1. 신종 바이러스 : virut chủng mới
2. 확진자: người bị nhiễm
3. 사망자: người tử vong
4. 확진의심자: người bị nghi ngờ nhiễm bệnh
5. 검사중: đang xét nghiệm (đang chờ kết quả)
6. 완치: đã khỏi hẳn
7. 음성: âm tính
8. 양성: dương tính
9. 마스크 : khẩu trang
10. 의료용 마스크 : khẩu trang y tế
11. 마스크를 착용하다/쓰다 : đeo khẩu trang
12. 손 소독제 : nước khử trùng tay
13. 마스크 투기 : Đầu cơ khẩu trang ( tích chữ để bán giá cao
14. 격리 : sự cách li
15. 격리 되다 : bị cách li
16. 격리시키다 : cho cách li
17. 격리 구역 : khu vực cách li
18. 증상이 있다: có triệu chứng
19. 증상이 없다 : không có triệu chứng
20. 증상자 : người có triệu chứng
21. 이상 증상이 있다: có triệu chứng lạ
22. 호흡기 증: triệu chứng về đường hô hấp
23. 백식 : vắc xin
24. 환자 : bệnh nhân
25. 환자와 접촉하다 : tiếp xúc với bệnh nhân
26. 발열하다: sốt
27. 기침하다 :ho
28. 침을 뱉다: khạc nhổ nước bọt
29. 감염되다: bị lây nhiễm
30. 무증상감염:bị lây nhiễm mà không có triệu chứng
Sáng Trưa Chiều Tối Các Bạn Làm Gì Cùng Ngoại Ngữ Atlantic Học Một Số Từ Vựng Tiếng Hàn .
-
Tình trạng
- Đã bán
Đã bán
Xem sản phẩm tương tự