KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
Chiều dài tổng thể (mm) 8.950
Chiều rộng tổng thể (mm) 2.390
Chiều cao tổng thể (mm) 3.470
Chiều dài cơ sở (mm) 5.300
Khoảng sáng gầm xe (mm) 270
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 11.62
ĐỘNG CƠ
Model CA4DF2-15
Loại 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp
Số xy-lanh 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh (cm3) 4.752
Công suất cực đại (Kw/rpm) 110/2600
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 140
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại 6 số tiến, 1 số lùi
KHUNG XE
Giảm chấn trước Nhíp lá
Giảm chấn sau Nhíp lá
Kiểu loại cabin Khung thép hàn
Phanh đỗ Khí nén + tác động lên các bánh xe trục sau
Phanh chính Khí nén, 2 dòng
LỐP XE
Cỡ lốp 9.00 – 20
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ
Thùng bạt từ sát-xi 6.8 x 2.24 x 2.15
Thùng kín 6.8 x 2.24 x 2.15