắm
    725. Bóng xinhan 48v chân cài
    726. Bóng xinhan 48v chân cắm
    727. Chân chống sau 16-18
    728. Chân chống sau 20-22
    729. Chíp xinhan 12v
    730. Chíp xinhan 48v
    731. Còi 12v
    732. Còi 48v
    733. Cụm công tắc xinhan xe cỏ
    734. Cuộn thiếc hàn
    735. Đầu đèn đa năng 36v
    736. Đầu đèn đa năng 48v
    737. Dây công tơ mét loại kẹp kho
    738. Dây công tơ mét đầu bẹt
    739. Dây công tơ mét đầu tròn
    741. Dây động cơ 350w
    742. Dây động cơ 500w
    743. Dây phanh sau bắt ốc
    744. Dây phanh sau loại rút
    745. Dây phanh trước loại 1.2m
    746. Đèn hậu xinhan xe Honda cỏ
    747. Đèn siêu sáng giải điện 12-94v
    748. Động cơ + trục visai ba bánh điện
    749. Động cơ 24v
    750. Động cơ vành đúc lốp 16 ( 36-48v )
    751. Động cơ vành đúc lốp 18 ( 36-48)
    752. Động cơ vành nan hoa 36/48
    753. Đùi xe cỡ 140
    754. Đùi xe cỡ 170
    755. Gác đớ bu trước sau 16-18
    756. Gác đờ bu trước sau 20-22
    757. Giác bình A5,A6, giant 133 + 133s
    758. Giắc bình ắc quy phổ thông
    759. Giỏ lưới nhúng sơn đẹp
    760. Giỏ mây
    761. Gương xe điện
    762. Hẹn hờ sạc chống phồng bình
    763. Khiển Bridgestone SPK
    764. Khiển chổi than 24v
    765. Khiển chổi than 48v
    766. Khiển đa năng 24-36v
    767. Khiển đa năng 36-48v
    768. Khiển đa năng 48-60v
    774. Khoá bình
    775. Khoá điện phổ thông
    776. Khoá pin
    777. Khung xe HK bike
    778. Khung xe yamaha H10
    779. Khung xe yamaha N2
    780. Lá từ xe cỏ
    781. Líp 14 răng
    782. Líp 16 răng
    783. Lõi động cơ xe cỏ loại đắt
    784. Lõi động cơ xe cỏ loại rẻ
    785. Lốp 14x 2.125
    786. Lốp 14x 2.5
    787. Lốp 14×3.0
    788. Lốp 16×2.125
    789. Lốp 16×2.5
    790. Lốp 16×3.0 có săm
    791. Lốp 16×3.0 không săm
    792. Lốp 18x 2.125
    793. Lốp 19×2.5
    794. Má phanh cao su Bridgestone
    795. Má phanh sau phi 100
    796. Má phanh sau phi 90
    797. Má phanh trước Bridgestone
    798. Má phanh trước xe cỏ phi 50
    799. Má phanh trước Honda phi 80
    7100. Mắt báo điện 24v
    7101.Mắt báo điện 36v
    7102. Mặt báo điện48v
    7103. Mắt thần động cơ có dây
    7104. Máy báo hỏng tay ga khiển động cơ
    7105. Máy kiểm tra bình sống chết
    7106. Nan hoa các cỡ
    7107. Nắp động cơ 8lỗ
    7108. Nắp động cơ 9lỗ
    7109. Ốc động cơ
    7110. Ruột phanh xe đạp điện
    7111. Sạc 24v
    7112. Sạc 36v -12a chân tròn
    7113. Sạc 36v - 12a chân vuông
    7114. Sạc 48v -12a chân tròn
    7115. Sạc 48v-12a chân vuông
    7116. Sạc 48v -20a rẻ
    7117. Sạc 48v-20a chân vông
    7118. Sạc 60v 20a
    7119. Sạc moment 133s
    7120. Sạc moment M133s
    7121. Sạc pin 36v (bridgestone)
    7122. Sạc pin 48v (bridgestone)
    7123. Tẩu cắm bình a5 a6 giant 133 + 133s
    7124. Tẩu cắm bình phổ thông
    7125. Tay ga có nút nhấn
    7126. Tay ga không nút nhấn
    7127. Tay phanh xe đạp điện phải
    7128. Tay phanh xe đạp điện trải
    7129. Tay phanh xe đạp điện cả đôi
    7130. Van không săm loại nhỏ
    7131. Van không săm loại to
    7132. Van không săm loại trung
    7133. Vanh động cơ có nam châm 16×2.125
    7134. Vanh động cơ có nam châm 18× 2.125
    7135.Vanh nan hoa 18x1.75
    7136.Vanh nan hoa 20x 1.75/1.95
    7137.Vanh nan hoa 22x 1.75/ 1.95
    7138.Vanh nan hoa 24
    7139.Vanh trước 16x2.125
    7140.Vanh trước 18x 2.125
    7141.Vanh trước 18x 2.5
    7142.Vòng bi 6001
    7143.Vòng bi 6002
    7144.Vòng bi 6003
    7145.Vòng bi 6004
    7146.Vòng bi 6005
    7147.Vòng bi 6000
    7148.Vòng bi 6200
    7149.Vòng bi 6201
    7150.Vòng bi 6202
    7151.Vòng bi 6203
    7152.Vòng bi 6204
    7153.Yên sauxe đạp điện
    7154.Yên trước xe đạp điện
     
Đang tải...