ΔΔΔ 5 ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA KENBO 990KG 2020.
1. Hệ thống lái trợ lực điện ESP mang đến cho người lái một cảm giác lái thoải mái, an toàn và nhẹ nhàng.
2. Chìa khóa điện điều khiển từ xa (Smartkey).
3. Kính chỉnh điện nút bấm hai cánh cửa.
4. Hệ thống xử lý khí thải EURO4 siêu tiết kiệm nhiên liệu (5.9L/100Km).
5. Hệ thống phun xăng điện tử EFI Khả năng đáp ứng tốc độ và tải tốt, tiết kiệm nhiên liệu, công suất cũng như Moment xoắn cao hơn so với hệ thống nhiên liệu sử dụng bộ chế hòa khí.
• 4 ĐIỂM "NỔI BẬT ĂN TIỀN" CỦA NỘI THẤT XE KENBO 990KG 2020.
1. Hệ thống điều hòa không khí 2 vùng độc lập gồm
2 Chế độ nóng và lạnh tùy chỉnh.
2. Kính chỉnh điện sử dụng nút bấm tiện lợi.
3. Dàn âm thanh giải trí gồm RADIO và cổng USB.
4. Nếu bạn thích sự hiện đại sang chảnh thì có thể trang bị thêm option camera hành trình và màng hình cảm ứng điện tử.
VẬN HÀNH
Xe tải Kenbo 900kg 2020 mang sức mạnh vượt trội khi sở hửu khối động cơ BAIC BJ413A, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch với dung tích xilanh 1.342 cc, tạo nên công sức tối đa 69 Kw/ 6000 v/ph. Sử dụng số sàn 5 cấp, nên xe tải Kenbo dễ dàng di chuyển thoải mái trên mọi cung đường, phan điã trước mang lại cảm giác an toàn khi lái. Đặc biệt, xe tải kenbo không đặt vị trí lái trên bánh xe trước mà thụt hẳn về sau, đảm bảo sự an toàn cần thiết khi xảy ra va chạm trực diện cho người lá
THÙNG XE
Xe tải Kenbo thùng bạt 900kg có thùng dài (lọt lòng) 2600 x 1540 x 1450/--- mm được đóng bằng chất liệu tôn mạ kẽm bền bỉ có thể chở nhiều loại hàng hóa khác nhau, thoải mái vận chuyển hàng hóa mà không lo chật, dài…. Tổng thể xe được sơn với công nghệ phun sơn tĩnh điện hiện đại, đảm bảo bền màu với thời gian.
PHIÊN BẢN THÙNG KÍN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
XE TẢI KENBO THÙNG BẠT
Số loại KB0.99TL1/KM
Trọng lượng bản thân 1205 kg
Cầu trước 570 Kg
Cầu sau 810 Kg
Tải trọng cho phép chở 990 kg
Số người cho phép chở 2 Người
Trọng lượng toàn bộ 2325 kg
Kích thước xe (D x R x C) 4.665 x 1.660 x 2.280 mm
Kích thước lòng thùng hàng 2.610 x 1.510 x 940/1.410 mm
Khoảng cách trục 2800 mm
Vết bánh xe trước / sau 1280/1330 mm
Số trục 2
Công thức bánh xe 4 x 2
Loại nhiên liệu
Xăng không chì có trị số ốc tan 95
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ BJ413A
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích 1342 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 69 kW/ 6000 v/ph
HỆ THỐNG LỐP
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/02/---/---/---
Lốp trước / sau 5.50 - 13 /5.50 - 13
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước /Dẫn động
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 153 kg/m3
Mọi Thông Tin Chi Tiết Về Xe Xin Vui Lòng Liên Hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV PHÚ MẪN - CN BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: 10/9 QL13, P. Vĩnh Phú, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Hotline: XXX phục vụ 24/24
Rất Mong Nhận Được Sự Ủng Hộ Của Quý Khách Hàng!
Xe tải Dongben, Xe Tải Nhỏ Dưới 1 Tấn Dongben 1021 Gía Cạnh Tranh
-
Tình trạng
- Đã bán
Đã bán
Xem sản phẩm tương tự