THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Trọng lượng bản thân: (kg) 995.
Phân bố: - Cầu trước: (kg) 485.
- Cầu sau: (kg) 510.
Tải trọng cho phép chở: (kg) 770kg.
Số người cho phép chở: (kg) 2.
Trọng lượng toàn bộ: (kg) 1910.
Kích thước xe: DxRxC (mm) 4250 x 1500 x 2220.
Kích thước lòng thùng hàng: (mm) 2450 x 1410 x 1430.
Chiều dài cơ sở: (mm) 2500.
Vết bánh xe trước / sau: (mm) 1285/1290.
Số trục: 2.
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 95.
Nhãn hiệu động cơ: LJ465Q-2AE6.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích: 1051 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 45 kW/ 5600 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/.
Lốp trước / sau: 165/70 R13 /165/70 R13.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí.
✳️Trả trước 30 triệu nhận xe ngay.
✳️ Hỗ trợ khách hàng cả nước:
✅ Thủ tục trả góp nhanh gọn.
✅ Lãi suất cực ưu đãi 7.8%/năm.
✅ Thời gian vay tối đa lên đến 84 tháng
✅ Chi phí lấy xe thấp.![]()
![]()
![]()