THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI JAC 3.45T CABIN ISUZU
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
Chiều dài tổng thể (mm) 6.145
Chiều rộng tổng thể (mm) 1.910
Chiều cao tổng thể (mm) 2.820
Chiều dài cơ sở (mm) 3.360
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 6.86
ĐỘNG CƠ
Model HFC4DA1-1
Loại 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp
Số xy-lanh 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh (cm3) 2.771
Công suất cực đại (Kw/rpm) 68/3600
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 100
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại 5 số tiến, 1 số lùi
KHUNG XE
Giảm chấn trước Nhíp lá
Giảm chấn sau Nhíp lá
Kiểu loại cabin Khung thép hàn
Phanh đỗ Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh chính Thủy lực, trợ lực chân không
LỐP XE
Cỡ lốp 7.00 - 16
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ Kích thước lòng thùng Tự trọng/Tải trọng/ Tổng trọng
Thùng lửng (mm) 4.230 x 1.800 x 400 2.465 tấn/3.490 tấn/ 6.150 tấn
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) 4.210 x 1.800 x 1.350/1.840 2.555 tấn/3.450 tấn/ 6.250 tấn
Thùng bạt từ sát-xi (mm) 4.320 x 1.760 x 750/1.770 2.555 tấn/3.450 tấn/ 6.200 tấn
Thùng kín (mm) 4.320 x 1.770 x 1.840 2.555 tấn/3.450 tấn/ 6.200 tấn