A Phụ Tùng Xe Đạp Điện Đôrêmon
Liên hệ đặt hàng Mr.GIANG: 0989276452-0981634591
CHUYÊN PHÂN PHỐI BÁN LẺ RẺ NHƯ BÁN BUÔN CHO AE THỢ 36TỈNH THÀNH TOÀN QUỐC
Chú ý:
*Đặt 5 sản phẩm trên 500k đc miễn phí công vận chuyển
*Phí vận chuyển là 30k cho 1đơn hàng 36tỉnh thành
Zalo-FB: 0989276452
M133 MOMENT
01.Tay ga đèn dọc 133
02.Tay ga đèn vuông M133
03.Tay ga Giant M133 nhái có khoá
04.Tay phanh cả đôi M133
05.Tay phanh trái M133
06.Tay phanh phải M133
07.Sặc M133
08.Đổi nguồn 12v M133
09.Bộ phanh sau phi 110 trái M133
010. Bát phanh sau phi 110 phải M133
011.Bộ chống trộm
012. Bát phanh trước M133 phi 110
013.Bộ khoá điện khoá yên khoá bình
014.Bộ bi bát phốt 133s
015.bóng đèn pha (loại rẻ) M133
016. Bóng đèn pha (loại đắt) M133
017. Càng sau M133
018. Càng trước (trạc 3+2giảm sóc) M133
019.chắn bùn sau M133
020.chắn bùn trứớc M133
021.chân chống cạnh M133
022.chân chống giữa M133
023.cọc phốt tăng 133 M133
024. Cụm công tắc đèn còi xi nhan M133
025.Dây phanh sau M133
026. Dây phanh trước
027.Đèn hậu M133
028. Đèn pha dưới M133
029. Đèn pha trên tay lái M133 đèn to
030.Điều khiển 133 chống nước M133
031. Điều khiển 133 Gang Đúc
032. Động cơ M133
033. Gác ba ga trước M133
034. Ghi đông tay lái M133
035. Giặc bình M133
036. Giảm sóc sau M133
037. Giảm sóc trước trái
038. Giảm sóc trước phải
039. Kẹp gác đờ bu M133
040. Khoá điện M133
041. Khoá nắp bình M133
042. Khoá yên M133
043. Khu xe M133
044. Lá từ M133
045. Lõ động cơ M133
046. Lốp 300-10 khôn săm M133
047. Van khung săm M133
048. Má phanh phi 110 M133
049. Nắp để chân M133
050. Nắp động cơ phải M133
051. Nắp độn cơ trái
052. Nắp xi nhan M133
053. Nhựa dưới đèn hậu M133
054. Nhựa trên đèn hậu M133
055. Ốp cổ dưới M133
056. Ốp cổ trên M133
057. Ốp sườn ắc quy phải M133
058. Ốp sườn ắc quy trái M133
059. Săm 300.10 M 133
060.Tẩu cắm bình M133
061. Thùng đựng đồ đựng đồ dưới yên M133
062. Trạc 3 lắp 2 giảm sóc trước M133s
063. Vành đèn pha M133
064. Vành động cơ có nam châm M133
065. Vành trước M133
066. Vải chăn bùn sau M133
067. Vải chắn bùn trước M133
068. Vỏ bình ắc quy M133
069. Xi nhan sau 133 M133
070. Xi nhan trước 133M133
071. Yên xe M133
072. Khay đựng vỏ bình ắc quy
Xe 133S 133H
101. Tay ga 133s 133h
102. Tay phanh đĩa 133s, 133h
103. Tay phanh cơ trái 133s 133h
104. Tay phanh cơ phải 133s 133h
105. Tay phanh cơ trái phải một đôi
106. Điều tốc- khiển -IC có chống trộm 133s 133h
107. Sạc 133s 133h
108. Đổi nguồn 133s, 133h
109. Bộ chống trộm 133s 133h
110. Bát phanh sau 133s 133h
111. Bát phanh trước 133s, 133h
112. Bộ 3 khoá (khoá điện, khoá yên ,khoá cốp) 133s,133h
113.Bộ bi bát phốt 133s 133h
114. Bóng đèn pha loại rẻ 133s133h
115. Bóng đèn pha loại đắt 133s 1133h
116. Càng sau 133s 133h
117. Càng trước trạc 3+2 giảm sóc 133s 133h
118. Chắn bùn sau 133s 133h
119. Chắn bùn trước
120. Chân chống cạnh 133s 133h
121. Chân chống giữa 133s 133H
122. Cọc phốt tăng (quả đào treo) 133s 133h
123. Củ dầu tay lái 133s 133h
124. Củ đĩa phanh dầu 133s 133h
125. Cụm công tắc đèn còi xinhan 133s 133h
126. Đầu đèn to 133s 12v( báo đèn) 133s 133h
127. Đầu đèn to 133s 48v (báo đèn ) 133s 133h
128. Đầu đèn to 133s 12v mặt điện tử 133s 133h
129. Dây ống dầu 133s 133h
130. Dây phanh sau 133s 133h
131. Dây phanh trước 133s 133h
132. Đèn hậu 133s 133h
133. Đĩa phanh dầu 133s 133h
134. Động cơ 133s 133h
135. Gác ba ga trước 133s 133h
136. Ghi đông tay lái 133s 133h
137. Giắc bình 133s 133h
138. Giảm sóc sau 133s 133h
139. Giảm sóc sau dầu 133s 133h
140. Giảm sóc trước phải phanh cơ 133s 133h
141. Giảm sóc trước phải phanh đĩa 133s 133h
142. Giảm sóc trước trái phanh cơ 133s 133h
143. Giảm sóc trước trái phanh đĩa133s 133h
144. Kẹp gác đờ bu sau 133s 133h
145. Khoá điện 133s 133h 69.000
146. Khoá nắp bình 133s 133h
147. Khoá yên 133s 133h
148. Khung xe 133s 133h
149. Lá từ 133s 133h
150. Lõi động cơ 133s,133h
151. Lốp 90/90-12 133s 133h
152. Van không săm 133s 133h
153. Má phanh sau phi 110 133s 133h
154. Má phanh đĩa 133s 133h
155. Mặt nạ trước 133s 133h
156. Nắp để chân 133s 133h
157. Nắp động cơ trái
158. Nắp động cơ phải
159. Nắp xinhan 133s 133h
160. Nhựa dưới đèn hậu 133s 133h
161 Nhựa trên đèn hậu 133s 133h
162. Ốp cổ phải 133s 133h
163. Ốp cổ trái 133s 133h
164. Ốp sườn ắc quy phải 133s 133h
165. Ốp sườn ắc quy trái 133s 133h
166. Panh má phanh 133s 133h
167. Tẩu cắm bình 133s 133h
168. Thùng đựng đồ dưới yên 133s 133h
169. Trạc 3 133s 133h
170. Vàng đèn pha (pha đèn 133s) 133s 133h
171. Vành động cơ có nam châm 133s 133h
172. Vành trước cơ 133s 133h
173. Vành trước đĩa 133s 133h
174. Vảy chắn bùn 133s 133h
175. Vỏ bình ắc quy 133s 133h
176. Xi nhan sau 133s 133h
177. Xi nhan trước 133s 133h
178. Yên xe 133s 133h
179. Khay đựng vỏ bình ắc quy 133s
Xe NIJIA
201. Tay ga bọc nhôm Nijia
202. Tay phanh đĩa Nijia
203. Tay phanh cơ Nijia
204. Điều Tốc -khiển -ic Nijia
205. Sạc xịn Nijia
206. Sạc 48v chân vuông Nijia
207. Đổi nguồn Nijia
208. Bộ chống trộm Nijia
209. Bát phanh sau Nijia
210. Bát phanh trước
211. Bidan Nijia
212. Bộ 3 khoá (điện, cốp, yên ) Nijia
213. Bộ bi bát phốt Nijia
214. Càng bánh sau Nijia
215. Càng trước ( trạc 3 + 2giảm sóc) Nijia
216. Chắn bùn sau Nijia theo xe
217. Chắn bùn trước Nijia
218. Chân chống cạnh Nijia
219. Chân chống giữa Nijia
220. Công tắc đèn rời Nijia
221. Công tắc nhanh chậm Nijia
222. Củ dầu tay lái Nijia
223. Củ đĩa phanh dầu Nijia
224. Cả bộ phanh đĩa đầy đủ Nijia
225. Cụm công tắc tay phanh phải Nijia
226. Cụm công tắc tay phanh trái Nijia
227. Dây ống dầu Nijia
228. Dây phanh sau Nijia
229. Dây phanh trước Nijia
230. Để chân Nijia
231. Đèn hậu Nijia
232. Đĩa phanh dầu Nijia
233. Động cơ Nijia
234. Đùi xe Nijia
235. Ghi đông tay lái Nijia
236. Giắc bình Nijia
237. Giảm sóc sau Nijia
238. Giảm sóc trước phải phanh cơ Nijia
239. Giảm sóc trước phải phanh đĩa Nijia
240. Giảm sóc trước trái phanh cơ Nijia
2 41. Giảm sóc trước phải phanh đĩa Nijia
242. Khoá cốp Nijia
243. Khoá điện Nijia
244. Khoá yên Nijia
245. Khung xe không bao gồm càng sau Nijia
246. Lá từ Nijia
247. Lõi động cơ Nijia
248. Lốp 16×3.0 có săm Nijia
249. Lốp 16× 3.0 không săm Nijia
250. Van không săm Nijia
251. Má phanh sau Nijia phi 110
252.Má phanh trước phi 50 Nijia
253. Má phanh trước phanh đĩa Nijia
254. Mặt đồng hồ cơ Nijia
255. Mặt đồng hồ điện tử Nijia
256. Mặt đồng hồ điện tử 3 chức năng
257.Nắp động cơ Nijia phải Nijia
258.Nắp động cơ nijia trái Nijia
259. Nắp xinhan Nijia
260. Nhựa trên mặt đồng hồ Nijia
261. Ốp bụng đứng dưới yên Nijia
262. Ốp càng sau phải Nijia
263. Ốp càng sau trái Nijia
264. Ốp lượn gầm yên nhựa đen Nijia
265. Ốp má đèn phải Nijia
266. Ốp má đèn trái Nijia
267. Ốp nhựa để chân mặt dưới Nijia
268. Ốp nhựa để chân mặt trên Nijia
269. Panh sắt má phanh Nijia
270. Pha đèn Nijia
271. Săm 16×3.0 Nijia
272. Tẩu cắm bình Nijia
273. Tay xách sau yên Nijia
274. Trạc 3Nijia
275. Treo Trục Nijia
276. Vành đèn pha Nijia
277. Vành động cơ có nam chân Nijia
278. Vành trước cơ Nijia
279. Vành trước đĩa Nijia
280. Vỏ bình ắc quy Nijia
281. Xinhan Nijia
282. Yên xe Nijia
283. Nắp trên cốp Nijia
284. Nắp phiá dưới cốp nijia
285. Nhựa đen mặt sau cốp
286. Phản quang sườn cốp Nijia
287. Phản quang mặt trước cốp Nijia
288. Bộ cốp Nijia
XE XMEN
301. Tay ga xmen
302. Điều tốc- khiển -IC Xmen
303. Sặc 60v Xmen
304. Đổi nguồn 12v Xmen
305. Tay phanh điã Xmen phải
386. Tay phanh cơ Xmen trái
307. Bộ chống trộm Xmen
308. Bộ khoá đủ bộ (điện cốp) Xmen
309. Bộ càng sau Xmen
310. Bộ càng trước (trạc 3+ 2 giảm sóc) Xmen
311. Bộ giữ tay lái với càng Xmen
312. Cánh yếm xe xmen phải (đầu xe) ốp cánh yếm Xmen
313. Cánh yêm xe Xmen trải (đầu xe) ốp cánh yếm xmen
314. Chắn bùn sau xe xmen loại liền
315. Chắn bùn trước xe xmen
316. Củ dầu tay lái Xmen
317. Củ đĩa phanh dầu Xmen
318. Cụm công tắc phải Xmen
319. Cụm công tắc trai Xmen
320. Đầu rời tay phanh cơ Xmen
321. Đầu rời tay phanh đĩa Xmen
322. Dây ống dầu Xmen
323. Để chân sắt Xmen
324. Đèn hậu xe Xnen
325. Đèn pha xe Xmen
326. Đĩa phanh dầu Xmen
327. Động cơ 60v Xmen
328. Đồng hồ xe Xmen
329. Đuôi trang trí sau Xmen (treo biển)
330. Ghi đông tay lái Xmen
331. Giảm sóc sau Xmen
332. Giảm sóc trước Xmen phải
333. Giảm sóc trước Xmen trái
334. Khoá điện Xmen
335. Khoá yên Xmen
336. Khung giữa (khung xe) Xmen
337. Lá từ Xmen
338. Lõi động cơ Xmen
339. Lốp 100/90-10 (Detech)
340. Lốp 80/90-10 (xe nhập)
341. Lốp 110/70-12 ( Việt Thái)
342. Van không săm Xmen
343. Má phanh đĩa Xmen
344. Má phanh sau phi 110 Xmen
345. Mảng nhựa đen mặt sau tay lái/ốp sau mặt nạ Xmen
346. Mặt nạ chữ X xe Xmen
347. Mặt nạ Xmen phần sơn
348. Miếng nhựa đen ốp trên đèn hậu Xmen
349. Nắp động cơ phải Xmen
350. Nắp động cơ trái Xmen
351. Nhựa đen ốp đáy ắc quy trước /gầm trước Xmen
352. Nhựa đen ốp gầm dưới ắc quy/ gầm sau Xmen
353. Nhựa đen ốp trục sau Xmen phải
354. Nhựa đen ốp trục sau Xmen trái
355. Ốp càng sau phải Xmen phần sơn
356. Ốp càng sau trái Wmen phần sơn
357. Ốp đáy thùng đồ Xmen/ốp dưới thùng đồ ắc quy
358. Ốp nhựa đen mõm yên nắp dưới thùng đồ Xmen
359. Ốp sườn phải acquy xe Xmen /cánh yếm
360. Ốp sườn traí ácquy xe Xmen/cánh yếm
361. Ốp thùng đồ phải Xmen
362. Ôp thùng đồ trái Xmen
363. Sàn để chân xmen/để chân trước
364. Tay nắm sau yên Xmen
365. Thùng đồ trong yên Xmen
366. Trạc 3 ( giữ hai giảm sóc) Xmem
367. Vành động cơ có nam châm Xmen
368. Vành trước 100/90-10
369. Vành trước 110/70-12
370. Vành trước 90/80-10
371. Xi nhan trước Xmen
372. Yên xe Xmen
Sunra F8 BEFORE ALL
401. Tay ga sunra, Before ALL, F8
402. Điều tốc -Khiển -ic sunra, Before ALL F8
403. Đổi nguồn sunra, Beforewall 12v
404. Sạc sunra, Before ALL
405. Tay phanh sunra, Before ALL, xe máy điện
406. Bộ chống trộm Sunra, Before ALL,
407. Chắn bùn sau sunra, before ALL
408. Chắn bùn trước sunra, before ALL
409. Củ cốc dầu tay lái sunra, Before ALL
410. Củ phanh dầu sunra, Before ALL
411. Cụm công tắc tay phaỉ
412. Cụm công tắc tay trái
413. Dây công tơ mét Sunra, Before ALL
414. Dây phanh sau sunra, Before ALL
415. Dây phanh trước sunra, Before ALL
416. Đèn hậu sunra, Before ALL
417. Đèn pha sunra
418. Giảm sóc sau dầu sunra Before ALL
419. Giảm sóc trước phải sunra, Before ALL
420. Giảm sóc trước trái sunra Before ALL
421. Hộp đựng đồ trơg yên sunra, Before ALL
422. Khoá điện sunra
423. Khoá yên sunra 133 133s
424. Lá từ sunra
425. Má phanh đĩa sunra, Before ALL
426. Má phanh sau 110 sunra, Before ALL
427. Nắp động cơ phải sunra, Before ALL
428. Nắp động cơ trái sunra, Before ALL
429. Ốp phanh dầu sunra, Before ALL
430. Ốp bụng đứng dưới yên sunra, Before ALL
431. Ốp càng sau phải sunra, Before ALL
432. Ốp càng sau trái sunra, Before ALL
433. Ốp gầm trước ắc quy sunra, Before ALL
434. ỐP nhựa dưới đèn hậu sunra, Before ALL
435. Ốp nhựa trên đèn hậu sunra , Before ALL
436. Ốp sườn ắc quy phải sunra, Before ALL
437. Ốp sườn ắc quy trải sunra, Before ALL
438. Ruột động cơ sunra
439. Sàn để chân ắc quy sunra, Before ALL
440. Vanh trước sunra
441. Xinhan runra
Xe Máy Điện- ZOOMER-MOCHA. . .
501. Tay ga xe máy điện các loại
502. Tay ga Zoomer,141
503. Tay ga xe Mocha
504. Tay ga xe Milan
505. Điều tốc xe máy điện 1000w trở lên
506. Điều tốc xe máy 48-60v (450w)
507. Điều tốc xe Zoomer 48-60v (500w)
508. Điều tốc 700-800w
509. Tay phanh rời bên phải đĩa xe máy
510. Tay phanh rời bên phải cơ
511. Tay phanh rời bên trái cơ
512. Đổi nguồn 12v xe máy điện, zoomer,mocha
513. Bộ chống trộm
514. Cụm công tắc bên phải Milan
515. Cụm công tắc xinhan trái Milan
516. Lốp 14x3.0 không săm
517. Lốp 16x 3.0 không săm
518. Lốp 300-10 không săm
520. Săm 14x 3.0
521. Săm 16x 3.0
522. Săm 300-10
523. Lốp 14x 3.0 có săm
524. Lốp 16x 30 có săm
525. Lốp 300-10 có săm
526. Gác đờ bu (chắn bùn, vè ) trước Zoomer,141
527. Gác đờ bu (chắn bùn,vè) sau
Zoomer,141
528. Khoá xe điện sh, zoza, victoria
529. Khoá xe máy điện Elyza
530. Bát phanh sau xe máy bên phải phi 110
531. Bát phanh sau bên trái phổ thông phi 110
532. Động cơ xe máy điện 500w
533. Động cơ xe máy điện 800w
534. Nắp động cơ xe máy điện bên trái
535. Nắp động cơ xe máy điện bên phải
536. Ruột động cơ xe máy điện 500-800w
537. Vành trước xe máy điện
538. Vành động cơ sau có nam châm
539. Van không xăm
540. Tay phanh rời bên phải đĩa
541. Tay phanh rời bên phải cơ
542. Tay phanh rời bên trái
543. Cụm công tắc bên phải xe máy điện
544. Cụm công tắc bên trái xe máy điện
Xe YaMaHa
601. Tay ga Yamaha N2, H3, H5,H6 loại xịn
602. Tay ga yamaha H4
603. Tay ga yamaha rẻ N2,H3,H5,H6
604. Điều khiển yamaha N2
605. Điều khiển yamaha H3
606. Điều khiển yamaha H4
607. Điều khiển yamaha H3,H4
608. Tay phanh cả đôi yamaha
609. Càng trước H1,H3,H4,N2
610. Bát phanh trước
611. Càng trước F1, HX
612. Cọc lái
613. Cục sạc yamaha
614. Để chân sau yamaha
615. Động cơ 16x 2.125 yamaha
616. Động cơ 18x 2.125 yamaha
617. Ghi đông tay lái Yamaha
618. Giỏ trước xe Yamaha
619. Má phanh sau phi 100 yamaha
620. Má phanh trước yamaha các loại
621. Nắp động cơ yamaha 8lỗ
622. Năp động cơ yamaha 90lỗ
623. Ốp bụng đứng H10,H3
624. Ốp sườn trên dưới bên xích H10,H3
625. Ốp sườn trên dưới đối diện bên xíck H10,H3
626. Sàn để chân yamaha
627. Vành sau N2
628. Vanh trước N2
629. Vanh trước yamaha 16
630. Vanh trước yamaha 18
631. Vỏ bình yamaha đủ bộ
632. Yên trước
633. Yên sau
Xe Phổ Thông
701. Atomat
702. Bánh răng nhựa 27răng
703. Bánh răng nhựa 28 răng
704. Bánh răng nhựa 29 răng
705. Bánh răng nhựa 30 răng
706. Bánh răng nhựa 31 răng
707. Bánh răng nhựa 36 răng
708. Bát phanh sau phi 100 lỗ nhỏ không khoá
709. Bát phanh sau phi 100 lỗ to nhỏ có khoá
710. Bát phanh sau phi 90 lỗ nhỏ không khoá
711. Bát phanh sau phi 90 lỗ to có khoá
712. Bát phanh trước giant nhỏ +bridgestone
713. Bát phanh trước xe cỏ phi 50
714. Bi bát phốt xe cỏ
715. Bi đan xe đạp
716. Bộ càng trước bánh 16
717. Bộ càng trước bánh 18
718. Bộ càng trước bánh 20
719. Bộ chuyển động đồng tân xe Bridgestone
720. Bộ dây điện xe
721. Bóng đèn pha 12v
722. Bóng đèn pha 48v
723. Bóng xinhan 12v chân cài
724. Bóng xinhan 12v chân cắm
725. Bóng xinhan 48v chân cài
726. Bóng xinhan 48v chân cắm
727. Chân chống sau 16-18
728. Chân chống sau 20-22
729. Chíp xinhan 12v
730. Chíp xinhan 48v
731. Còi 12v
732. Còi 48v
733. Cụm công tắc xinhan xe cỏ
734. Cuộn thiếc hàn
735. Đầu đèn đa năng 36v
736. Đầu đèn đa năng 48v
737. Dây công tơ mét loại kẹp kho
738. Dây công tơ mét đầu bẹt
739. Dây công tơ mét đầu tròn
741. Dây động cơ 350w
742. Dây động cơ 500w
743. Dây phanh sau bắt ốc
744. Dây phanh sau loại rút
745. Dây phanh trước loại 1.2m
746. Đèn hậu xinhan xe Honda cỏ
747. Đèn siêu sáng giải điện 12-94v
748. Động cơ + trục visai ba bánh điện
749. Động cơ 24v
750. Động cơ vành đúc lốp 16 ( 36-48v )
751. Động cơ vành đúc lốp 18 ( 36-48)
752. Động cơ vành nan hoa 36/48
753. Đùi xe cỡ 140
754. Đùi xe cỡ 170
755. Gác đớ bu trước sau 16-18
756. Gác đờ bu trước sau 20-22
757. Giác bình A5,A6, giant 133 + 133s
758. Giắc bình ắc quy phổ thông
759. Giỏ lưới nhúng sơn đẹp
760. Giỏ mây
761. Gương xe điện
762. Hẹn hờ sạc chống phồng bình
763. Khiển Bridgestone SPK
764. Khiển chổi than 24v
765. Khiển chổi than 48v
766. Khiển đa năng 24-36v
767. Khiển đa năng 36-48v
768. Khiển đa năng 48-60v
774. Khoá bình
775. Khoá điện phổ thông
776. Khoá pin
777. Khung xe HK bike
778. Khung xe yamaha H10
779. Khung xe yamaha N2
780. Lá từ xe cỏ
781. Líp 14 răng
782. Líp 16 răng
783. Lõi động cơ xe cỏ loại đắt
784. Lõi động cơ xe cỏ loại rẻ
785. Lốp 14x 2.125
786. Lốp 14x 2.5
787. Lốp 14×3.0
788. Lốp 16×2.125
789. Lốp 16×2.5
790. Lốp 16×3.0 có săm
791. Lốp 16×3.0 không săm
792. Lốp 18x 2.125
793. Lốp 19×2.5
794. Má phanh cao su Bridgestone
795. Má phanh sau phi 100
796. Má phanh sau phi 90
797. Má phanh trước Bridgestone
798. Má phanh trước xe cỏ phi 50
799. Má phanh trước Honda phi 80
7100. Mắt báo điện 24v
7101.Mắt báo điện 36v
7102. Mặt báo điện48v
7103. Mắt thần động cơ có dây
7104. Máy báo hỏng tay ga khiển động cơ
7105. Máy kiểm tra bình sống chết
7106. Nan hoa các cỡ
7107. Nắp động cơ 8lỗ
7108. Nắp động cơ 9lỗ
7109. Ốc động cơ
7110. Ruột phanh xe đạp điện
7111. Sạc 24v
7112. Sạc 36v -12a chân tròn
7113. Sạc 36v - 12a chân vuông
7114. Sạc 48v -12a chân tròn
7115. Sạc 48v-12a chân vuông
7116. Sạc 48v -20a rẻ
7117. Sạc 48v-20a chân vông
7118. Sạc 60v 20a
7119. Sạc moment 133s
7120. Sạc moment M133s
7121. Sạc pin 36v (bridgestone)
7122. Sạc pin 48v (bridgestone)
7123. Tẩu cắm bình a5 a6 giant 133 + 133s
7124. Tẩu cắm bình phổ thông
7125. Tay ga có nút nhấn
7126. Tay ga không nút nhấn
7127. Tay phanh xe đạp điện phải
7128. Tay phanh xe đạp điện trải
7129. Tay phanh xe đạp điện cả đôi
7130. Van không săm loại nhỏ
7131. Van không săm loại to
7132. Van không săm loại trung
7133. Vanh động cơ có nam châm 16×2.125
7134. Vanh động cơ có nam châm 18× 2.125
7135.Vanh nan hoa 18x1.75
7136.Vanh nan hoa 20x 1.75/1.95
7137.Vanh nan hoa 22x 1.75/ 1.95
7138.Vanh nan hoa 24
7139.Vanh trước 16x2.125
7140.Vanh trước 18x 2.125
7141.Vanh trước 18x 2.5
7142.Vòng bi 6001
7143.Vòng bi 6002
7144.Vòng bi 6003
7145.Vòng bi 6004
7146.Vòng bi 6005
7147.Vòng bi 6000
7148.Vòng bi 6200
7149.Vòng bi 6201
7150.Vòng bi 6202
7151.Vòng bi 6203
7152.Vòng bi 6204
7153.Yên sauxe đạp điện
7154.Yên trước xe đạp điện