Từ vựng Tiếng Trung công xưởng

Tình trạng
Đã bán
Tình trạng: Đã bán
Giá: 1.000.000
Điện thoại di động:
Địa chỉ: Chưa có (Lưu ý an toàn khi mua hàng)
Thông tin: Đã gửi 27/4/20, 181 Xem, 0 Trả lời
  1. user2698257

    user2698257 Thành viên

    30/3/20
    48
    0
    Nữ
    Điểm:
    $0
    #1 user2698257, 27/4/20

    Thông tin sản phẩm

    Tình trạng
    Đã bán
    Học từ vựng tiếng Trung cũng là cách hay để mọi người tự rèn luyện bản thân và nâng cao kỹ năng tiếng Trung
    Chúng ta cùng học tiếng Trung với từ vựng tiếng Trung trong sản xuất nhà máy công xưởng nhé

    STT Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
    1 旷工 kuànggōng Bỏ việc
    2 夜班 yèbān Ca đêm
    3 中班 zhōngbān Ca giữa
    4 日班 rìbān Ca ngày
    5 早班 zǎobān Ca sớm
    6 劳动安全 láodòng ānquán An toàn lao động
    7 劳动保险 láodòng bǎoxiǎn Bảo hiểm lao động
    8 年工资 niángōngzī Lương tính theo năm
    9 工资差额 gōngzī chā’é Mức chênh lệch lương
    10 工资水平 gōngzī shuǐpíng Mức lương
    11 厂医 chǎngyī Nhân viên y tế nhà máy
    12 门卫 ménwèi Bảo vệ
    13 工厂食堂 gōngchǎng shítáng Bếp ăn nhà máy
    14 班组长 bānzǔzhǎng Ca trưởng
    15 廠長 Chǎngzhǎng Giám Đốc Nhà Máy
    16 倉庫 Cāngkù Kho
    17 科員 Kēyuán Nhân Viên
    18 車間 Chējiān Phân Xưởng
    19 倉庫保管員 Cāngkù bǎoguǎnyuán Thủ Kho
    20 班組 Bānzǔ Tổ Ca
    21 车间主任 Chējiān zhǔrèn Quản đốc phân xưởng
    22 工段 Gōngduàn Công đoạn
    23 劳动模范 Láodòng mófàn Chiến sĩ thi đua, tấm gương lao động
    24 运输科 Yùnshūkē Phòng vận tải
    25 劳动安全 Láodòng ānquán An toàn lao động
    26 安全措施 ānquán cuòshī Biện pháp an toàn
    27 工资级别 gōngzī jíbié Các bậc lương
    28 定额制度 dìng’é zhìdù Chế độ định mức
    29 三班工作制 sānbān gōngzuòzhì Chế độ làm việc 3 ca
    30 八小时工作制 bāxiǎoshí gōngzuòzhì Chế độ làm việc ngày 8 tiếng
    31 生产制度 shēngchǎn zhìdù Chế độ sản xuất
    32 考核制度 kǎohé zhìdù Chế độ sát hạch
    33 奖惩制度 jiǎngchéng zhìdù Chế độ thưởng phạt
    34 工资制度 gōngzī zhìdù Chế độ tiền lương
    35 奖金制度 jiǎngjīn zhìdù Chế độ tiền thưởng
    36 会客制度 huìkè zhìdù Chế độ tiếp khách
    37 加班工资 jiābān gōngzī Lương tăng ca
    38 月工资 yuègōngzī Lương tháng
    39 日工资 rìgōngzī Lương theo ngày
    40 计件工资 rìjiàn gōngzī Lương theo sản phẩm
    41 周工资 zhōugōngzī Lương theo tuần
    42 工廠醫務室 Gōngchǎng yīwùshì Trạm Xá Nhà Máy
    43 病假條 Bìngjiàtiáo Đơn Xin Nghỉ Ốm
    44 管理效率 Guǎnlǐ xiàolǜ Hiệu Quả Quản Lý
    45 警告處分 Jǐnggào chǔfēn Kỷ Luật Cảnh Cáo
    46 夜班津貼 Yèbān jīntiē Phụ Cấp Ca Đêm
    47 临时工 Línshígōng Công Nhân Thời Vụ
    48 计划管理 Jìhuà guǎnlǐ Quản Lý Kế Hoạch
    49 工厂小卖部 Gōngchǎng xiǎomàibù Căng tin nhà máy
    50 技师 Jìshī Cán bộ kỹ thuật
    Nguồn: thanhmaihsk

    ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC
    liên hệ Ngoại ngữ Atlantic Bắc Ninh
    ---------------------------------------
    staff: Nguyễn Thị Trâm - XXX
     

    Ảnh

    1. ảnh-khai-giảng.jpg

    Về người bán

    user2698257
    Ngày tham gia:
    30/3/20
    Sản phẩm:
    48
    Thích đã nhận:
    0
Đang tải...