ĐỘNG CƠ (ENGINE)
· Hãng sản xuất động cơ: Liên doanh tập đoàn FOTON & DAIMLER (ĐỨC-Tập đoàn mẹ của MERCEDES)
· Kiểu động cơ: ISF2.8s4148V ( CUMMINS MỸ)
· Loại động cơ: Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail
· Dung tích xi-lanh : 2.776 cc
· Đường kính x Hành trình piston: 94 x 100 (mm)
· Công suất cực đại: 150 PS / 3.200 (vòng/phút)
Moment xoắn cực đại :360Nm/2.700 (vòng/phút)
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) (mm)
· Kích thước lọt lòng thùng: 4.350 x 1.950 x 1.830
· Kích thước tổng thể: 6.160 x 2.130 x 2.270
· Chiều dài cơ sở : 3.360 (mm)
· Khoảng sáng gầm xe : 200 (mm)
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
· Trọng lượng bản thân : 2.650 (kG)
· Tải trọng : 3.490 (kG)
· Trọng lượng toàn bộ : 6.400 (kG)
· Số chỗ ngồi : 03
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
· Ly hợp : 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
· Loại hộp số: ZF5S400 Hộp số ZF cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
· Tỷ số truyền chính: ih1=5,015; ih2=2,543; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,789; iR=4,418
Tỷ số truyền cuối: 4,875
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
· Phanh chính: Phanh thuỷ lực, tác động 2 dòng trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống, có phanh khí xã, có chống bó cứng phanh (ABS) và hệ thống phân phối lực phanh điện tử
· Phanh tay: Tác dụng lên hệ thống truyền lực
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
· Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
· Trước : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
· Sau : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
· Công thức bánh xe : 4x2
· Thông số lốp (trước/sau) : 7.00R16
ĐẶC TÍNH (SPECIFICATION):
· Khả năng leo dốc: 42.2%
· Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 6.78 m
· Tốc độ tối đa: 110 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu: 120 lít, hợp kim nhôm
Xe Tải 3 tấn 5 thùng dài 4m3 trả góp tại thaco long an tiền giang bến tre
-
Nơi bán
- Long An
-
Tình trạng
- Đã bán
Đã bán
Xem sản phẩm tương tự