Xe Tải Động Cơ SUZUKI 1 Tấn / Xe Tải 1 Tấn / Xe Tải 990 kg / Xe Tải Dưới 1 Tấn / Xe Tải 800kg / Xe Tải Nhỏ dưới 1 Tấn - Liên Hệ XXX (Mr Việt)
https://4.bp.blogspot.com/-27jLHEJ2FaI/WOhJ2qeLx5I/AAAAAAAABpI/2cdp0miIJg0ZmjlehNJhGPkc7-e-YdliwCLcB/s1600/14563521_XXX_XXX_n.jpg
Xe Tải ĐC SUZUKI 1 Tấn Thùng Kín
https://images-blogger-opensocial.googleusercontent.com/gadgets/proxy?url=http%3A%2F%2Fstatic2.enbaccdn.com%2Fthumb_max%2Febx%2F2017%2F03%2F17%2F1025887%2FXXX.jpg&container=blogger&gadget=a&rewriteMime=image%2F*
Xe Tải 1 Tấn Thùng Lửng
https://images-blogger-opensocial.googleusercontent.com/gadgets/proxy?url=http%3A%2F%2Fstatic2.enbaccdn.com%2Fthumb_max%2Febx%2F2017%2F03%2F17%2F1025887%2FXXX.jpg&container=blogger&gadget=a&rewriteMime=image%2F*
Xe Tải 1 Tấn Thùng Lửng
https://1.bp.blogspot.com/-iY1pIDIyTjE/WOhWHOpU4bI/AAAAAAAABpY/UsPthz6Z96UBW4J-yCqX5-3hCA9MbYv8gCLcB/s1600/13275509_XXX_339240348_o.jpg
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
930
kG
Phân bố : - Cầu trước :
510
kG
- Cầu sau :
420
kG
Tải trọng cho phép chở :
990
kG
Số người cho phép chở :
2
người
Trọng lượng toàn bộ :
2050
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
4405 x 1550 x 1930
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
2500 x 1420 x 340/---
mm
Khoảng cách trục :
2740
mm
Vết http://www.vatgia.com/981/banh.html xe trước / sau :
1310/1310
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Xăng không chì có trị số ốc tan 93
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
K14B-A
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích :
1372 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
70 kW/ 6000 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/02/---/---/---
Lốp trước / sau:
5.50 - 13 /5.50 - 13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
1060
kG
Phân bố : - Cầu trước :
525
kG
- Cầu sau :
535
kG
Tải trọng cho phép chở :
990
kG
Số người cho phép chở :
2
người
Trọng lượng toàn bộ :
2180
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
4450 x 1550 x 2290
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
2450 x 1420 x 1095/1500
mm
Khoảng cách trục :
2740
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1310/1310
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Xăng không chì có trị số ốc tan 93
https://images-blogger-opensocial.googleusercontent.com/gadgets/proxy?url=http%3A%2F%2Fstatic2.enbaccdn.com%2Fthumb_max%2Febx%2F2017%2F03%2F14%2F1025887%2FXXX.jpg&container=blogger&gadget=a&rewriteMime=image%2F*
https://images-blogger-opensocial.googleusercontent.com/gadgets/proxy?url=http%3A%2F%2Fstatic2.enbaccdn.com%2Fthumb_max%2Febx%2F2017%2F03%2F17%2F1025887%2FXXX.jpg&container=blogger&gadget=a&rewriteMime=image%2F*
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
K14B-A
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích :
1372 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
70 kW/ 6000 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/02/---/---/---
Lốp trước / sau:
5.50 - 13 /5.50 - 13
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
Bảo hành : 2 năm / 50,000 km tùy theo yếu tố nào đến trước
Địa điểm bảo hành : Các trạm bảo hành của Trường Hải trên toàn quốc.
CHI NHÁNH AN LẠC - XXX (Mr Việt)
TRÂN TRỌNG CẢM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM CỦA CHÚNG TÔI!
Thread has no images
Xe Tải Động Cơ SUZUKI 1 Tấn / Xe Tải 1 Tấn Nhỏ Gọn Tiện Lợi Chạy Trong Hẻm Nhỏ
-
Nơi bán
- Hồ Chí Minh
-
Tình trạng
- Đã bán
Đã bán
Xem sản phẩm tương tự