Xe Tải Thùng Mui Bạt 6.4 Tấn Hyundai Mighty HD650 đời 2017 giá tốt nhất

Nơi bán
Hồ Chí Minh
Tình trạng
Đã bán
Địa phương: Hồ Chí Minh
Tình trạng: Đã bán
Giá: 589.000.000
Điện thoại di động:
  • (Mr HOANG)
Địa chỉ: No address for this user.
Thông tin: Đã gửi 16/5/17, 232 Xem, 0 Trả lời
  1. saigonxetai

    saigonxetai Thành viên

    6/5/17
    9
    0
    Nam
    Tư Vấn & Bán Hàng
    QL 1A-P.Tân Thới Nhất-Q.12-Tp.HCM
    Điểm:
    $0
    #1 saigonxetai, 16/5/17

    Thông tin sản phẩm

    Nơi bán
    Hồ Chí Minh
    Tình trạng
    Đã bán
    XE TẢI THÙNG MUI BẠT HYUNDAI HD650 - Tải 6.4 Tấn
    884c9bb37932cc4bf70c3b12788308aa.jpg 884c9bb37932cc4bf70c3b12788308aa.jpg

    BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HYUNDAI MIGHTY HD650 - MUI BẠT 6.4 TẤN
    KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
    Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.855 x 2.160 x 2.290
    Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
    mm 5.000 x 2.070 x 1.830

    Chiều dài cơ sở
    mm 3.735

    Vệt bánh xe
    trước/sau 1.650/1.495

    Khoảng sáng gầm xe mm 235
    Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,3
    Khả năng leo dốc % 38,1%
    Tốc độ tối đa km/h 104
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 100

    TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
    Trọng lượng bản thân Kg 3.455
    Tải trọng cho phép Kg 6.400
    Trọng lượng toàn bộ
    Kg 9.990

    Số chỗ ngồi Chỗ 03

    ĐỘNG CƠ (ENGINE)
    Kiểu
    D4DB

    Loại động cơ
    Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước

    Dung tích xi lanh
    cc 3.907

    Đường kính x Hành trình piston
    mm 104 x 115

    Công suất cực đại/Tốc độ quay
    Ps/rpm 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút

    Mô men xoắn cực đại
    N.m/rpm
    38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút

    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro II

    HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
    Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
    Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

    HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
    Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
    HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
    Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
    Hiệu MAXXIS
    Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16)

    HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
    Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
    TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
    Hệ thống âm thanh Radio, USB
    Hệ thống điều hòa cabin Có
    Kính cửa điều chỉnh điện Có
    Hệ thống khóa cửa trung tâm Có
    Kiểu ca-bin Lật
    Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có

    BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km
    f7d2445123335f15f235bac415893b82.jpg

    ----------------------------------------------------------------

    MỌI CHI TIẾT XIN QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN TẬN TÌNH HƠN
    LIÊN HỆ ĐỂ BÁO GIÁ TỐT HƠN NỮA

    Hotline : XXX


    -------------------------------
     

    Ảnh

    1. 343be1ed8508142ad58d671b973f63f2.jpg
    2. f4a545b79175df3eafb098f7f4412076.jpg
    3. HD650.jpg

    Về người bán

    saigonxetai
    Ngày tham gia:
    6/5/17
    Sản phẩm:
    9
    Thích đã nhận:
    0
Đang tải...