Sáng Trưa Chiều Tối Các Bạn Làm Gì Cùng Ngoại Ngữ Atlantic Học Một Số Từ Vựng Tiếng Hàn .

Tình trạng
Đã bán
Tình trạng: Đã bán
Giá: 1.000.000
Điện thoại di động:
Địa chỉ: No address for this user.
Thông tin: Đã gửi 14/4/20, 260 Xem, 0 Trả lời
  1. user2642767

    user2642767 Cao cấp

    14/11/19
    27
    0
    Nữ
    Điểm:
    $0
    #1 user2642767, 14/4/20

    Thông tin sản phẩm

    Tình trạng
    Đã bán
    1. 신종 바이러스 : virut chủng mới
    2. 확진자: người bị nhiễm
    3. 사망자: người tử vong
    4. 확진의심자: người bị nghi ngờ nhiễm bệnh
    5. 검사중: đang xét nghiệm (đang chờ kết quả)
    6. 완치: đã khỏi hẳn
    7. 음성: âm tính
    8. 양성: dương tính
    9. 마스크 : khẩu trang
    10. 의료용 마스크 : khẩu trang y tế
    11. 마스크를 착용하다/쓰다 : đeo khẩu trang
    12. 손 소독제 : nước khử trùng tay
    13. 마스크 투기 : Đầu cơ khẩu trang ( tích chữ để bán giá cao
    14. 격리 : sự cách li
    15. 격리 되다 : bị cách li
    16. 격리시키다 : cho cách li
    17. 격리 구역 : khu vực cách li
    18. 증상이 있다: có triệu chứng
    19. 증상이 없다 : không có triệu chứng
    20. 증상자 : người có triệu chứng
    21. 이상 증상이 있다: có triệu chứng lạ
    22. 호흡기 증: triệu chứng về đường hô hấp
    23. 백식 : vắc xin
    24. 환자 : bệnh nhân
    25. 환자와 접촉하다 : tiếp xúc với bệnh nhân
    26. 발열하다: sốt
    27. 기침하다 :ho
    28. 침을 뱉다: khạc nhổ nước bọt
    29. 감염되다: bị lây nhiễm
    30. 무증상감염:bị lây nhiễm mà không có triệu chứng
     

    Ảnh

    1. hn.png

    Về người bán

    user2642767
    Ngày tham gia:
    14/11/19
    Sản phẩm:
    27
    Thích đã nhận:
    0
Đang tải...