ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Động cơ: 4A1-48C43
Công suất cực đại: 50/3200(Kw/rpm)
Moment xoắn cực đại: 170/1800-2200 (Nm/rpm)
Dung tích xy lanh : 1809 CC
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC
Ly hợp : Đĩa đơn ma sát khô , dẫn động thủy lực
Hộp số : MTR515 (5 số tiến 1 số lùi)
Hệ thống lái : Trục vít , ê cu-bi , cơ khí , trợ lực điện
Hệ thống phanh : tang trống , thủy lực 2 dòng , trợ lực chân không
Hệ thống treo : Nhíp lá , giảm chấn thủy lực
Lốp xe trước/sau : 6.00-13 /6.00-13
KÍCH THƯỚC XE
Kích thước xe (Dài*Rộng*cao) : 5.300*1.800*2.500 mm
Kích thước thùng (Dài*Rộng*Cao) : 3.220*1.710*1.570 mm
TRỌNG TẢI
Tổng tải : 3490 kg
Tự trọng : 1875 Kg
Tải trọng : 1490 Kg
Số chỗ ngồi : 2 ngồi
Tốc độ tối đa : 100 Km/h
ƯU ĐIỂM
Khả năng vượt dốc : 37%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất : 3.7
Thùng nhiên liệu : 45 Lít
Bình điện : 01x12V-50Ah
Chiều dài cơ sở : 2.600mm
Vết bánh xe (trước/sau) : 1360/1180
Khoảng sáng gầm xe : 160 mm
Thời gian bảo hành: 3 năm hoặc 100.000km