Thread has no images

Thảo luận xperia u , neo, j

Nơi bán
Hà Nội
Tình trạng
Đã bán
Địa phương: Hà Nội
Tình trạng: Đã bán
Giá: 3.000.000
Điện thoại di động:
Địa chỉ: No address for this user.
Thông tin: Đã gửi 4/8/13, 244 Xem, 0 Trả lời
  1. Lkisno2

    Lkisno2 Thành viên

    14/6/13
    714
    180
    Điểm:
    $0
    #1 Lkisno2, 4/8/13

    Thông tin sản phẩm

    Nơi bán
    Hà Nội
    Tình trạng
    Đã bán
    như tít em đng phân vân giữa 3 con này xperia u j và neo 3 thông số của 3 em này nhưng vẫn phân vân về tốc độ 3g và chụp hình và độmượt của 3 em
    1 xperia u :


    Màn hình hiển thị
    Loại màn hình WVGA


    Màu màn hình
    16 triệu màu


    Độ phân giải
    480 x 854 Pixels


    Kích thước màn hình
    3.5"


    Hỗ trợ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm


    Cấu hình chi tiết
    Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread)


    Chipset
    NovaThor U8500


    CPU
    Dual-core 1 GHz


    GPU
    Mali-400MP


    Bộ nhớ trong (ROM)
    4 GB


    RAM
    RAM: 512 MB


    Danh bạ
    Không giới hạn


    Ngôn ngữ
    Tiếng Anh


    Thẻ nhớ ngoài
    Không


    Hỗ trợ thẻ tối đa
    Không


    Camera
    Camera sau 5.0 MP


    Camera trước
    VGA (0.3 Mpx)


    Tính năng camera
    Tự động lấy nét, đèn LED Flash, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nhận diện nụ cười, chống rung, chế độ chụp toàn cảnh panorama


    Quay phim
    Quay phim HD 720p@30fps


    Videocall
    Không


    Kết nối dữ liệu
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900


    Băng tần 3G, 4G
    HSDPA 900/2100


    Tốc độ 3G, 4G
    HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps


    GPS
    A-GPS


    Hỗ trợ đa SIM
    1 Sim


    Bluetooth
    Có, V2.1 với A2DP, EDR


    GPRS/EDGE
    Up to 107 kbps


    Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot


    Trình duyệt
    HTML5


    Kết nối máy tính
    Micro USB


    Kết nối khác
    Không


    Giải trí & Ứng dụng
    Xem phim WMV, MP4, H.264(MPEG4-AVC), H.263


    Nghe nhạc
    MP3, eAAC+, WMA, WAV


    Ghi âm


    Giới hạn cuộc gọi
    Không


    FM radio
    FM radio với RDS


    Jack tai nghe
    3.5 mm


    Chức năng khác
    Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
    Mạng xã hội
    La bàn số
    Micro chuyên dụng chống ồn
    Adobe Flash


    Thông số vật lý
    Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng


    Kích thước
    112 x 54 x 12 mm


    Trọng lượng (g)
    110


    Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion


    Dung lượng pin

    1320 mAh

    xperia j:

    Màn hình hiển thị
    Loại màn hình FWVGA


    Màu màn hình
    16 triệu màu


    Độ phân giải
    480 x 854 Pixels


    Kích thước màn hình
    4.0"


    Hỗ trợ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm


    Cấu hình chi tiết
    Hệ điều hành Android OS, v4.0.4 (Ice Cream Sandwich)


    Chipset
    Qualcomm MSM7227A


    CPU
    Solo-core 1 GHz


    GPU
    Adreno 200


    Bộ nhớ trong (ROM)
    4 GB


    RAM
    512 MB


    Danh bạ
    Không giới hạn


    Ngôn ngữ
    Tiếng Việt, Tiếng Anh


    Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)


    Hỗ trợ thẻ tối đa
    32 GB


    Camera
    Camera sau 5.0 MP (2592 x 1944 pixels)


    Camera trước
    VGA (0.3 Mpx)


    Tính năng camera
    Đèn Led Flash
    Tự động lấy nét, chạm lấy nét
    Chống rung


    Quay phim


    Videocall
    Không


    Kết nối dữ liệu
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900


    Băng tần 3G, 4G
    HSDPA 850/1900/2100


    Tốc độ 3G, 4G
    HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps


    GPS
    A-GPS


    Hỗ trợ đa SIM
    Không


    Bluetooth
    Có, V2.1 với A2DP, EDR


    GPRS/EDGE
    Up to 86 kbps


    Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot


    Trình duyệt
    HTML5


    Kết nối máy tính
    Micro USB


    Kết nối khác
    Không


    Giải trí & Ứng dụng
    Xem phim MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), WMV


    Nghe nhạc
    WAV, eAAC+, MP3, WMA


    Ghi âm


    Giới hạn cuộc gọi
    Không


    FM radio
    FM radio với RDS


    Jack tai nghe
    3.5 mm


    Chức năng khác
    50 GB lưu trữ đám mây
    Mạng xã hội ảo
    La bàn số
    Gmail, Google Talk
    Adobe Flash
    Micro chuyên dụng chống ồn


    Thông số vật lý
    Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng


    Kích thước
    124.3 x 61.2 x 9.2 mm


    Trọng lượng (g)
    124


    Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion


    Dung lượng pin

    1750 mAh

    xperia NEO:

    [FONT=inherit]Màn hình hiển thị[/FONT]
    Loại màn hình FWVGA


    Màu màn hình
    16 triệu màu


    [FONT=inherit]Độ phân giải[/FONT]
    480 x 854 Pixels


    [FONT=inherit]Kích thước màn hình[/FONT]
    4.0"


    [FONT=inherit]Hỗ trợ cảm ứng[/FONT]
    Cảm ứng điện dung đa điểm


    [FONT=inherit]Cấu hình chi tiết[/FONT]
    Hệ điều hành Android OS, v4.0.4 (Ice Cream Sandwich)


    [FONT=inherit]Chipset[/FONT]
    Qualcomm MSM8255


    [FONT=inherit]CPU[/FONT]
    Solo-core 1 GHz


    [FONT=inherit]GPU[/FONT]
    Adreno 205


    [FONT=inherit]Bộ nhớ trong (ROM)[/FONT]
    1 GB


    RAM
    512 MB


    [FONT=inherit]Danh bạ[/FONT]
    Không giới hạn


    [FONT=inherit]Ngôn ngữ[/FONT]
    Tiếng Việt, Tiếng Anh


    [FONT=inherit]Thẻ nhớ ngoài[/FONT]
    MicroSD (T-Flash)


    [FONT=inherit]Hỗ trợ thẻ tối đa[/FONT]
    32 GB


    [FONT=inherit]Camera[/FONT]
    Camera sau 5.0 MP (2592 x 1944 pixels)


    [FONT=inherit]Camera trước[/FONT]
    VGA (0.3 Mpx)


    [FONT=inherit]Tính năng camera[/FONT]
    Đèn Led Flash, tự động lấy nét, chạm lấy nét


    [FONT=inherit]Quay phim[/FONT]
    HD 720p@30fps


    [FONT=inherit]Videocall[/FONT]
    Không


    [FONT=inherit]Kết nối dữ liệu[/FONT]
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900


    [FONT=inherit]Băng tần 3G, 4G[/FONT]
    HSDPA 900/2100


    [FONT=inherit]Tốc độ 3G, 4G[/FONT]
    HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps


    [FONT=inherit]GPS[/FONT]
    A-GPS


    [FONT=inherit]Hỗ trợ đa SIM[/FONT]
    Không


    [FONT=inherit]Bluetooth[/FONT]
    Có, V2.1 với A2DP, EDR


    [FONT=inherit]GPRS/EDGE[/FONT]
    Up to 80 kbps


    [FONT=inherit]Wifi[/FONT]
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot


    [FONT=inherit]Trình duyệt[/FONT]
    HTML5


    [FONT=inherit]Kết nối máy tính[/FONT]
    Micro USB


    Kết nối khác
    Không


    [FONT=inherit]Giải trí & Ứng dụng[/FONT]
    Xem phim MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), WMV


    [FONT=inherit]Nghe nhạc[/FONT]
    WAV, WMA, eAAC+, MP3


    [FONT=inherit]Ghi âm[/FONT]


    [FONT=inherit]Giới hạn cuộc gọi[/FONT]
    Không


    [FONT=inherit]FM radio[/FONT]
    Không


    [FONT=inherit]Jack tai nghe[/FONT]
    3.5 mm


    Chức năng khác
    Mạng xã hội ảo
    Adobe Flash
    TrackID Music


    [FONT=inherit]Thông số vật lý[/FONT]
    Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng


    [FONT=inherit]Kích thước[/FONT]
    121 x 61.1 x 12.2 mm


    [FONT=inherit]Trọng lượng (g)[/FONT]
    131.5


    Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion


    [FONT=inherit]Dung lượng pin[/FONT]

    1500 mAh



    mời mn thảo luận vì lần dầu em mua androi nên ko rõ lắm
     

    Về người bán

    Lkisno2
    Ngày tham gia:
    14/6/13
    Sản phẩm:
    714
    Thích đã nhận:
    180
Đang tải...