như tít em đng phân vân giữa 3 con này xperia u j và neo 3 thông số của 3 em này nhưng vẫn phân vân về tốc độ 3g và chụp hình và độmượt của 3 em
1 xperia u :
Màn hình hiển thị Loại màn hình WVGA
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 480 x 854 Pixels
Kích thước màn hình 3.5"
Hỗ trợ cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Cấu hình chi tiết Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread)
Chipset NovaThor U8500
CPU Dual-core 1 GHz
GPU Mali-400MP
Bộ nhớ trong (ROM) 4 GB
RAM RAM: 512 MB
Danh bạ Không giới hạn
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Thẻ nhớ ngoài Không
Hỗ trợ thẻ tối đa Không
Camera Camera sau 5.0 MP
Camera trước VGA (0.3 Mpx)
Tính năng camera Tự động lấy nét, đèn LED Flash, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nhận diện nụ cười, chống rung, chế độ chụp toàn cảnh panorama
Quay phim Quay phim HD 720p@30fps
Videocall Không
Kết nối dữ liệu Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G, 4G HSDPA 900/2100
Tốc độ 3G, 4G HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
GPS A-GPS
Hỗ trợ đa SIM 1 Sim
Bluetooth Có, V2.1 với A2DP, EDR
GPRS/EDGE Up to 107 kbps
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
Trình duyệt HTML5
Kết nối máy tính Micro USB
Kết nối khác Không
Giải trí & Ứng dụng Xem phim WMV, MP4, H.264(MPEG4-AVC), H.263
Nghe nhạc MP3, eAAC+, WMA, WAV
Ghi âm Có
Giới hạn cuộc gọi Không
FM radio FM radio với RDS
Jack tai nghe 3.5 mm
Chức năng khác Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
Mạng xã hội
La bàn số
Micro chuyên dụng chống ồn
Adobe Flash
Thông số vật lý Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng
Kích thước 112 x 54 x 12 mm
Trọng lượng (g) 110
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin
1320 mAh
xperia j:
Màn hình hiển thị Loại màn hình FWVGA
Màu màn hình 16 triệu màu
Độ phân giải 480 x 854 Pixels
Kích thước màn hình 4.0"
Hỗ trợ cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Cấu hình chi tiết Hệ điều hành Android OS, v4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chipset Qualcomm MSM7227A
CPU Solo-core 1 GHz
GPU Adreno 200
Bộ nhớ trong (ROM) 4 GB
RAM 512 MB
Danh bạ Không giới hạn
Ngôn ngữ Tiếng Việt, Tiếng Anh
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
Camera Camera sau 5.0 MP (2592 x 1944 pixels)
Camera trước VGA (0.3 Mpx)
Tính năng camera Đèn Led Flash
Tự động lấy nét, chạm lấy nét
Chống rung
Quay phim Có
Videocall Không
Kết nối dữ liệu Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G, 4G HSDPA 850/1900/2100
Tốc độ 3G, 4G HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
GPS A-GPS
Hỗ trợ đa SIM Không
Bluetooth Có, V2.1 với A2DP, EDR
GPRS/EDGE Up to 86 kbps
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
Trình duyệt HTML5
Kết nối máy tính Micro USB
Kết nối khác Không
Giải trí & Ứng dụng Xem phim MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), WMV
Nghe nhạc WAV, eAAC+, MP3, WMA
Ghi âm Có
Giới hạn cuộc gọi Không
FM radio FM radio với RDS
Jack tai nghe 3.5 mm
Chức năng khác 50 GB lưu trữ đám mây
Mạng xã hội ảo
La bàn số
Gmail, Google Talk
Adobe Flash
Micro chuyên dụng chống ồn
Thông số vật lý Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng
Kích thước 124.3 x 61.2 x 9.2 mm
Trọng lượng (g) 124
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin
1750 mAh
xperia NEO:
[FONT=inherit]Màn hình hiển thị[/FONT] Loại màn hình FWVGA
Màu màn hình 16 triệu màu
[FONT=inherit]Độ phân giải[/FONT] 480 x 854 Pixels
[FONT=inherit]Kích thước màn hình[/FONT] 4.0"
[FONT=inherit]Hỗ trợ cảm ứng[/FONT] Cảm ứng điện dung đa điểm
[FONT=inherit]Cấu hình chi tiết[/FONT] Hệ điều hành Android OS, v4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
[FONT=inherit]Chipset[/FONT] Qualcomm MSM8255
[FONT=inherit]CPU[/FONT] Solo-core 1 GHz
[FONT=inherit]GPU[/FONT] Adreno 205
[FONT=inherit]Bộ nhớ trong (ROM)[/FONT] 1 GB
RAM 512 MB
[FONT=inherit]Danh bạ[/FONT] Không giới hạn
[FONT=inherit]Ngôn ngữ[/FONT] Tiếng Việt, Tiếng Anh
[FONT=inherit]Thẻ nhớ ngoài[/FONT] MicroSD (T-Flash)
[FONT=inherit]Hỗ trợ thẻ tối đa[/FONT] 32 GB
[FONT=inherit]Camera[/FONT] Camera sau 5.0 MP (2592 x 1944 pixels)
[FONT=inherit]Camera trước[/FONT] VGA (0.3 Mpx)
[FONT=inherit]Tính năng camera[/FONT] Đèn Led Flash, tự động lấy nét, chạm lấy nét
[FONT=inherit]Quay phim[/FONT] HD 720p@30fps
[FONT=inherit]Videocall[/FONT] Không
[FONT=inherit]Kết nối dữ liệu[/FONT] Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
[FONT=inherit]Băng tần 3G, 4G[/FONT] HSDPA 900/2100
[FONT=inherit]Tốc độ 3G, 4G[/FONT] HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
[FONT=inherit]GPS[/FONT] A-GPS
[FONT=inherit]Hỗ trợ đa SIM[/FONT] Không
[FONT=inherit]Bluetooth[/FONT] Có, V2.1 với A2DP, EDR
[FONT=inherit]GPRS/EDGE[/FONT] Up to 80 kbps
[FONT=inherit]Wifi[/FONT] Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
[FONT=inherit]Trình duyệt[/FONT] HTML5
[FONT=inherit]Kết nối máy tính[/FONT] Micro USB
Kết nối khác Không
[FONT=inherit]Giải trí & Ứng dụng[/FONT] Xem phim MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), WMV
[FONT=inherit]Nghe nhạc[/FONT] WAV, WMA, eAAC+, MP3
[FONT=inherit]Ghi âm[/FONT] Có
[FONT=inherit]Giới hạn cuộc gọi[/FONT] Không
[FONT=inherit]FM radio[/FONT] Không
[FONT=inherit]Jack tai nghe[/FONT] 3.5 mm
Chức năng khác Mạng xã hội ảo
Adobe Flash
TrackID Music
[FONT=inherit]Thông số vật lý[/FONT] Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng
[FONT=inherit]Kích thước[/FONT] 121 x 61.1 x 12.2 mm
[FONT=inherit]Trọng lượng (g)[/FONT] 131.5
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
[FONT=inherit]Dung lượng pin[/FONT]
1500 mAh
mời mn thảo luận vì lần dầu em mua androi nên ko rõ lắm
Thread has no images