Thông số kỹ thuật chi tiết của XE như sau:
Công thức bánh xe 6×4
Model xe
ZZ4257N3247N1B
Động cơ
Model động cơ
WD615.96E
Công xuất(Hp/kw/rpm)
375(276)/2200
Kiểu động cơ
4 kỳ 6 xilanh thẳng hang, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, dung tích xi lanh 9726 cm3
Tiêu chuẩn khí xả
Euro III-EGR
Hộp số
Model hộp số
HW19710
Loại hộp số
10 số tiến, 02 số lùi,12 số tiến 02 số lùi, 16 số tiến 02 số lùi chuyển tầng nhanh chậm
Ly hợp
Đường kính lá cônΦ 430mm
Loại lá côn
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén .
Cầu xe
Model cầu trước
HF7, HF9
Model cầu sau
HW1967 (cầu láp ,tỉ số truyền 3.73; 4.22), hoặc HC16 , ST16(Tỉ số truyền 3.93;4.42;4.8, có giảm tốc cạnh)*
Phụ tải cầu
7T/16T, 7T/16Tx2, 9T/16Tx2
Hệ thống nhíp
Số lá nhíp trước/sau
12/14 lá
Loại quang nhíp
Quang nhíp đôi
Hệ thống lái Kiểu ZF8098 (Đức) có trợ lực tay lái
Hệ thống phanh
Phanh chính
Dẫn động khí nén 2 dòng, phanh khí xả động cơ, cầu trước phanh đĩa
Phanh sau
Phanh lốc kê: Tác dụng lên cầu chủ động
Quy cách lốp xe Lốp bố thép :1100R20(18PR),12.00R20(18PR), 12.00R20WJ (20PR), 12.00PR20 (20PR)
Khung Chassi Khung xe 2 lớp tiết diện chữ U (8+8mm)
Kích thước
Chiều dài cơ sở(mm)
3225+1350
DxRxC(mm)
6985x2496x3850
Mâm kéo Φ50mm hoặc Φ90mm
Trọng lượng
Tự trọng (Kg)
9650
Tổng trọng lượng(Kg)
25.000
Tổng trọng lượngkéo
40.000
Cabin
Model cabin
HOWO A7-G đầu cao 2 giường nằm
Loại cabin
Có thể lật nghiêng 700 về phía trước, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có màn hình hiển thị điện tử, 4 bộ giảm sóc, 2 cần gạt mưa với 3 tốc độ, có điều hòa 2 chiều , đài USB,MP3 stario, tay lái được điều chỉnh được, ghế ngồi trợ lực hơi….Màu săc tự chọn(xanh/ vàng/ trắng/ đỏ )*
Hệ thống điện Điện áp 24V,máy khởi động 24V/7.5Kw, máy phát điện 28V/1540Kw.Ắc quy 2x12V/135ah
Dung tích thùng dầu Thùng dầu 400l làm bằng hợp kim nhôm, có nắp bảo vệ thùng dầu
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) 33