Từ vựng tiếng hàn thương mại

Tình trạng
Đã bán
Tình trạng: Đã bán
Giá: 1.000.000
Điện thoại di động:
Địa chỉ: Chưa có (Lưu ý an toàn khi mua hàng)
Thông tin: Đã gửi 15/4/20, 165 Xem, 0 Trả lời
  1. user2698257

    user2698257 Thành viên

    30/3/20
    48
    0
    Nữ
    Điểm:
    $0
    #1 user2698257, 15/4/20

    Thông tin sản phẩm

    Tình trạng
    Đã bán
    Bạn sẽ có một công việc với mức lương hấp dẫn nếu như biết thêm tiếng Hàn. Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành tiếp theo mà trung tâm ngoại ngữ ATLANTIC muốn chia sẻ với các bạn chính là tiếng Hàn thương mại.
    Hi vọng các bạn sinh viên chuyên ngành kinh tế, ngoại thương, quản trị kinh doanh sẽ học thêm được nhiều từ mới tiếng Hàn qua bài viết này :
    Liên hệ XXX
    Từ vựng tiếng hàn về chủ đề thương mại:

    1 : 수출입 xuất nhập khẩu
    2 : 품묵 리스트 mức thuế ưu đãi đặc biệt
    3 : 허가서 giấy phép
    4 : 품목 loại hàng hoá
    5 : 특별우대세율 mức thuế ưu đãi đặc biệt
    6 : 탈세 trốn thuế
    7 : 층정품 hàng biếu , hàng tặng
    8 : 최혜국협정을 맺다 ký hiệp định tối huệ quốc
    9 : 최혜국 nước tối huệ quốc
    10: 체남세금금액 số tiền thuế chưa nộp
    11: 징수세 thuế trưng thu
    12: 제출 đệ trình ( hồ sơ , giấy tờ )
    13: 임시적 수출 재수입 tạm xuất tái nhập
    14: 임시적 수입 재수출 tạm nhập tái xuất
    15 : 일반세율 mức thuế thông thường
    16 : 원자재 재고량 lượng nguyên phụ liệu tồn kho
    17 : 원산지증서 giấy chứng nhận xuất xứ
    18 : 우대세율 mức thuế ưu đãi
    19 : 신용기관 cơ quan tín dụng
    20 : 수출입 세법 luật thuế xuất nhập khẩu
    21 : 수출입세 남세 기한 thời hạn nộp thuế xuất nhập
    22 : 수출입 신고서 tờ khai xuất nhập khẩu
    23 : 수출입 허가 giấy phép xuất nhập khẩu
    24 : 수출국 nước xuất khẩu
    25 : 수입 세율 mức thuế nhập khẩu
    26 : 수입 과세차별 khác biệt về đánh thuế nhập
    27 : 수입 과세 thuế nhập khẩu
    28 : 수입 절차 thủ tục nhập khẩu
    29 : 수입 신고 절차 thủ tục khai báo thuế
    30 : 수입 물량 lượng hàng hóa nhập khẩu
     

    Ảnh

    1. 89124168_105301007752860_5819174047442796544_n.jpg

    Về người bán

    user2698257
    Ngày tham gia:
    30/3/20
    Sản phẩm:
    48
    Thích đã nhận:
    0
Đang tải...