THÔNG TIN CHI TIẾT
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
Chiều dài tổng thể (mm):5.530
Chiều rộng tổng thể (mm):1.900
Chiều cao tổng thể (mm): 2.800
Chiều dài cơ sở (mm): 2.800
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 6,27
ĐỘNG CƠ
Nhà sản xuất:JAC – công nghệ ISUZU
Loại:4 thì làm mát bằng nước, tăng áp
Số xy-lanh:4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh (cm3): 2.771
Công suất cực đại (Kw/rpm): 68/3600
Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 100
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại:5 số tiến, 1 số lùi
KHUNG XE
Giảm chấn trước:Nhíp lá
Giảm chấn sau:Nhíp lá
Kiểu loại cabin:Khung thép hàn
phanh đỗ
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp sốhanh chính
Thủy lực, trợ lực chân không
LỐP XE
Cỡ lốp:7,00-16
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ
Kích thước lòng thùng
Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng
Thùng lửng (mm):3,630 x 1,750 x 370
2.250 tấn/1.49 tấn/ 3.935 tấn
Thùng bạt từ thùng lửng (mm):3660 x 1710 x 1770
2.415 tấn/1.49 tấn/ 4.100 tấn
Thùng bạt từ sát-xi (mm):3.720 x 1.750 x 750/1770
2.470 tấn/1.49 tấn/ 4.155 tấn
Thùng kín (mm):3.720 x 1.750 x 1,770
2.570 tấn/1.49 tấn/ 4.255 tấn
ĐẶC TÍNH KHÁC
Thời Gian Bảo Hành:3 năm hoặc 100.000 Km