Nhãn hiệu
VEAM
Số loại
Star
Tải trọng cho phép (Kg)
750
Kích thước thùng (mm)
2260x1406x1380
Chiều dài cơ sở (mm)
2500
Công thức bánh xe
4×2
Cabin
Loại
Đơn – kiểu lật
Kích thước Xe: DxRxC (mm)
3880x1480x2200
Động cơ
Kiểu loại động cơ
JL465QB
Công suất lớn nhất (PS)
52
Tốc độ lớn nhất (km/h)
98
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km)
7.7
Dung tích Xi-lanh
1012
Hệ thống truyền động
Ly hợp
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
Cầu chủ động
Cầu sau
Lốp xe
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng
02/02
Cỡ lốp: I/II
5.00-12
Điều hòa
có
Trợ lưc lái
có