Nhóm từ vựng về nghề nghiệp ( tt)
21. 厨师: chúshì đầu bếp
22. 秘书 mìshū:thư kí
23. 服务员:fúwùyuán nhân viên phục vụ
24. 裁缝: cáiféng thợ may
25. 翻译者: fānyìzhě phiên dịch viên
26. 摄影师: shèyǐngshī thợ chụp ảnh
27. 法官: fǎguān quan tòa
28. 飞行员: fēixíngyuán: phi công
29. 科学家 kèxuéjiā: nhà khoa học
30. 作家 zuòjiā: nhà văn
31. 音乐家 yīnyuèjiā: nhạc sỹ
32. 画家 huàjiā: họa sỹ
33. 保姆 bǎomǔ: bảo mẫu
34. 清洁员 qīngjiéyuán: nhân viên quét dọn
35. 导游 dǎoyóu: hướng dẫn viên du lịch
36. 公务员 gōngwùyuán: công chức nhà nước
37. 军人 jūnrén lính: bộ đội
38. 经济学家 jīngjì xuéjiā: chuyên gia kinh tế
39. 政治学家 zhēngzhì xuéjiā: chính trị gia
40. 农民 nóngmín: nông dân
Thread has no images
Điện thoại tiếng trung theo chủ đề nghề nghiệp cùng atlantic
-
Nơi bán
- Huyện Quế Võ, Bắc Ninh
-
Tình trạng
- Đã bán
Đã bán
Xem sản phẩm tương tự