xe tải Auman AC3400 5 giò , tải trọng 20.5 tấn.

Tình trạng
Đã bán
Tình trạng: Đã bán
Giá: 1.299.000.000
Điện thoại di động:
  • (Mr Hoài)
  • (Thanh Hoài Phạm)
Địa chỉ: No address for this user.
Thông tin: Đã gửi 30/7/15, 1478 Xem, 0 Trả lời
  1. thanhhoaickd

    thanhhoaickd Thành viên

    19/6/14
    56
    0
    Nam
    Điểm:
    $0
    #1 thanhhoaickd, 30/7/15

    Thông tin sản phẩm

    Tình trạng
    Đã bán
    Last edited: 7/8/15
    Hỗ Trợ miễn phí thông tin Xe hãy liên Hệ Ngay

    MR HOÀI XXX

    Chi Nhánh Công Ty CỔ Phần Ô Tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai)

    Địa chỉ : 153 QL13,Kp1,Phường Hiệp Bình Chánh,Quận Thủ đức,Tp.HCM

    http://g.vatgia.vn/gallery_img/19/hpcXXX.png

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C3400

    STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO AUMAN C3400
    1
    KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
    Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 12120x2500x3500 (mm)
    Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 9700x2380x2150 (mm)
    Chiều dài cơ sở mm XXX mm
    Vệt http://enbac.com/c662/Banh-Mut-Keoxe trước/sau 1954 /1860
    Khoảng sáng gầm xe mm 260
    Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 11,5
    Khả năng leo dốc % 40%
    Tốc độ tối đa km/h 90
    Kích thước chassic (Dày x R x C) mm (8 4) x 80 x 280
    2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
    Trọng lượng bản thân Kg 13305
    Tải trọng cho phép Kg 20500
    Trọng lượng toàn bộ Kg 34000
    Số chỗ ngồi Chỗ 3
    3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo)
    Kiểu WP10.340E32
    Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
    Dung tích xi lanh cc 9726
    Đường kính x Hành trình piston mm 126x 130
    Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 340pS/2200 vòng/phút
    Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 1250N.m/1400~1600 vòng/phút
    Cầu sau Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444
    Bán kính vòng quay tối thiểu m 11,5
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 380 (hợp kim nhôm)
    4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
    Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
    Hộp số Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp)
    Tỷ số truyền hộp số chính i1=12.10; i2=9.42; i3=7.32; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.21; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59
    5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
    Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
    6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
    Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
    sau Phụ thuộc, nhíp lá
    7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
    Hiệu DRC (bố thép)
    Thông số lốp trước/sau 11.00R20
    8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
    Hệ thống phanh Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê
    9 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm / 100.000 Km 11401509_846973545355741_3950215324690986077_n.jpg
     

    Ảnh

    1. 11427683_846978075355288_5756713238040869298_n.jpg
    2. 11050214_846978338688595_5257710026750190968_n.jpg
    3. 11412266_846978148688614_7918161972377261797_n.jpg

    Về người bán

    thanhhoaickd
    Ngày tham gia:
    19/6/14
    Sản phẩm:
    56
    Thích đã nhận:
    0
    Tag sản phẩm:
Đang tải...